Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - KQXS MB - Chủ nhật
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 112151164SM 88182 |
G.Nhất | 86741 |
G.Nhì | 81804 74028 |
G.Ba | 90173 98263 86313 39388 76776 82805 |
G.Tư | 0297 9048 1587 7846 |
G.Năm | 4219 8427 3099 7549 9374 5977 |
G.Sáu | 090 695 485 |
G.Bảy | 19 34 92 20 |
Thái Bình - 20/02/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
090 20 | 6741 | 92 8182 | 0173 8263 6313 | 1804 9374 34 | 2805 695 485 | 6776 7846 | 0297 1587 8427 5977 | 4028 9388 9048 | 4219 3099 7549 19 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 610941211SD 82472 |
G.Nhất | 21337 |
G.Nhì | 28221 53677 |
G.Ba | 38052 28728 29554 82944 75872 75185 |
G.Tư | 6771 1978 4456 9858 |
G.Năm | 1900 3925 6503 6500 9518 4372 |
G.Sáu | 105 363 838 |
G.Bảy | 93 76 39 21 |
Thái Bình - 13/02/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1900 6500 | 8221 6771 21 | 8052 5872 4372 2472 | 6503 363 93 | 9554 2944 | 5185 3925 105 | 4456 76 | 1337 3677 | 8728 1978 9858 9518 838 | 39 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 26510117RU 76101 |
G.Nhất | 88297 |
G.Nhì | 56861 23554 |
G.Ba | 36827 78164 08016 55326 31733 02164 |
G.Tư | 0665 4432 8410 8511 |
G.Năm | 5460 3101 7585 4106 4340 4028 |
G.Sáu | 502 229 704 |
G.Bảy | 52 31 88 48 |
Thái Bình - 06/02/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8410 5460 4340 | 6861 8511 3101 31 6101 | 4432 502 52 | 1733 | 3554 8164 2164 704 | 0665 7585 | 8016 5326 4106 | 8297 6827 | 4028 88 48 | 229 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 6108954RQ 67466 |
G.Nhất | 25936 |
G.Nhì | 67114 14594 |
G.Ba | 58230 84723 93762 84518 90668 46769 |
G.Tư | 7681 0020 0777 0171 |
G.Năm | 1398 5257 8364 2373 7512 0837 |
G.Sáu | 445 401 809 |
G.Bảy | 97 58 40 80 |
Thái Bình - 30/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8230 0020 40 80 | 7681 0171 401 | 3762 7512 | 4723 2373 | 7114 4594 8364 | 445 | 5936 7466 | 0777 5257 0837 97 | 4518 0668 1398 58 | 6769 809 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 29810111RG 28383 |
G.Nhất | 09696 |
G.Nhì | 00909 27455 |
G.Ba | 68347 09492 25972 11031 26729 03005 |
G.Tư | 2599 6455 7184 6040 |
G.Năm | 6105 7900 3718 8382 4527 3104 |
G.Sáu | 179 158 828 |
G.Bảy | 40 60 01 89 |
Thái Bình - 23/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6040 7900 40 60 | 1031 01 | 9492 5972 8382 | 8383 | 7184 3104 | 7455 3005 6455 6105 | 9696 | 8347 4527 | 3718 158 828 | 0909 6729 2599 179 89 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 81471031QZ 55431 |
G.Nhất | 77267 |
G.Nhì | 00522 27414 |
G.Ba | 99699 08029 09515 38356 07933 83348 |
G.Tư | 7601 7982 6403 4639 |
G.Năm | 2802 2552 4355 0548 4218 5636 |
G.Sáu | 388 349 939 |
G.Bảy | 18 64 63 13 |
Thái Bình - 16/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7601 5431 | 0522 7982 2802 2552 | 7933 6403 63 13 | 7414 64 | 9515 4355 | 8356 5636 | 7267 | 3348 0548 4218 388 18 | 9699 8029 4639 349 939 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 71338116QR 93093 |
G.Nhất | 19538 |
G.Nhì | 79022 49827 |
G.Ba | 44287 07811 05156 32900 08978 48516 |
G.Tư | 9562 1906 3796 9453 |
G.Năm | 5420 9786 9144 1425 2684 6836 |
G.Sáu | 794 635 287 |
G.Bảy | 19 02 14 86 |
Thái Bình - 09/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2900 5420 | 7811 | 9022 9562 02 | 9453 3093 | 9144 2684 794 14 | 1425 635 | 5156 8516 1906 3796 9786 6836 86 | 9827 4287 287 | 9538 8978 | 19 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 14 ngày )
15 ( 12 ngày )
29 ( 12 ngày )
52 ( 10 ngày )
58 ( 10 ngày )
96 ( 9 ngày )
23 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
60 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 18 ngày )
38 ( 15 ngày )
30 ( 14 ngày )
18 ( 12 ngày )
93 ( 12 ngày )
05 ( 11 ngày )
21 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
54 ( 10 ngày )
68 ( 10 ngày )
|