Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - KQXS MB - Thứ ba
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 1310811912DT 21776 |
G.Nhất | 55643 |
G.Nhì | 39452 83110 |
G.Ba | 59555 55905 20167 47278 21686 14131 |
G.Tư | 7684 5001 9636 8397 |
G.Năm | 9117 6829 9603 5470 7539 1013 |
G.Sáu | 291 438 718 |
G.Bảy | 66 68 97 85 |
Quảng Ninh - 13/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3110 5470 | 4131 5001 291 | 9452 | 5643 9603 1013 | 7684 | 9555 5905 85 | 1686 9636 66 1776 | 0167 8397 9117 97 | 7278 438 718 68 | 6829 7539 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 2391114CB 44816 |
G.Nhất | 05276 |
G.Nhì | 93856 11335 |
G.Ba | 10102 00373 21645 96634 97458 95218 |
G.Tư | 7816 1527 1194 7121 |
G.Năm | 5920 9616 0916 7933 1269 6917 |
G.Sáu | 031 502 902 |
G.Bảy | 43 97 00 86 |
Quảng Ninh - 06/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5920 00 | 7121 031 | 0102 502 902 | 0373 7933 43 | 6634 1194 | 1335 1645 | 5276 3856 7816 9616 0916 86 4816 | 1527 6917 97 | 7458 5218 | 1269 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 315139714CL 96955 |
G.Nhất | 63681 |
G.Nhì | 20727 48078 |
G.Ba | 63705 25369 96438 09380 80303 46713 |
G.Tư | 5869 8694 2210 7799 |
G.Năm | 4602 1077 6892 8471 8213 0174 |
G.Sáu | 516 437 295 |
G.Bảy | 70 79 33 68 |
Quảng Ninh - 30/08/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9380 2210 70 | 3681 8471 | 4602 6892 | 0303 6713 8213 33 | 8694 0174 | 3705 295 6955 | 516 | 0727 1077 437 | 8078 6438 68 | 5369 5869 7799 79 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 1215271114CT 63437 |
G.Nhất | 69177 |
G.Nhì | 52091 44029 |
G.Ba | 22569 63552 95456 60454 11084 01964 |
G.Tư | 3630 3584 9481 9213 |
G.Năm | 6817 9484 5120 5343 8191 7915 |
G.Sáu | 296 275 142 |
G.Bảy | 00 09 47 88 |
Quảng Ninh - 23/08/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3630 5120 00 | 2091 9481 8191 | 3552 142 | 9213 5343 | 0454 1084 1964 3584 9484 | 7915 275 | 5456 296 | 9177 6817 47 3437 | 88 | 4029 2569 09 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 3418915BC 05904 |
G.Nhất | 06952 |
G.Nhì | 68041 20939 |
G.Ba | 60378 64066 12692 84872 11430 60174 |
G.Tư | 2899 1421 4333 6106 |
G.Năm | 2708 4857 7045 5878 0546 5721 |
G.Sáu | 609 529 320 |
G.Bảy | 42 83 05 14 |
Quảng Ninh - 16/08/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1430 320 | 8041 1421 5721 | 6952 2692 4872 42 | 4333 83 | 0174 14 5904 | 7045 05 | 4066 6106 0546 | 4857 | 0378 2708 5878 | 0939 2899 609 529 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 69111024BL 00180 |
G.Nhất | 08818 |
G.Nhì | 76858 40225 |
G.Ba | 72014 12353 22770 77701 09071 86478 |
G.Tư | 2496 0033 3491 3756 |
G.Năm | 9133 9537 9829 7490 4817 6589 |
G.Sáu | 487 431 615 |
G.Bảy | 29 26 30 37 |
Quảng Ninh - 09/08/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2770 7490 30 0180 | 7701 9071 3491 431 | 2353 0033 9133 | 2014 | 0225 615 | 2496 3756 26 | 9537 4817 487 37 | 8818 6858 6478 | 9829 6589 29 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 214127113BT 36335 |
G.Nhất | 79490 |
G.Nhì | 10945 04382 |
G.Ba | 97683 25643 03670 62577 76608 23625 |
G.Tư | 1076 7029 2491 7292 |
G.Năm | 5511 1170 1403 4791 6830 1185 |
G.Sáu | 138 098 480 |
G.Bảy | 67 21 06 93 |
Quảng Ninh - 02/08/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9490 3670 1170 6830 480 | 2491 5511 4791 21 | 4382 7292 | 7683 5643 1403 93 | 0945 3625 1185 6335 | 1076 06 | 2577 67 | 6608 138 098 | 7029 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 14 ngày )
15 ( 12 ngày )
29 ( 12 ngày )
52 ( 10 ngày )
58 ( 10 ngày )
96 ( 9 ngày )
23 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
60 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 18 ngày )
38 ( 15 ngày )
30 ( 14 ngày )
18 ( 12 ngày )
93 ( 12 ngày )
05 ( 11 ngày )
21 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
54 ( 10 ngày )
68 ( 10 ngày )
|