Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - KQXS MB - Thứ ba
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 961121310NB 41405 |
G.Nhất | 87612 |
G.Nhì | 81360 78282 |
G.Ba | 43090 95046 94177 57356 18737 45633 |
G.Tư | 8106 5174 1330 1368 |
G.Năm | 6800 1629 8416 7121 7432 8895 |
G.Sáu | 159 505 895 |
G.Bảy | 46 83 68 30 |
Quảng Ninh - 16/11/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1360 3090 1330 6800 30 | 7121 | 7612 8282 7432 | 5633 83 | 5174 | 8895 505 895 1405 | 5046 7356 8106 8416 46 | 4177 8737 | 1368 68 | 1629 159 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 1332145MT 71952 |
G.Nhất | 38113 |
G.Nhì | 49404 62456 |
G.Ba | 78776 29210 17133 91667 44086 42109 |
G.Tư | 3202 9254 4130 7525 |
G.Năm | 5753 0323 8518 7744 1719 4247 |
G.Sáu | 021 744 319 |
G.Bảy | 80 62 37 32 |
Quảng Ninh - 09/11/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9210 4130 80 | 021 | 3202 62 32 1952 | 8113 7133 5753 0323 | 9404 9254 7744 744 | 7525 | 2456 8776 4086 | 1667 4247 37 | 8518 | 2109 1719 319 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 61338514MK 29510 |
G.Nhất | 65284 |
G.Nhì | 10262 66333 |
G.Ba | 48657 77171 08542 37647 01138 62330 |
G.Tư | 1155 3361 1330 4113 |
G.Năm | 4760 8547 5679 7991 6131 2925 |
G.Sáu | 027 566 450 |
G.Bảy | 66 36 96 10 |
Quảng Ninh - 02/11/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2330 1330 4760 450 10 9510 | 7171 3361 7991 6131 | 0262 8542 | 6333 4113 | 5284 | 1155 2925 | 566 66 36 96 | 8657 7647 8547 027 | 1138 | 5679 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 311139106MB 75309 |
G.Nhất | 29545 |
G.Nhì | 67316 50608 |
G.Ba | 06077 38587 54199 15606 18930 14980 |
G.Tư | 8239 0619 3804 6025 |
G.Năm | 1719 2313 6699 5523 1954 6972 |
G.Sáu | 582 542 501 |
G.Bảy | 50 61 83 91 |
Quảng Ninh - 26/10/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8930 4980 50 | 501 61 91 | 6972 582 542 | 2313 5523 83 | 3804 1954 | 9545 6025 | 7316 5606 | 6077 8587 | 0608 | 4199 8239 0619 1719 6699 5309 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 615141143LT 86847 |
G.Nhất | 67039 |
G.Nhì | 11804 30501 |
G.Ba | 17762 21068 71626 80934 72550 58345 |
G.Tư | 4230 5354 7655 4600 |
G.Năm | 3012 7903 4093 4880 0723 5191 |
G.Sáu | 824 718 423 |
G.Bảy | 67 42 89 98 |
Quảng Ninh - 19/10/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2550 4230 4600 4880 | 0501 5191 | 7762 3012 42 | 7903 4093 0723 423 | 1804 0934 5354 824 | 8345 7655 | 1626 | 67 6847 | 1068 718 98 | 7039 89 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 13316412LK 05618 |
G.Nhất | 73209 |
G.Nhì | 47494 05368 |
G.Ba | 46758 46707 32222 24995 44326 85162 |
G.Tư | 3826 2625 5000 9607 |
G.Năm | 2166 6490 7920 4986 4950 0247 |
G.Sáu | 364 768 934 |
G.Bảy | 81 97 48 88 |
Quảng Ninh - 12/10/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5000 6490 7920 4950 | 81 | 2222 5162 | 7494 364 934 | 4995 2625 | 4326 3826 2166 4986 | 6707 9607 0247 97 | 5368 6758 768 48 88 5618 | 3209 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 131585112LB 73967 |
G.Nhất | 77123 |
G.Nhì | 05811 34359 |
G.Ba | 06377 13913 84309 93756 58430 52449 |
G.Tư | 4377 1609 5971 5508 |
G.Năm | 5445 7122 9723 7370 2023 9796 |
G.Sáu | 493 161 849 |
G.Bảy | 87 98 07 56 |
Quảng Ninh - 05/10/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8430 7370 | 5811 5971 161 | 7122 | 7123 3913 9723 2023 493 | 5445 | 3756 9796 56 | 6377 4377 87 07 3967 | 5508 98 | 4359 4309 2449 1609 849 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 14 ngày )
15 ( 12 ngày )
29 ( 12 ngày )
52 ( 10 ngày )
58 ( 10 ngày )
96 ( 9 ngày )
23 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
60 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 18 ngày )
38 ( 15 ngày )
30 ( 14 ngày )
18 ( 12 ngày )
93 ( 12 ngày )
05 ( 11 ngày )
21 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
54 ( 10 ngày )
68 ( 10 ngày )
|