Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - KQXS MB - Chủ nhật
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 151111376NM 47441 |
G.Nhất | 25173 |
G.Nhì | 26810 40670 |
G.Ba | 93879 97018 48402 69615 09720 01040 |
G.Tư | 5776 2277 5857 8599 |
G.Năm | 8038 0196 1588 9062 7102 9011 |
G.Sáu | 567 109 648 |
G.Bảy | 15 73 13 14 |
Thái Bình - 23/08/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6810 0670 9720 1040 | 9011 7441 | 8402 9062 7102 | 5173 73 13 | 14 | 9615 15 | 5776 0196 | 2277 5857 567 | 7018 8038 1588 648 | 3879 8599 109 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 155131293NV 82147 |
G.Nhất | 46138 |
G.Nhì | 92251 73827 |
G.Ba | 02843 62712 30353 93904 92084 53228 |
G.Tư | 9195 6462 6314 5272 |
G.Năm | 7018 0698 3121 0441 9947 4814 |
G.Sáu | 518 152 396 |
G.Bảy | 00 25 22 27 |
Thái Bình - 16/08/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
00 | 2251 3121 0441 | 2712 6462 5272 152 22 | 2843 0353 | 3904 2084 6314 4814 | 9195 25 | 396 | 3827 9947 27 2147 | 6138 3228 7018 0698 518 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 614137511MD 83138 |
G.Nhất | 37935 |
G.Nhì | 05646 04485 |
G.Ba | 00448 47945 02996 51708 47873 17617 |
G.Tư | 8442 5345 8655 1372 |
G.Năm | 4143 7991 8901 1721 9973 4625 |
G.Sáu | 259 070 479 |
G.Bảy | 24 74 05 06 |
Thái Bình - 09/08/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
070 | 7991 8901 1721 | 8442 1372 | 7873 4143 9973 | 24 74 | 7935 4485 7945 5345 8655 4625 05 | 5646 2996 06 | 7617 | 0448 1708 3138 | 259 479 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 121078154MP 57611 |
G.Nhất | 53204 |
G.Nhì | 45723 66225 |
G.Ba | 78295 29499 34657 73208 35456 82761 |
G.Tư | 5230 8213 6912 3355 |
G.Năm | 6467 6380 0682 3164 7900 6970 |
G.Sáu | 993 992 119 |
G.Bảy | 03 06 00 71 |
Thái Bình - 02/08/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5230 6380 7900 6970 00 | 2761 71 7611 | 6912 0682 992 | 5723 8213 993 03 | 3204 3164 | 6225 8295 3355 | 5456 06 | 4657 6467 | 3208 | 9499 119 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 1429121311MX 71154 |
G.Nhất | 76972 |
G.Nhì | 86553 71613 |
G.Ba | 40019 42698 85600 81597 11389 69140 |
G.Tư | 0860 0117 9809 5756 |
G.Năm | 4887 3896 2588 3158 8401 8135 |
G.Sáu | 412 196 891 |
G.Bảy | 67 37 59 11 |
Thái Bình - 26/07/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5600 9140 0860 | 8401 891 11 | 6972 412 | 6553 1613 | 1154 | 8135 | 5756 3896 196 | 1597 0117 4887 67 37 | 2698 2588 3158 | 0019 1389 9809 59 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 7924512LE 08834 |
G.Nhất | 59281 |
G.Nhì | 72814 05319 |
G.Ba | 72034 08902 36614 96369 19411 69771 |
G.Tư | 1406 1294 0839 6341 |
G.Năm | 2078 8566 2180 4159 6578 1039 |
G.Sáu | 550 843 708 |
G.Bảy | 12 66 04 29 |
Thái Bình - 19/07/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2180 550 | 9281 9411 9771 6341 | 8902 12 | 843 | 2814 2034 6614 1294 04 8834 | 1406 8566 66 | 2078 6578 708 | 5319 6369 0839 4159 1039 29 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 91534214LP 28890 |
G.Nhất | 64908 |
G.Nhì | 02124 88693 |
G.Ba | 23230 59817 27693 80024 64008 10318 |
G.Tư | 3792 1337 6871 6362 |
G.Năm | 2900 6147 8579 3594 7515 0676 |
G.Sáu | 342 048 111 |
G.Bảy | 68 65 15 60 |
Thái Bình - 12/07/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3230 2900 60 8890 | 6871 111 | 3792 6362 342 | 8693 7693 | 2124 0024 3594 | 7515 65 15 | 0676 | 9817 1337 6147 | 4908 4008 0318 048 68 | 8579 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 14 ngày )
15 ( 12 ngày )
29 ( 12 ngày )
52 ( 10 ngày )
58 ( 10 ngày )
96 ( 9 ngày )
23 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
60 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 18 ngày )
38 ( 15 ngày )
30 ( 14 ngày )
18 ( 12 ngày )
93 ( 12 ngày )
05 ( 11 ngày )
21 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
54 ( 10 ngày )
68 ( 10 ngày )
|