Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - KQXS CT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T10 |
100N | 11 |
200N | 910 |
400N | 3055 0387 2677 |
1TR | 4244 |
3TR | 27883 21931 58214 11478 77009 85938 87270 |
10TR | 46394 88735 |
15TR | 59364 |
30TR | 36817 |
2Tỷ | 160309 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 19/10/16
0 | 09 09 | 5 | 55 |
1 | 17 14 10 11 | 6 | 64 |
2 | 7 | 78 70 77 | |
3 | 35 31 38 | 8 | 83 87 |
4 | 44 | 9 | 94 |
Cần Thơ - 19/10/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
910 7270 | 11 1931 | 7883 | 4244 8214 6394 9364 | 3055 8735 | 0387 2677 6817 | 1478 5938 | 7009 0309 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T10 |
100N | 32 |
200N | 999 |
400N | 9711 1106 1227 |
1TR | 4533 |
3TR | 60699 07474 47875 09322 85224 51168 53495 |
10TR | 02102 78595 |
15TR | 13538 |
30TR | 16361 |
2Tỷ | 410198 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 12/10/16
0 | 02 06 | 5 | |
1 | 11 | 6 | 61 68 |
2 | 22 24 27 | 7 | 74 75 |
3 | 38 33 32 | 8 | |
4 | 9 | 98 95 99 95 99 |
Cần Thơ - 12/10/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9711 6361 | 32 9322 2102 | 4533 | 7474 5224 | 7875 3495 8595 | 1106 | 1227 | 1168 3538 0198 | 999 0699 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T10 |
100N | 33 |
200N | 838 |
400N | 0595 5959 4344 |
1TR | 0194 |
3TR | 92797 24894 90617 88739 44253 57063 06789 |
10TR | 55700 76343 |
15TR | 73087 |
30TR | 49427 |
2Tỷ | 887339 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 05/10/16
0 | 00 | 5 | 53 59 |
1 | 17 | 6 | 63 |
2 | 27 | 7 | |
3 | 39 39 38 33 | 8 | 87 89 |
4 | 43 44 | 9 | 97 94 94 95 |
Cần Thơ - 05/10/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5700 | 33 4253 7063 6343 | 4344 0194 4894 | 0595 | 2797 0617 3087 9427 | 838 | 5959 8739 6789 7339 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T9 |
100N | 08 |
200N | 842 |
400N | 0117 0677 7920 |
1TR | 7187 |
3TR | 07595 41634 07610 02175 44298 37259 49525 |
10TR | 23469 25452 |
15TR | 80453 |
30TR | 28014 |
2Tỷ | 925369 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 28/09/16
0 | 08 | 5 | 53 52 59 |
1 | 14 10 17 | 6 | 69 69 |
2 | 25 20 | 7 | 75 77 |
3 | 34 | 8 | 87 |
4 | 42 | 9 | 95 98 |
Cần Thơ - 28/09/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7920 7610 | 842 5452 | 0453 | 1634 8014 | 7595 2175 9525 | 0117 0677 7187 | 08 4298 | 7259 3469 5369 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T9 |
100N | 96 |
200N | 585 |
400N | 1160 0486 5002 |
1TR | 5784 |
3TR | 87938 90338 97307 02821 18475 68299 85988 |
10TR | 02319 59667 |
15TR | 20193 |
30TR | 11737 |
2Tỷ | 103939 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 21/09/16
0 | 07 02 | 5 | |
1 | 19 | 6 | 67 60 |
2 | 21 | 7 | 75 |
3 | 39 37 38 38 | 8 | 88 84 86 85 |
4 | 9 | 93 99 96 |
Cần Thơ - 21/09/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1160 | 2821 | 5002 | 0193 | 5784 | 585 8475 | 96 0486 | 7307 9667 1737 | 7938 0338 5988 | 8299 2319 3939 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T9 |
100N | 19 |
200N | 087 |
400N | 4251 1248 0497 |
1TR | 8576 |
3TR | 82659 53937 90172 63968 67220 69305 26579 |
10TR | 24045 53696 |
15TR | 68867 |
30TR | 02981 |
2Tỷ | 796128 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 14/09/16
0 | 05 | 5 | 59 51 |
1 | 19 | 6 | 67 68 |
2 | 28 20 | 7 | 72 79 76 |
3 | 37 | 8 | 81 87 |
4 | 45 48 | 9 | 96 97 |
Cần Thơ - 14/09/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7220 | 4251 2981 | 0172 | 9305 4045 | 8576 3696 | 087 0497 3937 8867 | 1248 3968 6128 | 19 2659 6579 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|