Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - KQXS MB - Thứ ba
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 11511376PB 75345 |
G.Nhất | 58033 |
G.Nhì | 53624 14990 |
G.Ba | 65024 54180 48496 98824 68882 50488 |
G.Tư | 1050 3793 9904 2976 |
G.Năm | 6534 1659 3601 3421 3084 1283 |
G.Sáu | 615 045 950 |
G.Bảy | 44 38 59 88 |
Quảng Ninh - 04/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4990 4180 1050 950 | 3601 3421 | 8882 | 8033 3793 1283 | 3624 5024 8824 9904 6534 3084 44 | 615 045 5345 | 8496 2976 | 0488 38 88 | 1659 59 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 64113108PK 66228 |
G.Nhất | 20468 |
G.Nhì | 52302 81938 |
G.Ba | 80052 98632 60778 43904 23666 29291 |
G.Tư | 9299 7599 3882 4937 |
G.Năm | 8481 5974 4117 4744 3181 7043 |
G.Sáu | 520 126 567 |
G.Bảy | 30 22 92 01 |
Quảng Ninh - 28/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
520 30 | 9291 8481 3181 01 | 2302 0052 8632 3882 22 92 | 7043 | 3904 5974 4744 | 3666 126 | 4937 4117 567 | 0468 1938 0778 6228 | 9299 7599 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 51482912PT 81664 |
G.Nhất | 40033 |
G.Nhì | 18931 74834 |
G.Ba | 84351 11200 19833 22886 94162 32936 |
G.Tư | 2426 4054 2848 1715 |
G.Năm | 7368 9863 8037 9985 1320 5112 |
G.Sáu | 657 518 832 |
G.Bảy | 61 09 39 59 |
Quảng Ninh - 21/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1200 1320 | 8931 4351 61 | 4162 5112 832 | 0033 9833 9863 | 4834 4054 1664 | 1715 9985 | 2886 2936 2426 | 8037 657 | 2848 7368 518 | 09 39 59 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 151021213NB 67879 |
G.Nhất | 07811 |
G.Nhì | 56885 61063 |
G.Ba | 64605 02010 94533 29538 20174 81544 |
G.Tư | 7935 8490 0920 4677 |
G.Năm | 6660 0349 9239 4622 5526 4141 |
G.Sáu | 561 858 133 |
G.Bảy | 76 78 40 09 |
Quảng Ninh - 14/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2010 8490 0920 6660 40 | 7811 4141 561 | 4622 | 1063 4533 133 | 0174 1544 | 6885 4605 7935 | 5526 76 | 4677 | 9538 858 78 | 0349 9239 09 7879 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 116421213NK 75877 |
G.Nhất | 08692 |
G.Nhì | 87361 31241 |
G.Ba | 06055 87073 97510 52584 52539 03248 |
G.Tư | 9565 5285 8430 3314 |
G.Năm | 4666 6378 7540 2000 6823 1143 |
G.Sáu | 444 841 655 |
G.Bảy | 00 04 38 45 |
Quảng Ninh - 07/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7510 8430 7540 2000 00 | 7361 1241 841 | 8692 | 7073 6823 1143 | 2584 3314 444 04 | 6055 9565 5285 655 45 | 4666 | 5877 | 3248 6378 38 | 2539 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 271081412NT 55827 |
G.Nhất | 39977 |
G.Nhì | 20715 42892 |
G.Ba | 88546 49558 01604 22589 44324 77100 |
G.Tư | 5489 2390 8889 5750 |
G.Năm | 3004 7160 0142 9604 4288 9465 |
G.Sáu | 590 700 105 |
G.Bảy | 36 60 58 11 |
Quảng Ninh - 28/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7100 2390 5750 7160 590 700 60 | 11 | 2892 0142 | 1604 4324 3004 9604 | 0715 9465 105 | 8546 36 | 9977 5827 | 9558 4288 58 | 2589 5489 8889 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 10236119MB 90781 |
G.Nhất | 00175 |
G.Nhì | 20889 90010 |
G.Ba | 74017 54086 56167 99808 87482 43934 |
G.Tư | 7062 0786 7592 5032 |
G.Năm | 6017 3910 1657 0147 3943 0060 |
G.Sáu | 762 116 835 |
G.Bảy | 08 74 82 10 |
Quảng Ninh - 21/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0010 3910 0060 10 | 0781 | 7482 7062 7592 5032 762 82 | 3943 | 3934 74 | 0175 835 | 4086 0786 116 | 4017 6167 6017 1657 0147 | 9808 08 | 0889 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 14 ngày )
15 ( 12 ngày )
29 ( 12 ngày )
52 ( 10 ngày )
58 ( 10 ngày )
96 ( 9 ngày )
23 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
60 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 17 ngày )
38 ( 14 ngày )
30 ( 13 ngày )
18 ( 11 ngày )
93 ( 11 ngày )
05 ( 10 ngày )
21 ( 10 ngày )
27 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
54 ( 9 ngày )
68 ( 9 ngày )
|