Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - KQXS MB - Thứ ba
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 15414326AC 00558 |
G.Nhất | 96583 |
G.Nhì | 14877 72399 |
G.Ba | 55785 71653 68381 74791 63855 46439 |
G.Tư | 2344 6667 0716 5682 |
G.Năm | 5996 4337 0076 2698 1030 4113 |
G.Sáu | 217 279 802 |
G.Bảy | 13 35 26 55 |
Quảng Ninh - 26/07/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1030 | 8381 4791 | 5682 802 | 6583 1653 4113 13 | 2344 | 5785 3855 35 55 | 0716 5996 0076 26 | 4877 6667 4337 217 | 2698 0558 | 2399 6439 279 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 1481391511AL 53393 |
G.Nhất | 88480 |
G.Nhì | 98910 16736 |
G.Ba | 45267 23019 53467 28429 38832 40046 |
G.Tư | 6803 6055 3124 0841 |
G.Năm | 4290 7564 9959 6429 4218 2126 |
G.Sáu | 866 403 681 |
G.Bảy | 87 46 22 06 |
Quảng Ninh - 19/07/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8480 8910 4290 | 0841 681 | 8832 22 | 6803 403 3393 | 3124 7564 | 6055 | 6736 0046 2126 866 46 06 | 5267 3467 87 | 4218 | 3019 8429 9959 6429 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 12107958AT 23151 |
G.Nhất | 77007 |
G.Nhì | 67040 03531 |
G.Ba | 41712 21419 28438 70715 94371 65998 |
G.Tư | 6974 2427 7626 2777 |
G.Năm | 8657 2320 6341 0831 5456 2452 |
G.Sáu | 965 562 310 |
G.Bảy | 40 27 74 13 |
Quảng Ninh - 12/07/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7040 2320 310 40 | 3531 4371 6341 0831 3151 | 1712 2452 562 | 13 | 6974 74 | 0715 965 | 7626 5456 | 7007 2427 2777 8657 27 | 8438 5998 | 1419 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 6279148ZX 68404 |
G.Nhất | 87375 |
G.Nhì | 99531 72909 |
G.Ba | 16651 85886 17190 97486 12030 22813 |
G.Tư | 4054 1125 5766 2925 |
G.Năm | 2043 8711 6194 4454 5014 7003 |
G.Sáu | 694 206 634 |
G.Bảy | 73 27 12 66 |
Quảng Ninh - 05/07/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7190 2030 | 9531 6651 8711 | 12 | 2813 2043 7003 73 | 4054 6194 4454 5014 694 634 8404 | 7375 1125 2925 | 5886 7486 5766 206 66 | 27 | 2909 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 117521415ZP 13149 |
G.Nhất | 50944 |
G.Nhì | 56408 12899 |
G.Ba | 51240 26016 34018 37677 75677 71155 |
G.Tư | 8612 4064 5037 2526 |
G.Năm | 2699 1231 9403 2172 8141 3796 |
G.Sáu | 163 640 049 |
G.Bảy | 95 91 16 21 |
Quảng Ninh - 28/06/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1240 640 | 1231 8141 91 21 | 8612 2172 | 9403 163 | 0944 4064 | 1155 95 | 6016 2526 3796 16 | 7677 5677 5037 | 6408 4018 | 2899 2699 049 3149 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 481014615ZF 81571 |
G.Nhất | 37576 |
G.Nhì | 55878 19205 |
G.Ba | 29243 70739 42034 44247 47378 17728 |
G.Tư | 2161 9095 9921 5105 |
G.Năm | 8400 0640 6451 4308 4306 4105 |
G.Sáu | 004 972 310 |
G.Bảy | 38 37 54 28 |
Quảng Ninh - 21/06/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8400 0640 310 | 2161 9921 6451 1571 | 972 | 9243 | 2034 004 54 | 9205 9095 5105 4105 | 7576 4306 | 4247 37 | 5878 7378 7728 4308 38 28 | 0739 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 4371614YX 52762 |
G.Nhất | 47624 |
G.Nhì | 42638 87278 |
G.Ba | 62910 59571 64073 66129 38593 84244 |
G.Tư | 6959 1357 5717 0740 |
G.Năm | 0680 5940 0830 8208 8500 9839 |
G.Sáu | 937 378 574 |
G.Bảy | 95 92 61 53 |
Quảng Ninh - 14/06/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2910 0740 0680 5940 0830 8500 | 9571 61 | 92 2762 | 4073 8593 53 | 7624 4244 574 | 95 | 1357 5717 937 | 2638 7278 8208 378 | 6129 6959 9839 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 14 ngày )
15 ( 12 ngày )
29 ( 12 ngày )
52 ( 10 ngày )
58 ( 10 ngày )
96 ( 9 ngày )
23 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
60 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 18 ngày )
38 ( 15 ngày )
30 ( 14 ngày )
18 ( 12 ngày )
93 ( 12 ngày )
05 ( 11 ngày )
21 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
54 ( 10 ngày )
68 ( 10 ngày )
|