Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - KQXS MB - Thứ ba
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 61144911MK 56141 |
G.Nhất | 73625 |
G.Nhì | 25591 26545 |
G.Ba | 43417 13466 52501 00282 67148 52621 |
G.Tư | 1613 9227 6862 9953 |
G.Năm | 1582 1540 1568 5044 1304 2096 |
G.Sáu | 393 022 137 |
G.Bảy | 20 77 38 84 |
Quảng Ninh - 14/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1540 20 | 5591 2501 2621 6141 | 0282 6862 1582 022 | 1613 9953 393 | 5044 1304 84 | 3625 6545 | 3466 2096 | 3417 9227 137 77 | 7148 1568 38 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 78101454MT 18198 |
G.Nhất | 71786 |
G.Nhì | 90306 05645 |
G.Ba | 57283 23864 72211 62199 57365 40880 |
G.Tư | 4417 4196 3901 5992 |
G.Năm | 4003 5186 5049 2861 1761 7271 |
G.Sáu | 484 465 916 |
G.Bảy | 44 04 62 23 |
Quảng Ninh - 07/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0880 | 2211 3901 2861 1761 7271 | 5992 62 | 7283 4003 23 | 3864 484 44 04 | 5645 7365 465 | 1786 0306 4196 5186 916 | 4417 | 8198 | 2199 5049 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 111321915519LB 30061 |
G.Nhất | 21284 |
G.Nhì | 95201 18959 |
G.Ba | 39371 85823 24941 22036 22477 18709 |
G.Tư | 1081 8622 3216 0868 |
G.Năm | 8908 5675 3757 0290 6421 3461 |
G.Sáu | 940 315 055 |
G.Bảy | 07 15 20 49 |
Quảng Ninh - 31/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0290 940 20 | 5201 9371 4941 1081 6421 3461 0061 | 8622 | 5823 | 1284 | 5675 315 055 15 | 2036 3216 | 2477 3757 07 | 0868 8908 | 8959 8709 49 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 101115528LR 53363 |
G.Nhất | 01443 |
G.Nhì | 02569 17053 |
G.Ba | 87586 46192 21006 19548 86539 33921 |
G.Tư | 7295 3401 0582 6328 |
G.Năm | 4443 2517 8199 7522 7936 3211 |
G.Sáu | 197 642 529 |
G.Bảy | 35 29 04 55 |
Quảng Ninh - 17/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3921 3401 3211 | 6192 0582 7522 642 | 1443 7053 4443 3363 | 04 | 7295 35 55 | 7586 1006 7936 | 2517 197 | 9548 6328 | 2569 6539 8199 529 29 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 91163812LZ 81191 |
G.Nhất | 88140 |
G.Nhì | 67096 63288 |
G.Ba | 95651 44209 16651 57329 83066 30657 |
G.Tư | 6386 5753 7345 3988 |
G.Năm | 8146 2499 8664 9180 2900 7842 |
G.Sáu | 061 913 843 |
G.Bảy | 44 46 75 18 |
Quảng Ninh - 10/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8140 9180 2900 | 5651 6651 061 1191 | 7842 | 5753 913 843 | 8664 44 | 7345 75 | 7096 3066 6386 8146 46 | 0657 | 3288 3988 18 | 4209 7329 2499 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 14815513KG 25649 |
G.Nhất | 31843 |
G.Nhì | 63776 30341 |
G.Ba | 77026 52031 69174 10420 85248 47765 |
G.Tư | 7724 9250 4978 1010 |
G.Năm | 4455 2008 0620 7885 5565 4045 |
G.Sáu | 554 144 596 |
G.Bảy | 42 51 81 72 |
Quảng Ninh - 03/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0420 9250 1010 0620 | 0341 2031 51 81 | 42 72 | 1843 | 9174 7724 554 144 | 7765 4455 7885 5565 4045 | 3776 7026 596 | 5248 4978 2008 | 5649 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 23121156KR 97797 |
G.Nhất | 97019 |
G.Nhì | 43753 26438 |
G.Ba | 64682 00587 54529 59186 92346 18732 |
G.Tư | 1044 5088 6902 1744 |
G.Năm | 7189 2337 6880 6802 9544 8850 |
G.Sáu | 315 541 564 |
G.Bảy | 30 68 74 60 |
Quảng Ninh - 27/12/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6880 8850 30 60 | 541 | 4682 8732 6902 6802 | 3753 | 1044 1744 9544 564 74 | 315 | 9186 2346 | 0587 2337 7797 | 6438 5088 68 | 7019 4529 7189 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 14 ngày )
15 ( 12 ngày )
29 ( 12 ngày )
52 ( 10 ngày )
58 ( 10 ngày )
96 ( 9 ngày )
23 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
60 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 18 ngày )
38 ( 15 ngày )
30 ( 14 ngày )
18 ( 12 ngày )
93 ( 12 ngày )
05 ( 11 ngày )
21 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
54 ( 10 ngày )
68 ( 10 ngày )
|