Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - KQXS MB - Thứ ba
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 61335114VF 78864 |
G.Nhất | 86443 |
G.Nhì | 93975 72072 |
G.Ba | 54182 55741 07454 04111 65077 88281 |
G.Tư | 3469 9220 4336 3358 |
G.Năm | 1747 4438 6667 3213 4861 3688 |
G.Sáu | 046 207 704 |
G.Bảy | 23 50 71 28 |
Quảng Ninh - 19/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9220 50 | 5741 4111 8281 4861 71 | 2072 4182 | 6443 3213 23 | 7454 704 8864 | 3975 | 4336 046 | 5077 1747 6667 207 | 3358 4438 3688 28 | 3469 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 152812513UY 81358 |
G.Nhất | 68088 |
G.Nhì | 47928 76598 |
G.Ba | 02858 39616 11078 17552 78330 57095 |
G.Tư | 2632 7338 7040 5551 |
G.Năm | 3789 4925 1672 7294 7964 5352 |
G.Sáu | 619 135 070 |
G.Bảy | 60 66 50 11 |
Quảng Ninh - 12/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8330 7040 070 60 50 | 5551 11 | 7552 2632 1672 5352 | 7294 7964 | 7095 4925 135 | 9616 66 | 8088 7928 6598 2858 1078 7338 1358 | 3789 619 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 81446152UP 54997 |
G.Nhất | 84480 |
G.Nhì | 68593 23376 |
G.Ba | 89909 39417 19311 96594 27024 79055 |
G.Tư | 9347 0992 0325 6642 |
G.Năm | 2105 1336 2926 5263 8991 0855 |
G.Sáu | 307 411 689 |
G.Bảy | 47 41 79 38 |
Quảng Ninh - 05/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4480 | 9311 8991 411 41 | 0992 6642 | 8593 5263 | 6594 7024 | 9055 0325 2105 0855 | 3376 1336 2926 | 9417 9347 307 47 4997 | 38 | 9909 689 79 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 5971332UF 59903 |
G.Nhất | 81369 |
G.Nhì | 56277 71215 |
G.Ba | 92569 66796 99488 98627 90390 23790 |
G.Tư | 9252 2453 9695 4955 |
G.Năm | 0205 6533 0858 5779 5507 2915 |
G.Sáu | 575 540 568 |
G.Bảy | 34 81 71 25 |
Quảng Ninh - 29/03/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0390 3790 540 | 81 71 | 9252 | 2453 6533 9903 | 34 | 1215 9695 4955 0205 2915 575 25 | 6796 | 6277 8627 5507 | 9488 0858 568 | 1369 2569 5779 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 1521031113TY 43218 |
G.Nhất | 62234 |
G.Nhì | 39351 63114 |
G.Ba | 82452 11367 18373 89926 63183 92502 |
G.Tư | 9040 6063 4822 6693 |
G.Năm | 0111 6143 7006 4081 1231 2828 |
G.Sáu | 568 570 162 |
G.Bảy | 71 90 23 13 |
Quảng Ninh - 22/03/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9040 570 90 | 9351 0111 4081 1231 71 | 2452 2502 4822 162 | 8373 3183 6063 6693 6143 23 13 | 2234 3114 | 9926 7006 | 1367 | 2828 568 3218 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 6111051513TP 01067 |
G.Nhất | 50847 |
G.Nhì | 91297 17671 |
G.Ba | 02094 81552 35732 83139 78496 21648 |
G.Tư | 8176 3468 7667 3268 |
G.Năm | 7510 6643 3719 1118 8814 2807 |
G.Sáu | 482 574 954 |
G.Bảy | 73 13 23 25 |
Quảng Ninh - 15/03/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7510 | 7671 | 1552 5732 482 | 6643 73 13 23 | 2094 8814 574 954 | 25 | 8496 8176 | 0847 1297 7667 2807 1067 | 1648 3468 3268 1118 | 3139 3719 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 11731296TF 62593 |
G.Nhất | 71475 |
G.Nhì | 21383 24556 |
G.Ba | 81325 95582 07988 72823 67629 29565 |
G.Tư | 3312 4041 3908 4836 |
G.Năm | 2188 8459 6689 8046 0259 9400 |
G.Sáu | 263 793 860 |
G.Bảy | 31 38 86 70 |
Quảng Ninh - 08/03/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9400 860 70 | 4041 31 | 5582 3312 | 1383 2823 263 793 2593 | 1475 1325 9565 | 4556 4836 8046 86 | 7988 3908 2188 38 | 7629 8459 6689 0259 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 14 ngày )
15 ( 12 ngày )
29 ( 12 ngày )
52 ( 10 ngày )
58 ( 10 ngày )
96 ( 9 ngày )
23 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
60 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 18 ngày )
38 ( 15 ngày )
30 ( 14 ngày )
18 ( 12 ngày )
93 ( 12 ngày )
05 ( 11 ngày )
21 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
54 ( 10 ngày )
68 ( 10 ngày )
|