Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - KQXS MB - Chủ nhật
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 14765912FV 12843 |
G.Nhất | 17105 |
G.Nhì | 39019 07823 |
G.Ba | 84315 68555 25647 16084 08591 54488 |
G.Tư | 6546 9861 9809 6677 |
G.Năm | 5359 4191 5365 8620 2515 4762 |
G.Sáu | 860 513 793 |
G.Bảy | 11 31 91 02 |
Thái Bình - 23/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8620 860 | 8591 9861 4191 11 31 91 | 4762 02 | 7823 513 793 2843 | 6084 | 7105 4315 8555 5365 2515 | 6546 | 5647 6677 | 4488 | 9019 9809 5359 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 741491011ED 35546 |
G.Nhất | 43491 |
G.Nhì | 46880 08079 |
G.Ba | 95676 16955 95218 07214 56949 85631 |
G.Tư | 8429 8077 0919 9292 |
G.Năm | 4746 6456 4093 3972 9340 5011 |
G.Sáu | 569 008 014 |
G.Bảy | 99 93 57 98 |
Thái Bình - 16/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6880 9340 | 3491 5631 5011 | 9292 3972 | 4093 93 | 7214 014 | 6955 | 5676 4746 6456 5546 | 8077 57 | 5218 008 98 | 8079 6949 8429 0919 569 99 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 18361012EN 96669 |
G.Nhất | 56310 |
G.Nhì | 58287 20321 |
G.Ba | 86171 44020 38870 68078 28970 96499 |
G.Tư | 0217 7342 3367 2613 |
G.Năm | 6187 9081 2928 1916 6109 1605 |
G.Sáu | 191 797 551 |
G.Bảy | 35 94 84 96 |
Thái Bình - 09/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6310 4020 8870 8970 | 0321 6171 9081 191 551 | 7342 | 2613 | 94 84 | 1605 35 | 1916 96 | 8287 0217 3367 6187 797 | 8078 2928 | 6499 6109 6669 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 156103117EV 64668 |
G.Nhất | 12669 |
G.Nhì | 30412 40677 |
G.Ba | 43964 77103 31566 95498 58551 53578 |
G.Tư | 3780 9427 9341 1822 |
G.Năm | 8682 2452 1507 1839 2299 0283 |
G.Sáu | 634 766 963 |
G.Bảy | 19 51 91 62 |
Thái Bình - 02/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3780 | 8551 9341 51 91 | 0412 1822 8682 2452 62 | 7103 0283 963 | 3964 634 | 1566 766 | 0677 9427 1507 | 5498 3578 4668 | 2669 1839 2299 19 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 36291211DE 59509 |
G.Nhất | 36837 |
G.Nhì | 50137 94982 |
G.Ba | 38607 71890 94928 23815 97833 95667 |
G.Tư | 1818 5842 0140 4657 |
G.Năm | 3701 6434 4520 4327 6864 4674 |
G.Sáu | 104 934 481 |
G.Bảy | 89 37 57 16 |
Thái Bình - 25/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1890 0140 4520 | 3701 481 | 4982 5842 | 7833 | 6434 6864 4674 104 934 | 3815 | 16 | 6837 0137 8607 5667 4657 4327 37 57 | 4928 1818 | 89 9509 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 58171410DN 14894 |
G.Nhất | 36603 |
G.Nhì | 09941 58304 |
G.Ba | 25494 16326 17346 02170 77335 45416 |
G.Tư | 2580 6226 0074 0880 |
G.Năm | 6188 2187 0423 0407 4042 0222 |
G.Sáu | 781 007 337 |
G.Bảy | 05 00 23 64 |
Thái Bình - 18/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2170 2580 0880 00 | 9941 781 | 4042 0222 | 6603 0423 23 | 8304 5494 0074 64 4894 | 7335 05 | 6326 7346 5416 6226 | 2187 0407 007 337 | 6188 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 471415108DV 99951 |
G.Nhất | 20446 |
G.Nhì | 01749 04947 |
G.Ba | 48714 13415 43233 47562 05148 54399 |
G.Tư | 2349 1167 2271 6497 |
G.Năm | 7617 3249 4218 7009 3163 8093 |
G.Sáu | 487 249 588 |
G.Bảy | 77 75 23 39 |
Thái Bình - 11/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2271 9951 | 7562 | 3233 3163 8093 23 | 8714 | 3415 75 | 0446 | 4947 1167 6497 7617 487 77 | 5148 4218 588 | 1749 4399 2349 3249 7009 249 39 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 14 ngày )
15 ( 12 ngày )
29 ( 12 ngày )
52 ( 10 ngày )
58 ( 10 ngày )
96 ( 9 ngày )
23 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
60 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 18 ngày )
38 ( 15 ngày )
30 ( 14 ngày )
18 ( 12 ngày )
93 ( 12 ngày )
05 ( 11 ngày )
21 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
54 ( 10 ngày )
68 ( 10 ngày )
|