Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - KQXS MB - Chủ nhật
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 212139146YD 87354 |
G.Nhất | 28042 |
G.Nhì | 37479 22643 |
G.Ba | 39497 85599 19492 74411 95798 58465 |
G.Tư | 6411 2761 1501 7149 |
G.Năm | 6941 8163 6338 3309 4247 1198 |
G.Sáu | 252 307 648 |
G.Bảy | 38 33 31 05 |
Thái Bình - 29/05/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4411 6411 2761 1501 6941 31 | 8042 9492 252 | 2643 8163 33 | 7354 | 8465 05 | 9497 4247 307 | 5798 6338 1198 648 38 | 7479 5599 7149 3309 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 8511367XU 24547 |
G.Nhất | 49158 |
G.Nhì | 88253 39604 |
G.Ba | 77448 92351 99577 48872 58631 09422 |
G.Tư | 9311 5583 1959 1099 |
G.Năm | 5841 6574 2211 5029 0915 6219 |
G.Sáu | 571 895 203 |
G.Bảy | 57 56 01 47 |
Thái Bình - 22/05/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2351 8631 9311 5841 2211 571 01 | 8872 9422 | 8253 5583 203 | 9604 6574 | 0915 895 | 56 | 9577 57 47 4547 | 9158 7448 | 1959 1099 5029 6219 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 83102114XM 93649 |
G.Nhất | 13716 |
G.Nhì | 59642 55194 |
G.Ba | 92663 63665 00952 87008 93229 96476 |
G.Tư | 3113 6305 4666 1625 |
G.Năm | 3554 4132 4425 4391 0543 9212 |
G.Sáu | 284 673 985 |
G.Bảy | 10 94 56 49 |
Thái Bình - 15/05/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
10 | 4391 | 9642 0952 4132 9212 | 2663 3113 0543 673 | 5194 3554 284 94 | 3665 6305 1625 4425 985 | 3716 6476 4666 56 | 7008 | 3229 49 3649 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 81035134XD 51139 |
G.Nhất | 23395 |
G.Nhì | 36552 38651 |
G.Ba | 04991 47157 29360 44544 87107 11543 |
G.Tư | 0674 1048 2885 7008 |
G.Năm | 7199 1746 0318 6714 2671 3455 |
G.Sáu | 474 899 639 |
G.Bảy | 92 70 16 23 |
Thái Bình - 08/05/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9360 70 | 8651 4991 2671 | 6552 92 | 1543 23 | 4544 0674 6714 474 | 3395 2885 3455 | 1746 16 | 7157 7107 | 1048 7008 0318 | 7199 899 639 1139 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 411201148512VU 81691 |
G.Nhất | 24290 |
G.Nhì | 90854 72236 |
G.Ba | 30217 80913 09886 88942 10442 57804 |
G.Tư | 0448 4813 2448 9076 |
G.Năm | 7671 6782 4277 6760 0867 9274 |
G.Sáu | 018 011 868 |
G.Bảy | 11 01 38 82 |
Thái Bình - 01/05/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4290 6760 | 7671 011 11 01 1691 | 8942 0442 6782 82 | 0913 4813 | 0854 7804 9274 | 2236 9886 9076 | 0217 4277 0867 | 0448 2448 018 868 38 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 611151123VM 97285 |
G.Nhất | 09752 |
G.Nhì | 78263 93471 |
G.Ba | 55647 45149 89005 89562 00052 28702 |
G.Tư | 3547 3143 6877 8162 |
G.Năm | 2046 1441 7971 9312 9020 5601 |
G.Sáu | 150 308 710 |
G.Bảy | 41 11 50 45 |
Thái Bình - 24/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9020 150 710 50 | 3471 1441 7971 5601 41 11 | 9752 9562 0052 8702 8162 9312 | 8263 3143 | 9005 45 7285 | 2046 | 5647 3547 6877 | 308 | 5149 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 15718211VD 87347 |
G.Nhất | 30501 |
G.Nhì | 52768 81509 |
G.Ba | 58329 36585 57369 34593 20149 06240 |
G.Tư | 5168 9476 1272 0201 |
G.Năm | 0478 4449 5995 6232 0035 6518 |
G.Sáu | 498 315 198 |
G.Bảy | 65 90 33 97 |
Thái Bình - 17/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6240 90 | 0501 0201 | 1272 6232 | 4593 33 | 6585 5995 0035 315 65 | 9476 | 97 7347 | 2768 5168 0478 6518 498 198 | 1509 8329 7369 0149 4449 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 14 ngày )
15 ( 12 ngày )
29 ( 12 ngày )
52 ( 10 ngày )
58 ( 10 ngày )
96 ( 9 ngày )
23 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
60 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 18 ngày )
38 ( 15 ngày )
30 ( 14 ngày )
18 ( 12 ngày )
93 ( 12 ngày )
05 ( 11 ngày )
21 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
54 ( 10 ngày )
68 ( 10 ngày )
|