Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - KQXS MB - Thứ ba
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 511151393GL 29771 |
G.Nhất | 53969 |
G.Nhì | 77104 40388 |
G.Ba | 29591 38103 79150 98295 79557 46859 |
G.Tư | 6934 8036 2353 5401 |
G.Năm | 3501 8182 6388 3915 0830 3866 |
G.Sáu | 185 926 390 |
G.Bảy | 46 51 75 89 |
Quảng Ninh - 10/08/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9150 0830 390 | 9591 5401 3501 51 9771 | 8182 | 8103 2353 | 7104 6934 | 8295 3915 185 75 | 8036 3866 926 46 | 9557 | 0388 6388 | 3969 6859 89 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 110215512GB 10004 |
G.Nhất | 11355 |
G.Nhì | 59096 48107 |
G.Ba | 92669 83783 21445 04439 83220 17396 |
G.Tư | 6205 4183 7593 2181 |
G.Năm | 6375 0632 1913 6866 5399 0180 |
G.Sáu | 501 431 945 |
G.Bảy | 42 13 61 53 |
Quảng Ninh - 03/08/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3220 0180 | 2181 501 431 61 | 0632 42 | 3783 4183 7593 1913 13 53 | 0004 | 1355 1445 6205 6375 945 | 9096 7396 6866 | 8107 | 2669 4439 5399 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 313515121FT 52371 |
G.Nhất | 21944 |
G.Nhì | 45782 12508 |
G.Ba | 65935 63625 38577 86296 19864 47787 |
G.Tư | 1667 2686 0829 5077 |
G.Năm | 9403 9753 8698 5855 5174 7897 |
G.Sáu | 463 186 684 |
G.Bảy | 92 96 02 07 |
Quảng Ninh - 27/07/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2371 | 5782 92 02 | 9403 9753 463 | 1944 9864 5174 684 | 5935 3625 5855 | 6296 2686 186 96 | 8577 7787 1667 5077 7897 07 | 2508 8698 | 0829 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 83151024FL 23036 |
G.Nhất | 59156 |
G.Nhì | 31102 27668 |
G.Ba | 76971 87417 61450 34172 55399 47582 |
G.Tư | 2381 2922 5300 1681 |
G.Năm | 4918 4680 7142 2437 9252 9138 |
G.Sáu | 862 922 178 |
G.Bảy | 45 55 81 73 |
Quảng Ninh - 20/07/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1450 5300 4680 | 6971 2381 1681 81 | 1102 4172 7582 2922 7142 9252 862 922 | 73 | 45 55 | 9156 3036 | 7417 2437 | 7668 4918 9138 178 | 5399 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 111085129FB 41507 |
G.Nhất | 80075 |
G.Nhì | 80201 95854 |
G.Ba | 60990 28697 91135 55625 67048 09864 |
G.Tư | 0394 1645 7130 5013 |
G.Năm | 8293 6693 0406 8418 9161 7456 |
G.Sáu | 836 794 989 |
G.Bảy | 95 89 75 63 |
Quảng Ninh - 13/07/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0990 7130 | 0201 9161 | 5013 8293 6693 63 | 5854 9864 0394 794 | 0075 1135 5625 1645 95 75 | 0406 7456 836 | 8697 1507 | 7048 8418 | 989 89 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 15592113ET 46868 |
G.Nhất | 81459 |
G.Nhì | 85271 29895 |
G.Ba | 56578 04869 71780 10854 81622 21062 |
G.Tư | 8163 1821 4292 6704 |
G.Năm | 1483 6626 7142 4051 4419 1349 |
G.Sáu | 364 851 623 |
G.Bảy | 08 10 28 56 |
Quảng Ninh - 06/07/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1780 10 | 5271 1821 4051 851 | 1622 1062 4292 7142 | 8163 1483 623 | 0854 6704 364 | 9895 | 6626 56 | 6578 08 28 6868 | 1459 4869 4419 1349 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 1061181412EK 66791 |
G.Nhất | 82119 |
G.Nhì | 21307 00460 |
G.Ba | 64674 10424 71358 13617 32498 81585 |
G.Tư | 1348 2778 0624 7983 |
G.Năm | 6747 5839 6507 2946 9829 6343 |
G.Sáu | 152 877 130 |
G.Bảy | 65 19 27 09 |
Quảng Ninh - 29/06/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0460 130 | 6791 | 152 | 7983 6343 | 4674 0424 0624 | 1585 65 | 2946 | 1307 3617 6747 6507 877 27 | 1358 2498 1348 2778 | 2119 5839 9829 19 09 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 14 ngày )
15 ( 12 ngày )
29 ( 12 ngày )
52 ( 10 ngày )
58 ( 10 ngày )
96 ( 9 ngày )
23 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
60 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 18 ngày )
38 ( 15 ngày )
30 ( 14 ngày )
18 ( 12 ngày )
93 ( 12 ngày )
05 ( 11 ngày )
21 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
54 ( 10 ngày )
68 ( 10 ngày )
|