Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - KQXS CT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T11 |
100N | 88 |
200N | 934 |
400N | 6280 6844 5443 |
1TR | 6705 |
3TR | 18184 92177 92435 27403 25017 08061 12324 |
10TR | 91931 03125 |
15TR | 82366 |
30TR | 38936 |
2Tỷ | 234899 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 23/11/16
0 | 03 05 | 5 | |
1 | 17 | 6 | 66 61 |
2 | 25 24 | 7 | 77 |
3 | 36 31 35 34 | 8 | 84 80 88 |
4 | 44 43 | 9 | 99 |
Cần Thơ - 23/11/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6280 | 8061 1931 | 5443 7403 | 934 6844 8184 2324 | 6705 2435 3125 | 2366 8936 | 2177 5017 | 88 | 4899 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T11 |
100N | 49 |
200N | 308 |
400N | 1032 1521 0481 |
1TR | 6083 |
3TR | 54438 30721 96240 83206 10016 19931 37695 |
10TR | 90041 64510 |
15TR | 82601 |
30TR | 75612 |
2Tỷ | 761548 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 16/11/16
0 | 01 06 08 | 5 | |
1 | 12 10 16 | 6 | |
2 | 21 21 | 7 | |
3 | 38 31 32 | 8 | 83 81 |
4 | 48 41 40 49 | 9 | 95 |
Cần Thơ - 16/11/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6240 4510 | 1521 0481 0721 9931 0041 2601 | 1032 5612 | 6083 | 7695 | 3206 0016 | 308 4438 1548 | 49 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T11 |
100N | 75 |
200N | 735 |
400N | 9725 7606 5713 |
1TR | 9795 |
3TR | 58350 02811 36124 02795 15785 84390 45032 |
10TR | 79652 04972 |
15TR | 06345 |
30TR | 90881 |
2Tỷ | 842403 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 09/11/16
0 | 03 06 | 5 | 52 50 |
1 | 11 13 | 6 | |
2 | 24 25 | 7 | 72 75 |
3 | 32 35 | 8 | 81 85 |
4 | 45 | 9 | 95 90 95 |
Cần Thơ - 09/11/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8350 4390 | 2811 0881 | 5032 9652 4972 | 5713 2403 | 6124 | 75 735 9725 9795 2795 5785 6345 | 7606 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T11 |
100N | 24 |
200N | 109 |
400N | 0801 1757 4950 |
1TR | 5586 |
3TR | 06459 45099 18163 16568 59357 80837 10978 |
10TR | 23798 68990 |
15TR | 89316 |
30TR | 14942 |
2Tỷ | 722517 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 02/11/16
0 | 01 09 | 5 | 59 57 57 50 |
1 | 17 16 | 6 | 63 68 |
2 | 24 | 7 | 78 |
3 | 37 | 8 | 86 |
4 | 42 | 9 | 98 90 99 |
Cần Thơ - 02/11/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4950 8990 | 0801 | 4942 | 8163 | 24 | 5586 9316 | 1757 9357 0837 2517 | 6568 0978 3798 | 109 6459 5099 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T10 |
100N | 98 |
200N | 480 |
400N | 9727 2711 4230 |
1TR | 4081 |
3TR | 26847 57245 00815 57297 07963 70891 49964 |
10TR | 96599 41497 |
15TR | 79965 |
30TR | 00579 |
2Tỷ | 233321 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 26/10/16
0 | 5 | ||
1 | 15 11 | 6 | 65 63 64 |
2 | 21 27 | 7 | 79 |
3 | 30 | 8 | 81 80 |
4 | 47 45 | 9 | 99 97 97 91 98 |
Cần Thơ - 26/10/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
480 4230 | 2711 4081 0891 3321 | 7963 | 9964 | 7245 0815 9965 | 9727 6847 7297 1497 | 98 | 6599 0579 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T10 |
100N | 11 |
200N | 910 |
400N | 3055 0387 2677 |
1TR | 4244 |
3TR | 27883 21931 58214 11478 77009 85938 87270 |
10TR | 46394 88735 |
15TR | 59364 |
30TR | 36817 |
2Tỷ | 160309 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 19/10/16
0 | 09 09 | 5 | 55 |
1 | 17 14 10 11 | 6 | 64 |
2 | 7 | 78 70 77 | |
3 | 35 31 38 | 8 | 83 87 |
4 | 44 | 9 | 94 |
Cần Thơ - 19/10/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
910 7270 | 11 1931 | 7883 | 4244 8214 6394 9364 | 3055 8735 | 0387 2677 6817 | 1478 5938 | 7009 0309 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
35 ( 15 ngày )
92 ( 10 ngày )
75 ( 9 ngày )
67 ( 8 ngày )
99 ( 8 ngày )
98 ( 7 ngày )
28 ( 6 ngày )
31 ( 6 ngày )
60 ( 6 ngày )
84 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
00 ( 14 ngày )
25 ( 14 ngày )
26 ( 14 ngày )
28 ( 12 ngày )
41 ( 12 ngày )
79 ( 12 ngày )
58 ( 11 ngày )
01 ( 8 ngày )
06 ( 8 ngày )
18 ( 8 ngày )
68 ( 8 ngày )
|