Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - KQXS MB - Thứ ba
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 5127111310EA 34505 |
G.Nhất | 41158 |
G.Nhì | 46686 84680 |
G.Ba | 65752 98202 01898 72132 77218 11699 |
G.Tư | 4601 7796 2920 3030 |
G.Năm | 6545 0718 3173 7947 7279 4242 |
G.Sáu | 546 309 896 |
G.Bảy | 17 68 58 60 |
Quảng Ninh - 22/06/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4680 2920 3030 60 | 4601 | 5752 8202 2132 4242 | 3173 | 6545 4505 | 6686 7796 546 896 | 7947 17 | 1158 1898 7218 0718 68 58 | 1699 7279 309 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 13514496DS 27483 |
G.Nhất | 86299 |
G.Nhì | 97673 23236 |
G.Ba | 82333 02525 90116 13785 41093 24497 |
G.Tư | 8849 8323 8877 2901 |
G.Năm | 2843 6831 0165 0750 2768 1859 |
G.Sáu | 737 267 003 |
G.Bảy | 78 22 39 27 |
Quảng Ninh - 15/06/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0750 | 2901 6831 | 22 | 7673 2333 1093 8323 2843 003 7483 | 2525 3785 0165 | 3236 0116 | 4497 8877 737 267 27 | 2768 78 | 6299 8849 1859 39 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 841211139DK 82266 |
G.Nhất | 02343 |
G.Nhì | 40408 17259 |
G.Ba | 58039 69704 38105 57824 67161 47090 |
G.Tư | 6998 4755 2674 6191 |
G.Năm | 0623 3544 8319 1864 3741 8626 |
G.Sáu | 325 466 201 |
G.Bảy | 67 98 93 95 |
Quảng Ninh - 08/06/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7090 | 7161 6191 3741 201 | 2343 0623 93 | 9704 7824 2674 3544 1864 | 8105 4755 325 95 | 8626 466 2266 | 67 | 0408 6998 98 | 7259 8039 8319 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 921510141DA 57266 |
G.Nhất | 97063 |
G.Nhì | 01547 03792 |
G.Ba | 34380 55547 99473 04513 03577 43064 |
G.Tư | 2595 6129 9793 8725 |
G.Năm | 6616 4029 5105 0547 9482 4422 |
G.Sáu | 424 936 870 |
G.Bảy | 80 25 37 12 |
Quảng Ninh - 01/06/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4380 870 80 | 3792 9482 4422 12 | 7063 9473 4513 9793 | 3064 424 | 2595 8725 5105 25 | 6616 936 7266 | 1547 5547 3577 0547 37 | 6129 4029 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 36138412CS 82871 |
G.Nhất | 94512 |
G.Nhì | 72720 81900 |
G.Ba | 03961 28843 80120 28929 44449 82514 |
G.Tư | 8544 5065 5483 3579 |
G.Năm | 0266 4452 5162 1982 7783 1265 |
G.Sáu | 998 780 684 |
G.Bảy | 44 23 85 86 |
Quảng Ninh - 25/05/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2720 1900 0120 780 | 3961 2871 | 4512 4452 5162 1982 | 8843 5483 7783 23 | 2514 8544 684 44 | 5065 1265 85 | 0266 86 | 998 | 8929 4449 3579 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 931314615CK 10448 |
G.Nhất | 01293 |
G.Nhì | 90453 43020 |
G.Ba | 27989 01592 57247 57697 90951 93120 |
G.Tư | 7809 0890 0029 9163 |
G.Năm | 4228 5239 7168 7205 4788 5067 |
G.Sáu | 198 186 590 |
G.Bảy | 33 82 09 57 |
Quảng Ninh - 18/05/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3020 3120 0890 590 | 0951 | 1592 82 | 1293 0453 9163 33 | 7205 | 186 | 7247 7697 5067 57 | 4228 7168 4788 198 0448 | 7989 7809 0029 5239 09 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 94810712CA 57470 |
G.Nhất | 46413 |
G.Nhì | 73469 30308 |
G.Ba | 31583 38456 58820 47386 50654 84672 |
G.Tư | 6636 4486 2882 4552 |
G.Năm | 8818 0806 9150 5583 1613 2304 |
G.Sáu | 826 058 851 |
G.Bảy | 21 04 47 74 |
Quảng Ninh - 11/05/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8820 9150 7470 | 851 21 | 4672 2882 4552 | 6413 1583 5583 1613 | 0654 2304 04 74 | 8456 7386 6636 4486 0806 826 | 47 | 0308 8818 058 | 3469 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 14 ngày )
15 ( 12 ngày )
29 ( 12 ngày )
52 ( 10 ngày )
58 ( 10 ngày )
96 ( 9 ngày )
23 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
60 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 18 ngày )
38 ( 15 ngày )
30 ( 14 ngày )
18 ( 12 ngày )
93 ( 12 ngày )
05 ( 11 ngày )
21 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
54 ( 10 ngày )
68 ( 10 ngày )
|