Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - KQXS CT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T12 |
100N | 79 |
200N | 173 |
400N | 7559 9275 8516 |
1TR | 9193 |
3TR | 95055 54473 09978 08709 07586 58424 54021 |
10TR | 85897 71612 |
15TR | 34268 |
30TR | 86827 |
2Tỷ | 025825 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 26/12/18
0 | 09 | 5 | 55 59 |
1 | 12 16 | 6 | 68 |
2 | 25 27 24 21 | 7 | 73 78 75 73 79 |
3 | 8 | 86 | |
4 | 9 | 97 93 |
Cần Thơ - 26/12/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4021 | 1612 | 173 9193 4473 | 8424 | 9275 5055 5825 | 8516 7586 | 5897 6827 | 9978 4268 | 79 7559 8709 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T12 |
100N | 00 |
200N | 179 |
400N | 9806 2761 3364 |
1TR | 1913 |
3TR | 49130 16173 80766 92233 36964 20771 92074 |
10TR | 73667 41183 |
15TR | 08344 |
30TR | 40523 |
2Tỷ | 327386 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 19/12/18
0 | 06 00 | 5 | |
1 | 13 | 6 | 67 66 64 61 64 |
2 | 23 | 7 | 73 71 74 79 |
3 | 30 33 | 8 | 86 83 |
4 | 44 | 9 |
Cần Thơ - 19/12/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
00 9130 | 2761 0771 | 1913 6173 2233 1183 0523 | 3364 6964 2074 8344 | 9806 0766 7386 | 3667 | 179 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T12 |
100N | 91 |
200N | 550 |
400N | 7961 8295 3001 |
1TR | 3106 |
3TR | 35258 25776 83816 08324 80015 74926 23885 |
10TR | 03601 96752 |
15TR | 09502 |
30TR | 21765 |
2Tỷ | 655939 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 12/12/18
0 | 02 01 06 01 | 5 | 52 58 50 |
1 | 16 15 | 6 | 65 61 |
2 | 24 26 | 7 | 76 |
3 | 39 | 8 | 85 |
4 | 9 | 95 91 |
Cần Thơ - 12/12/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
550 | 91 7961 3001 3601 | 6752 9502 | 8324 | 8295 0015 3885 1765 | 3106 5776 3816 4926 | 5258 | 5939 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T12 |
100N | 07 |
200N | 391 |
400N | 2022 2214 4760 |
1TR | 3468 |
3TR | 70680 96175 38365 35115 72893 33868 70389 |
10TR | 69752 05470 |
15TR | 55247 |
30TR | 08526 |
2Tỷ | 302135 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 05/12/18
0 | 07 | 5 | 52 |
1 | 15 14 | 6 | 65 68 68 60 |
2 | 26 22 | 7 | 70 75 |
3 | 35 | 8 | 80 89 |
4 | 47 | 9 | 93 91 |
Cần Thơ - 05/12/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4760 0680 5470 | 391 | 2022 9752 | 2893 | 2214 | 6175 8365 5115 2135 | 8526 | 07 5247 | 3468 3868 | 0389 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T11 |
100N | 69 |
200N | 374 |
400N | 5958 0430 1145 |
1TR | 0453 |
3TR | 60676 73128 74827 20785 20279 54832 28112 |
10TR | 90007 76957 |
15TR | 69771 |
30TR | 61146 |
2Tỷ | 861736 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 28/11/18
0 | 07 | 5 | 57 53 58 |
1 | 12 | 6 | 69 |
2 | 28 27 | 7 | 71 76 79 74 |
3 | 36 32 30 | 8 | 85 |
4 | 46 45 | 9 |
Cần Thơ - 28/11/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0430 | 9771 | 4832 8112 | 0453 | 374 | 1145 0785 | 0676 1146 1736 | 4827 0007 6957 | 5958 3128 | 69 0279 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T11 |
100N | 53 |
200N | 158 |
400N | 2357 3046 8678 |
1TR | 6698 |
3TR | 14635 78909 05260 64284 11937 87775 32261 |
10TR | 34238 20354 |
15TR | 54149 |
30TR | 57158 |
2Tỷ | 229349 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 21/11/18
0 | 09 | 5 | 58 54 57 58 53 |
1 | 6 | 60 61 | |
2 | 7 | 75 78 | |
3 | 38 35 37 | 8 | 84 |
4 | 49 49 46 | 9 | 98 |
Cần Thơ - 21/11/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5260 | 2261 | 53 | 4284 0354 | 4635 7775 | 3046 | 2357 1937 | 158 8678 6698 4238 7158 | 8909 4149 9349 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|