Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - KQXS MB - Thứ ba
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 51023613ST 95972 |
G.Nhất | 02366 |
G.Nhì | 43590 56621 |
G.Ba | 19195 14216 52782 53347 92819 99789 |
G.Tư | 0740 6907 5957 8967 |
G.Năm | 4851 8691 5830 7301 6230 3908 |
G.Sáu | 882 890 258 |
G.Bảy | 61 27 17 44 |
Quảng Ninh - 23/05/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3590 0740 5830 6230 890 | 6621 4851 8691 7301 61 | 2782 882 5972 | 44 | 9195 | 2366 4216 | 3347 6907 5957 8967 27 17 | 3908 258 | 2819 9789 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 2913101211RB 19031 |
G.Nhất | 78859 |
G.Nhì | 78392 19184 |
G.Ba | 08741 22539 53479 89302 45138 93780 |
G.Tư | 6799 1870 9094 5813 |
G.Năm | 5658 5031 1982 9514 0651 7630 |
G.Sáu | 208 378 741 |
G.Bảy | 63 37 82 49 |
Quảng Ninh - 16/05/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3780 1870 7630 | 8741 5031 0651 741 9031 | 8392 9302 1982 82 | 5813 63 | 9184 9094 9514 | 37 | 5138 5658 208 378 | 8859 2539 3479 6799 49 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 91153211RK 58546 |
G.Nhất | 87138 |
G.Nhì | 70752 46168 |
G.Ba | 96208 31488 86067 22183 37859 54970 |
G.Tư | 5523 1471 7978 9994 |
G.Năm | 2767 1142 9742 9327 1226 7965 |
G.Sáu | 921 554 160 |
G.Bảy | 30 25 64 14 |
Quảng Ninh - 09/05/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4970 160 30 | 1471 921 | 0752 1142 9742 | 2183 5523 | 9994 554 64 14 | 7965 25 | 1226 8546 | 6067 2767 9327 | 7138 6168 6208 1488 7978 | 7859 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 7311049RT 00865 |
G.Nhất | 40456 |
G.Nhì | 42008 20843 |
G.Ba | 65177 77430 46157 48808 12760 42502 |
G.Tư | 2066 1981 7988 5669 |
G.Năm | 1644 6108 7298 4086 4818 6593 |
G.Sáu | 473 470 221 |
G.Bảy | 70 61 52 02 |
Quảng Ninh - 02/05/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7430 2760 470 70 | 1981 221 61 | 2502 52 02 | 0843 6593 473 | 1644 | 0865 | 0456 2066 4086 | 5177 6157 | 2008 8808 7988 6108 7298 4818 | 5669 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 11231217QB 85483 |
G.Nhất | 95809 |
G.Nhì | 40929 91988 |
G.Ba | 44027 49981 53615 12157 65973 10644 |
G.Tư | 6550 6342 6838 1286 |
G.Năm | 6306 7235 4898 4217 4655 9170 |
G.Sáu | 711 370 029 |
G.Bảy | 06 58 25 66 |
Quảng Ninh - 25/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6550 9170 370 | 9981 711 | 6342 | 5973 5483 | 0644 | 3615 7235 4655 25 | 1286 6306 06 66 | 4027 2157 4217 | 1988 6838 4898 58 | 5809 0929 029 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 912810116QK 71661 |
G.Nhất | 24615 |
G.Nhì | 03759 25581 |
G.Ba | 31440 21532 47030 21563 46633 13680 |
G.Tư | 4825 2001 6675 0958 |
G.Năm | 9186 8717 4444 3440 5927 7853 |
G.Sáu | 474 516 418 |
G.Bảy | 02 44 69 34 |
Quảng Ninh - 18/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1440 7030 3680 3440 | 5581 2001 1661 | 1532 02 | 1563 6633 7853 | 4444 474 44 34 | 4615 4825 6675 | 9186 516 | 8717 5927 | 0958 418 | 3759 69 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 13121051514QT 16039 |
G.Nhất | 40045 |
G.Nhì | 88796 43516 |
G.Ba | 95785 28723 74468 18671 71440 99436 |
G.Tư | 8150 0958 7169 4771 |
G.Năm | 1017 5415 7626 9898 1360 9496 |
G.Sáu | 489 632 860 |
G.Bảy | 22 64 26 84 |
Quảng Ninh - 11/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1440 8150 1360 860 | 8671 4771 | 632 22 | 8723 | 64 84 | 0045 5785 5415 | 8796 3516 9436 7626 9496 26 | 1017 | 4468 0958 9898 | 7169 489 6039 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 14 ngày )
15 ( 12 ngày )
29 ( 12 ngày )
52 ( 10 ngày )
58 ( 10 ngày )
96 ( 9 ngày )
23 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
60 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 17 ngày )
38 ( 14 ngày )
30 ( 13 ngày )
18 ( 11 ngày )
93 ( 11 ngày )
05 ( 10 ngày )
21 ( 10 ngày )
27 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
54 ( 9 ngày )
68 ( 9 ngày )
|