Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - KQXS MB - Chủ nhật
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 139158310QG 93494 |
G.Nhất | 32969 |
G.Nhì | 99121 71440 |
G.Ba | 22171 48176 58055 34589 72429 85524 |
G.Tư | 0700 2242 0851 6988 |
G.Năm | 5309 9500 3344 4087 7992 8848 |
G.Sáu | 732 286 441 |
G.Bảy | 16 07 41 57 |
Thái Bình - 02/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1440 0700 9500 | 9121 2171 0851 441 41 | 2242 7992 732 | 5524 3344 3494 | 8055 | 8176 286 16 | 4087 07 57 | 6988 8848 | 2969 4589 2429 5309 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 210141159PZ 57404 |
G.Nhất | 22685 |
G.Nhì | 19749 35152 |
G.Ba | 76616 09073 66644 21951 56597 73381 |
G.Tư | 9434 5291 5708 3016 |
G.Năm | 1074 1367 8744 0943 5574 7412 |
G.Sáu | 283 620 994 |
G.Bảy | 46 14 03 94 |
Thái Bình - 26/12/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
620 | 1951 3381 5291 | 5152 7412 | 9073 0943 283 03 | 6644 9434 1074 8744 5574 994 14 94 7404 | 2685 | 6616 3016 46 | 6597 1367 | 5708 | 9749 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 1267413PR 07173 |
G.Nhất | 67135 |
G.Nhì | 68370 81207 |
G.Ba | 59742 46025 50125 64189 32523 62069 |
G.Tư | 2766 3914 6249 3093 |
G.Năm | 2270 7269 6420 0645 2929 4178 |
G.Sáu | 209 145 919 |
G.Bảy | 89 04 63 87 |
Thái Bình - 19/12/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8370 2270 6420 | 9742 | 2523 3093 63 7173 | 3914 04 | 7135 6025 0125 0645 145 | 2766 | 1207 87 | 4178 | 4189 2069 6249 7269 2929 209 919 89 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 111513275PG 09055 |
G.Nhất | 84112 |
G.Nhì | 11840 03976 |
G.Ba | 71860 11774 54980 93505 94222 49113 |
G.Tư | 2073 5854 9453 7393 |
G.Năm | 5672 6755 0497 2688 5943 6618 |
G.Sáu | 922 771 821 |
G.Bảy | 70 21 81 76 |
Thái Bình - 12/12/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1840 1860 4980 70 | 771 821 21 81 | 4112 4222 5672 922 | 9113 2073 9453 7393 5943 | 1774 5854 | 3505 6755 9055 | 3976 76 | 0497 | 2688 6618 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 51521349NZ 04329 |
G.Nhất | 46537 |
G.Nhì | 20032 37910 |
G.Ba | 39991 13198 22446 49429 73670 17284 |
G.Tư | 6997 0716 2654 4165 |
G.Năm | 6159 5843 0395 0951 3894 1708 |
G.Sáu | 550 769 585 |
G.Bảy | 85 65 94 18 |
Thái Bình - 05/12/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7910 3670 550 | 9991 0951 | 0032 | 5843 | 7284 2654 3894 94 | 4165 0395 585 85 65 | 2446 0716 | 6537 6997 | 3198 1708 18 | 9429 6159 769 4329 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 75124141NR 55988 |
G.Nhất | 58593 |
G.Nhì | 79190 06541 |
G.Ba | 69290 71067 80595 75378 89706 51988 |
G.Tư | 6592 6857 7846 0995 |
G.Năm | 3816 0245 6521 3543 7702 5803 |
G.Sáu | 294 403 163 |
G.Bảy | 00 40 82 69 |
Thái Bình - 28/11/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9190 9290 00 40 | 6541 6521 | 6592 7702 82 | 8593 3543 5803 403 163 | 294 | 0595 0995 0245 | 9706 7846 3816 | 1067 6857 | 5378 1988 5988 | 69 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 9581313NG 47579 |
G.Nhất | 80977 |
G.Nhì | 62619 73610 |
G.Ba | 77069 19970 43083 46530 54910 00973 |
G.Tư | 6915 1634 5860 1873 |
G.Năm | 4516 3281 8015 5447 5143 6006 |
G.Sáu | 529 575 563 |
G.Bảy | 15 64 68 10 |
Thái Bình - 21/11/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3610 9970 6530 4910 5860 10 | 3281 | 3083 0973 1873 5143 563 | 1634 64 | 6915 8015 575 15 | 4516 6006 | 0977 5447 | 68 | 2619 7069 529 7579 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 14 ngày )
15 ( 12 ngày )
29 ( 12 ngày )
52 ( 10 ngày )
58 ( 10 ngày )
96 ( 9 ngày )
23 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
60 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 18 ngày )
38 ( 15 ngày )
30 ( 14 ngày )
18 ( 12 ngày )
93 ( 12 ngày )
05 ( 11 ngày )
21 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
54 ( 10 ngày )
68 ( 10 ngày )
|