Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - KQXS MB - Thứ ba
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 151412481YP 87525 |
G.Nhất | 77223 |
G.Nhì | 93290 74117 |
G.Ba | 93159 63705 38570 33305 34112 44451 |
G.Tư | 8100 7008 4260 4130 |
G.Năm | 7241 8235 4384 5874 2658 6610 |
G.Sáu | 495 363 799 |
G.Bảy | 19 94 46 95 |
Quảng Ninh - 07/06/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3290 8570 8100 4260 4130 6610 | 4451 7241 | 4112 | 7223 363 | 4384 5874 94 | 3705 3305 8235 495 95 7525 | 46 | 4117 | 7008 2658 | 3159 799 19 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 11827103YF 39725 |
G.Nhất | 23112 |
G.Nhì | 94003 94061 |
G.Ba | 12526 60746 72450 16619 85382 33517 |
G.Tư | 7627 5084 7836 3990 |
G.Năm | 9992 2983 3134 5021 5244 1810 |
G.Sáu | 259 636 493 |
G.Bảy | 96 60 38 41 |
Quảng Ninh - 31/05/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2450 3990 1810 60 | 4061 5021 41 | 3112 5382 9992 | 4003 2983 493 | 5084 3134 5244 | 9725 | 2526 0746 7836 636 96 | 3517 7627 | 38 | 6619 259 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 11897136XY 97218 |
G.Nhất | 58758 |
G.Nhì | 87719 05801 |
G.Ba | 31319 32255 69356 87026 37101 22493 |
G.Tư | 2857 7477 7015 3584 |
G.Năm | 2738 9768 6715 3837 0376 5285 |
G.Sáu | 785 619 594 |
G.Bảy | 30 87 41 49 |
Quảng Ninh - 24/05/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
30 | 5801 7101 41 | 2493 | 3584 594 | 2255 7015 6715 5285 785 | 9356 7026 0376 | 2857 7477 3837 87 | 8758 2738 9768 7218 | 7719 1319 619 49 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 61141042XP 58553 |
G.Nhất | 76496 |
G.Nhì | 45698 57221 |
G.Ba | 59976 69948 14446 44215 92866 39702 |
G.Tư | 9732 0906 5734 5995 |
G.Năm | 4858 5190 0611 2960 6460 9568 |
G.Sáu | 849 632 541 |
G.Bảy | 56 19 02 48 |
Quảng Ninh - 17/05/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5190 2960 6460 | 7221 0611 541 | 9702 9732 632 02 | 8553 | 5734 | 4215 5995 | 6496 9976 4446 2866 0906 56 | 5698 9948 4858 9568 48 | 849 19 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 16107142XF 35106 |
G.Nhất | 02963 |
G.Nhì | 45272 06423 |
G.Ba | 55588 98486 28204 41573 93196 25429 |
G.Tư | 0203 0677 8066 1620 |
G.Năm | 5404 4607 9171 8579 3205 0817 |
G.Sáu | 848 860 909 |
G.Bảy | 90 37 53 05 |
Quảng Ninh - 10/05/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1620 860 90 | 9171 | 5272 | 2963 6423 1573 0203 53 | 8204 5404 | 3205 05 | 8486 3196 8066 5106 | 0677 4607 0817 37 | 5588 848 | 5429 8579 909 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 132151095VY 48243 |
G.Nhất | 95479 |
G.Nhì | 47271 94238 |
G.Ba | 37334 69572 66415 39128 32644 13370 |
G.Tư | 7191 3656 1839 2841 |
G.Năm | 1380 1610 4457 6672 1409 9108 |
G.Sáu | 721 928 384 |
G.Bảy | 99 55 96 97 |
Quảng Ninh - 03/05/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3370 1380 1610 | 7271 7191 2841 721 | 9572 6672 | 8243 | 7334 2644 384 | 6415 55 | 3656 96 | 4457 97 | 4238 9128 9108 928 | 5479 1839 1409 99 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 15158310VP 32047 |
G.Nhất | 94835 |
G.Nhì | 58258 21275 |
G.Ba | 32494 91718 09414 51826 44036 62410 |
G.Tư | 2340 3638 4306 2765 |
G.Năm | 6952 7231 2113 1845 4876 8901 |
G.Sáu | 454 700 631 |
G.Bảy | 22 47 06 92 |
Quảng Ninh - 26/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2410 2340 700 | 7231 8901 631 | 6952 22 92 | 2113 | 2494 9414 454 | 4835 1275 2765 1845 | 1826 4036 4306 4876 06 | 47 2047 | 8258 1718 3638 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 14 ngày )
15 ( 12 ngày )
29 ( 12 ngày )
52 ( 10 ngày )
58 ( 10 ngày )
96 ( 9 ngày )
23 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
60 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 18 ngày )
38 ( 15 ngày )
30 ( 14 ngày )
18 ( 12 ngày )
93 ( 12 ngày )
05 ( 11 ngày )
21 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
54 ( 10 ngày )
68 ( 10 ngày )
|