Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - KQXS MB - Thứ ba
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 1551481113KZ 40448 |
G.Nhất | 23038 |
G.Nhì | 99191 45105 |
G.Ba | 85345 38356 73752 98329 05815 10799 |
G.Tư | 0673 8112 2660 1800 |
G.Năm | 5560 4321 2607 5774 1386 5036 |
G.Sáu | 313 373 203 |
G.Bảy | 34 83 78 28 |
Quảng Ninh - 20/12/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2660 1800 5560 | 9191 4321 | 3752 8112 | 0673 313 373 203 83 | 5774 34 | 5105 5345 5815 | 8356 1386 5036 | 2607 | 3038 78 28 0448 | 8329 0799 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 1513351411HG 96688 |
G.Nhất | 37484 |
G.Nhì | 34089 96210 |
G.Ba | 45035 53209 70402 84359 40588 25171 |
G.Tư | 0171 2408 2589 3855 |
G.Năm | 7051 1307 0660 4270 2761 0998 |
G.Sáu | 856 421 917 |
G.Bảy | 41 91 15 64 |
Quảng Ninh - 13/12/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6210 0660 4270 | 5171 0171 7051 2761 421 41 91 | 0402 | 7484 64 | 5035 3855 15 | 856 | 1307 917 | 0588 2408 0998 6688 | 4089 3209 4359 2589 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 11412131015HR 84807 |
G.Nhất | 10590 |
G.Nhì | 38307 69793 |
G.Ba | 36043 76178 78033 76510 11583 97318 |
G.Tư | 4473 7652 2207 6470 |
G.Năm | 4564 5870 5993 4683 1527 1686 |
G.Sáu | 447 068 934 |
G.Bảy | 56 01 58 94 |
Quảng Ninh - 06/12/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0590 6510 6470 5870 | 01 | 7652 | 9793 6043 8033 1583 4473 5993 4683 | 4564 934 94 | 1686 56 | 8307 2207 1527 447 4807 | 6178 7318 068 58 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 1261415107HZ 25380 |
G.Nhất | 28733 |
G.Nhì | 75482 90338 |
G.Ba | 40071 62719 03871 39155 49381 54569 |
G.Tư | 5221 4873 4295 6204 |
G.Năm | 3664 7733 5955 6664 8443 9055 |
G.Sáu | 167 970 412 |
G.Bảy | 03 69 77 61 |
Quảng Ninh - 29/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
970 5380 | 0071 3871 9381 5221 61 | 5482 412 | 8733 4873 7733 8443 03 | 6204 3664 6664 | 9155 4295 5955 9055 | 167 77 | 0338 | 2719 4569 69 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 413581410GH 30529 |
G.Nhất | 00774 |
G.Nhì | 71339 87590 |
G.Ba | 94856 44576 54746 62290 56551 40367 |
G.Tư | 5453 6915 0626 5872 |
G.Năm | 0190 8930 5221 2743 9398 0212 |
G.Sáu | 212 976 516 |
G.Bảy | 50 13 41 49 |
Quảng Ninh - 22/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7590 2290 0190 8930 50 | 6551 5221 41 | 5872 0212 212 | 5453 2743 13 | 0774 | 6915 | 4856 4576 4746 0626 976 516 | 0367 | 9398 | 1339 49 0529 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 6591331GS 91006 |
G.Nhất | 22362 |
G.Nhì | 00497 25741 |
G.Ba | 83780 71776 83219 79310 25559 28409 |
G.Tư | 6094 4114 4358 4970 |
G.Năm | 2704 2016 1614 0178 3411 3799 |
G.Sáu | 574 202 404 |
G.Bảy | 02 57 50 82 |
Quảng Ninh - 15/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3780 9310 4970 50 | 5741 3411 | 2362 202 02 82 | 6094 4114 2704 1614 574 404 | 1776 2016 1006 | 0497 57 | 4358 0178 | 3219 5559 8409 3799 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 1813114692012FB 66130 |
G.Nhất | 31344 |
G.Nhì | 60841 75083 |
G.Ba | 20089 91989 55661 28892 04894 38296 |
G.Tư | 9750 1119 3274 6424 |
G.Năm | 3786 0911 9541 3781 9279 2086 |
G.Sáu | 021 974 097 |
G.Bảy | 41 97 10 96 |
Quảng Ninh - 08/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9750 10 6130 | 0841 5661 0911 9541 3781 021 41 | 8892 | 5083 | 1344 4894 3274 6424 974 | 8296 3786 2086 96 | 097 97 | 0089 1989 1119 9279 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 14 ngày )
15 ( 12 ngày )
29 ( 12 ngày )
52 ( 10 ngày )
58 ( 10 ngày )
96 ( 9 ngày )
23 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
60 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 18 ngày )
38 ( 15 ngày )
30 ( 14 ngày )
18 ( 12 ngày )
93 ( 12 ngày )
05 ( 11 ngày )
21 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
54 ( 10 ngày )
68 ( 10 ngày )
|