Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - KQXS CT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T9 |
100N | 38 |
200N | 245 |
400N | 8963 6031 7396 |
1TR | 9406 |
3TR | 54138 25578 49367 61493 34632 72482 49976 |
10TR | 73786 44669 |
15TR | 77003 |
30TR | 73082 |
2Tỷ | 614920 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 25/09/24
0 | 03 06 | 5 | |
1 | 6 | 69 67 63 | |
2 | 20 | 7 | 78 76 |
3 | 38 32 31 38 | 8 | 82 86 82 |
4 | 45 | 9 | 93 96 |
Cần Thơ - 25/09/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4920 | 6031 | 4632 2482 3082 | 8963 1493 7003 | 245 | 7396 9406 9976 3786 | 9367 | 38 4138 5578 | 4669 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T9 |
100N | 20 |
200N | 493 |
400N | 8840 7312 6699 |
1TR | 1910 |
3TR | 12430 24611 74638 88300 16987 67900 70031 |
10TR | 33346 68722 |
15TR | 66088 |
30TR | 35892 |
2Tỷ | 687013 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 18/09/24
0 | 00 00 | 5 | |
1 | 13 11 10 12 | 6 | |
2 | 22 20 | 7 | |
3 | 30 38 31 | 8 | 88 87 |
4 | 46 40 | 9 | 92 99 93 |
Cần Thơ - 18/09/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
20 8840 1910 2430 8300 7900 | 4611 0031 | 7312 8722 5892 | 493 7013 | 3346 | 6987 | 4638 6088 | 6699 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T9 |
100N | 13 |
200N | 201 |
400N | 6333 3586 3914 |
1TR | 6715 |
3TR | 14693 23444 73806 33969 67749 22968 50878 |
10TR | 80195 93411 |
15TR | 45162 |
30TR | 46744 |
2Tỷ | 783120 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 11/09/24
0 | 06 01 | 5 | |
1 | 11 15 14 13 | 6 | 62 69 68 |
2 | 20 | 7 | 78 |
3 | 33 | 8 | 86 |
4 | 44 44 49 | 9 | 95 93 |
Cần Thơ - 11/09/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3120 | 201 3411 | 5162 | 13 6333 4693 | 3914 3444 6744 | 6715 0195 | 3586 3806 | 2968 0878 | 3969 7749 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T9 |
100N | 70 |
200N | 499 |
400N | 2735 8805 1064 |
1TR | 1429 |
3TR | 63849 48894 00420 43535 46701 38727 46645 |
10TR | 54317 19386 |
15TR | 39045 |
30TR | 40779 |
2Tỷ | 406067 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 04/09/24
0 | 01 05 | 5 | |
1 | 17 | 6 | 67 64 |
2 | 20 27 29 | 7 | 79 70 |
3 | 35 35 | 8 | 86 |
4 | 45 49 45 | 9 | 94 99 |
Cần Thơ - 04/09/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
70 0420 | 6701 | 1064 8894 | 2735 8805 3535 6645 9045 | 9386 | 8727 4317 6067 | 499 1429 3849 0779 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T8 |
100N | 65 |
200N | 842 |
400N | 9457 9504 7114 |
1TR | 8806 |
3TR | 50297 68373 53036 74647 24661 91043 98124 |
10TR | 59726 24569 |
15TR | 00302 |
30TR | 95113 |
2Tỷ | 546658 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 28/08/24
0 | 02 06 04 | 5 | 58 57 |
1 | 13 14 | 6 | 69 61 65 |
2 | 26 24 | 7 | 73 |
3 | 36 | 8 | |
4 | 47 43 42 | 9 | 97 |
Cần Thơ - 28/08/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4661 | 842 0302 | 8373 1043 5113 | 9504 7114 8124 | 65 | 8806 3036 9726 | 9457 0297 4647 | 6658 | 4569 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T8 |
100N | 83 |
200N | 491 |
400N | 9362 8141 2494 |
1TR | 4025 |
3TR | 06334 47892 67371 92779 49417 83660 98093 |
10TR | 67562 82958 |
15TR | 15540 |
30TR | 85691 |
2Tỷ | 893804 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 21/08/24
0 | 04 | 5 | 58 |
1 | 17 | 6 | 62 60 62 |
2 | 25 | 7 | 71 79 |
3 | 34 | 8 | 83 |
4 | 40 41 | 9 | 91 92 93 94 91 |
Cần Thơ - 21/08/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3660 5540 | 491 8141 7371 5691 | 9362 7892 7562 | 83 8093 | 2494 6334 3804 | 4025 | 9417 | 2958 | 2779 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|