Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - KQXS CT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T2 |
100N | 38 |
200N | 501 |
400N | 4260 2239 3676 |
1TR | 4077 |
3TR | 92243 56858 92920 35748 56061 27380 02604 |
10TR | 34098 52855 |
15TR | 57255 |
30TR | 46058 |
2Tỷ | 945454 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 20/02/19
0 | 04 01 | 5 | 54 58 55 55 58 |
1 | 6 | 61 60 | |
2 | 20 | 7 | 77 76 |
3 | 39 38 | 8 | 80 |
4 | 43 48 | 9 | 98 |
Cần Thơ - 20/02/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4260 2920 7380 | 501 6061 | 2243 | 2604 5454 | 2855 7255 | 3676 | 4077 | 38 6858 5748 4098 6058 | 2239 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T2 |
100N | 88 |
200N | 537 |
400N | 7579 7463 8033 |
1TR | 6569 |
3TR | 32686 04626 05297 60218 31471 72515 73556 |
10TR | 80477 22768 |
15TR | 50003 |
30TR | 40825 |
2Tỷ | 736968 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 13/02/19
0 | 03 | 5 | 56 |
1 | 18 15 | 6 | 68 68 69 63 |
2 | 25 26 | 7 | 77 71 79 |
3 | 33 37 | 8 | 86 88 |
4 | 9 | 97 |
Cần Thơ - 13/02/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1471 | 7463 8033 0003 | 2515 0825 | 2686 4626 3556 | 537 5297 0477 | 88 0218 2768 6968 | 7579 6569 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T2 |
100N | 80 |
200N | 390 |
400N | 8785 3246 7122 |
1TR | 7536 |
3TR | 65559 37044 06309 42944 00256 11072 17120 |
10TR | 59907 03501 |
15TR | 72320 |
30TR | 46229 |
2Tỷ | 105313 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 06/02/19
0 | 07 01 09 | 5 | 59 56 |
1 | 13 | 6 | |
2 | 29 20 20 22 | 7 | 72 |
3 | 36 | 8 | 85 80 |
4 | 44 44 46 | 9 | 90 |
Cần Thơ - 06/02/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
80 390 7120 2320 | 3501 | 7122 1072 | 5313 | 7044 2944 | 8785 | 3246 7536 0256 | 9907 | 5559 6309 6229 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T1 |
100N | 02 |
200N | 481 |
400N | 7599 6907 0233 |
1TR | 2937 |
3TR | 03122 52725 65687 49119 03449 42474 06291 |
10TR | 54817 88699 |
15TR | 44809 |
30TR | 41780 |
2Tỷ | 346643 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 30/01/19
0 | 09 07 02 | 5 | |
1 | 17 19 | 6 | |
2 | 22 25 | 7 | 74 |
3 | 37 33 | 8 | 80 87 81 |
4 | 43 49 | 9 | 99 91 99 |
Cần Thơ - 30/01/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1780 | 481 6291 | 02 3122 | 0233 6643 | 2474 | 2725 | 6907 2937 5687 4817 | 7599 9119 3449 8699 4809 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T1 |
100N | 11 |
200N | 208 |
400N | 7885 4139 2814 |
1TR | 8675 |
3TR | 79776 24780 71056 82415 15395 71662 23377 |
10TR | 61009 35753 |
15TR | 94249 |
30TR | 71358 |
2Tỷ | 688037 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 23/01/19
0 | 09 08 | 5 | 58 53 56 |
1 | 15 14 11 | 6 | 62 |
2 | 7 | 76 77 75 | |
3 | 37 39 | 8 | 80 85 |
4 | 49 | 9 | 95 |
Cần Thơ - 23/01/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4780 | 11 | 1662 | 5753 | 2814 | 7885 8675 2415 5395 | 9776 1056 | 3377 8037 | 208 1358 | 4139 1009 4249 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T1 |
100N | 50 |
200N | 635 |
400N | 3308 4104 8547 |
1TR | 8508 |
3TR | 77241 87096 35660 56282 46180 10993 89505 |
10TR | 00854 77160 |
15TR | 29027 |
30TR | 22615 |
2Tỷ | 105296 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 16/01/19
0 | 05 08 08 04 | 5 | 54 50 |
1 | 15 | 6 | 60 60 |
2 | 27 | 7 | |
3 | 35 | 8 | 82 80 |
4 | 41 47 | 9 | 96 96 93 |
Cần Thơ - 16/01/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
50 5660 6180 7160 | 7241 | 6282 | 0993 | 4104 0854 | 635 9505 2615 | 7096 5296 | 8547 9027 | 3308 8508 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|