Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - KQXS CT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T5 |
100N | 40 |
200N | 544 |
400N | 1768 2173 2902 |
1TR | 5969 |
3TR | 18672 39484 98138 31078 61683 76635 92603 |
10TR | 06110 91619 |
15TR | 06506 |
30TR | 29596 |
2Tỷ | 815161 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 16/05/18
0 | 06 03 02 | 5 | |
1 | 10 19 | 6 | 61 69 68 |
2 | 7 | 72 78 73 | |
3 | 38 35 | 8 | 84 83 |
4 | 44 40 | 9 | 96 |
Cần Thơ - 16/05/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
40 6110 | 5161 | 2902 8672 | 2173 1683 2603 | 544 9484 | 6635 | 6506 9596 | 1768 8138 1078 | 5969 1619 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T5 |
100N | 45 |
200N | 253 |
400N | 7628 0655 1867 |
1TR | 0402 |
3TR | 42042 68498 76740 60583 12670 69441 88093 |
10TR | 42119 11879 |
15TR | 72047 |
30TR | 41128 |
2Tỷ | 978810 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 09/05/18
0 | 02 | 5 | 55 53 |
1 | 10 19 | 6 | 67 |
2 | 28 28 | 7 | 79 70 |
3 | 8 | 83 | |
4 | 47 42 40 41 45 | 9 | 98 93 |
Cần Thơ - 09/05/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6740 2670 8810 | 9441 | 0402 2042 | 253 0583 8093 | 45 0655 | 1867 2047 | 7628 8498 1128 | 2119 1879 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T5 |
100N | 29 |
200N | 415 |
400N | 4349 3660 7518 |
1TR | 0664 |
3TR | 57233 18537 63657 80663 98840 11854 96175 |
10TR | 52599 17432 |
15TR | 60654 |
30TR | 65835 |
2Tỷ | 404049 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 02/05/18
0 | 5 | 54 57 54 | |
1 | 18 15 | 6 | 63 64 60 |
2 | 29 | 7 | 75 |
3 | 35 32 33 37 | 8 | |
4 | 49 40 49 | 9 | 99 |
Cần Thơ - 02/05/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3660 8840 | 7432 | 7233 0663 | 0664 1854 0654 | 415 6175 5835 | 8537 3657 | 7518 | 29 4349 2599 4049 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T4 |
100N | 76 |
200N | 365 |
400N | 8854 9575 9189 |
1TR | 1079 |
3TR | 17172 37851 80809 80429 31885 07206 97647 |
10TR | 83966 68582 |
15TR | 99435 |
30TR | 00097 |
2Tỷ | 460986 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 25/04/18
0 | 09 06 | 5 | 51 54 |
1 | 6 | 66 65 | |
2 | 29 | 7 | 72 79 75 76 |
3 | 35 | 8 | 86 82 85 89 |
4 | 47 | 9 | 97 |
Cần Thơ - 25/04/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7851 | 7172 8582 | 8854 | 365 9575 1885 9435 | 76 7206 3966 0986 | 7647 0097 | 9189 1079 0809 0429 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T4 |
100N | 21 |
200N | 353 |
400N | 7651 4927 2977 |
1TR | 9230 |
3TR | 00155 63039 87860 96339 19907 68113 55114 |
10TR | 29559 53483 |
15TR | 39599 |
30TR | 14863 |
2Tỷ | 221596 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 18/04/18
0 | 07 | 5 | 59 55 51 53 |
1 | 13 14 | 6 | 63 60 |
2 | 27 21 | 7 | 77 |
3 | 39 39 30 | 8 | 83 |
4 | 9 | 96 99 |
Cần Thơ - 18/04/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9230 7860 | 21 7651 | 353 8113 3483 4863 | 5114 | 0155 | 1596 | 4927 2977 9907 | 3039 6339 9559 9599 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T4 |
100N | 18 |
200N | 530 |
400N | 2486 7485 3143 |
1TR | 8733 |
3TR | 76648 36159 43917 97204 78271 74833 00465 |
10TR | 94871 16389 |
15TR | 46228 |
30TR | 57976 |
2Tỷ | 068261 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 11/04/18
0 | 04 | 5 | 59 |
1 | 17 18 | 6 | 61 65 |
2 | 28 | 7 | 76 71 71 |
3 | 33 33 30 | 8 | 89 86 85 |
4 | 48 43 | 9 |
Cần Thơ - 11/04/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
530 | 8271 4871 8261 | 3143 8733 4833 | 7204 | 7485 0465 | 2486 7976 | 3917 | 18 6648 6228 | 6159 6389 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|