Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - KQXS MB - Chủ nhật
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 11414396UV 25295 |
G.Nhất | 01253 |
G.Nhì | 02772 10133 |
G.Ba | 25037 39709 38529 62601 03531 02966 |
G.Tư | 7174 6598 9142 7548 |
G.Năm | 0422 4404 9651 5388 4498 1990 |
G.Sáu | 616 196 733 |
G.Bảy | 05 02 17 69 |
Thái Bình - 10/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1990 | 2601 3531 9651 | 2772 9142 0422 02 | 1253 0133 733 | 7174 4404 | 05 5295 | 2966 616 196 | 5037 17 | 6598 7548 5388 4498 | 9709 8529 69 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 8157144UM 87767 |
G.Nhất | 96822 |
G.Nhì | 00286 87175 |
G.Ba | 05151 00453 10770 20700 46783 36248 |
G.Tư | 7284 1110 4221 7095 |
G.Năm | 4548 5296 0260 8620 8960 9744 |
G.Sáu | 248 740 460 |
G.Bảy | 53 42 25 56 |
Thái Bình - 03/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0770 0700 1110 0260 8620 8960 740 460 | 5151 4221 | 6822 42 | 0453 6783 53 | 7284 9744 | 7175 7095 25 | 0286 5296 56 | 7767 | 6248 4548 248 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 11174146UD 80965 |
G.Nhất | 15580 |
G.Nhì | 97527 79584 |
G.Ba | 04613 11917 96863 53389 01028 93080 |
G.Tư | 7607 6561 5081 1676 |
G.Năm | 5091 9598 3136 0406 8410 2025 |
G.Sáu | 559 197 968 |
G.Bảy | 85 50 42 88 |
Thái Bình - 27/03/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5580 3080 8410 50 | 6561 5081 5091 | 42 | 4613 6863 | 9584 | 2025 85 0965 | 1676 3136 0406 | 7527 1917 7607 197 | 1028 9598 968 88 | 3389 559 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 45101493TV 04348 |
G.Nhất | 47440 |
G.Nhì | 07110 79698 |
G.Ba | 93040 56463 42102 26825 24283 93357 |
G.Tư | 5834 6891 5747 8231 |
G.Năm | 5012 0310 4266 3197 3590 7372 |
G.Sáu | 908 502 748 |
G.Bảy | 87 23 20 09 |
Thái Bình - 20/03/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7440 7110 3040 0310 3590 20 | 6891 8231 | 2102 5012 7372 502 | 6463 4283 23 | 5834 | 6825 | 4266 | 3357 5747 3197 87 | 9698 908 748 4348 | 09 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 10132151211TM 66650 |
G.Nhất | 07729 |
G.Nhì | 47188 33607 |
G.Ba | 01950 23000 46569 19418 36726 31216 |
G.Tư | 4492 7750 0854 5370 |
G.Năm | 2059 1837 8479 6635 8825 7705 |
G.Sáu | 988 233 300 |
G.Bảy | 07 60 94 80 |
Thái Bình - 13/03/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1950 3000 7750 5370 300 60 80 6650 | 4492 | 233 | 0854 94 | 6635 8825 7705 | 6726 1216 | 3607 1837 07 | 7188 9418 988 | 7729 6569 2059 8479 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 1214315117TD 78356 |
G.Nhất | 12424 |
G.Nhì | 71253 80971 |
G.Ba | 01474 25130 24064 35751 63754 64802 |
G.Tư | 1660 5669 7185 3796 |
G.Năm | 1641 8793 7726 8532 9022 9652 |
G.Sáu | 628 045 919 |
G.Bảy | 41 12 05 28 |
Thái Bình - 06/03/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5130 1660 | 0971 5751 1641 41 | 4802 8532 9022 9652 12 | 1253 8793 | 2424 1474 4064 3754 | 7185 045 05 | 3796 7726 8356 | 628 28 | 5669 919 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 5814101512SV 70968 |
G.Nhất | 25814 |
G.Nhì | 14096 62584 |
G.Ba | 76204 58369 81154 70387 15717 51017 |
G.Tư | 4948 0561 5353 1068 |
G.Năm | 1315 3450 8468 8475 1184 8693 |
G.Sáu | 117 675 279 |
G.Bảy | 59 19 72 83 |
Thái Bình - 27/02/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3450 | 0561 | 72 | 5353 8693 83 | 5814 2584 6204 1154 1184 | 1315 8475 675 | 4096 | 0387 5717 1017 117 | 4948 1068 8468 0968 | 8369 279 59 19 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 14 ngày )
15 ( 12 ngày )
29 ( 12 ngày )
52 ( 10 ngày )
58 ( 10 ngày )
96 ( 9 ngày )
23 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
60 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 18 ngày )
38 ( 15 ngày )
30 ( 14 ngày )
18 ( 12 ngày )
93 ( 12 ngày )
05 ( 11 ngày )
21 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
54 ( 10 ngày )
68 ( 10 ngày )
|