Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - KQXS MB - Thứ ba
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 451012614KT 03234 |
G.Nhất | 84484 |
G.Nhì | 90665 27193 |
G.Ba | 84025 36607 88411 17783 68780 93121 |
G.Tư | 0174 1668 1547 4223 |
G.Năm | 1963 1853 8859 3026 5672 2473 |
G.Sáu | 279 161 216 |
G.Bảy | 22 01 15 63 |
Quảng Ninh - 28/09/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8780 | 8411 3121 161 01 | 5672 22 | 7193 7783 4223 1963 1853 2473 63 | 4484 0174 3234 | 0665 4025 15 | 3026 216 | 6607 1547 | 1668 | 8859 279 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 151413419KL 16083 |
G.Nhất | 88718 |
G.Nhì | 35830 21024 |
G.Ba | 28362 42642 95525 13345 87483 89228 |
G.Tư | 6183 4094 4091 2619 |
G.Năm | 5877 4901 3912 9172 1608 9055 |
G.Sáu | 013 061 667 |
G.Bảy | 84 29 72 36 |
Quảng Ninh - 21/09/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5830 | 4091 4901 061 | 8362 2642 3912 9172 72 | 7483 6183 013 6083 | 1024 4094 84 | 5525 3345 9055 | 36 | 5877 667 | 8718 9228 1608 | 2619 29 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 73411110KB 32159 |
G.Nhất | 81460 |
G.Nhì | 01050 23826 |
G.Ba | 50064 32174 32284 79576 35652 46767 |
G.Tư | 2910 5131 4210 3314 |
G.Năm | 3955 0979 1384 0082 7704 8538 |
G.Sáu | 921 400 284 |
G.Bảy | 08 71 52 49 |
Quảng Ninh - 14/09/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1460 1050 2910 4210 400 | 5131 921 71 | 5652 0082 52 | 0064 2174 2284 3314 1384 7704 284 | 3955 | 3826 9576 | 6767 | 8538 08 | 0979 49 2159 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 1710141528418HT 10765 |
G.Nhất | 61705 |
G.Nhì | 04965 95940 |
G.Ba | 78027 81976 45092 54037 69856 05269 |
G.Tư | 8236 3319 1375 3908 |
G.Năm | 0025 8622 3484 7341 7235 5501 |
G.Sáu | 367 568 645 |
G.Bảy | 15 70 04 68 |
Quảng Ninh - 07/09/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5940 70 | 7341 5501 | 5092 8622 | 3484 04 | 1705 4965 1375 0025 7235 645 15 0765 | 1976 9856 8236 | 8027 4037 367 | 3908 568 68 | 5269 3319 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 54914108HL 49620 |
G.Nhất | 58109 |
G.Nhì | 65030 17633 |
G.Ba | 39935 68764 93760 68586 87529 67680 |
G.Tư | 0673 1952 7711 4450 |
G.Năm | 8492 8070 6657 3594 8893 5537 |
G.Sáu | 597 440 566 |
G.Bảy | 96 45 24 55 |
Quảng Ninh - 31/08/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5030 3760 7680 4450 8070 440 9620 | 7711 | 1952 8492 | 7633 0673 8893 | 8764 3594 24 | 9935 45 55 | 8586 566 96 | 6657 5537 597 | 8109 7529 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 41582101HB 58389 |
G.Nhất | 98560 |
G.Nhì | 19948 41318 |
G.Ba | 20418 18891 31681 79614 23958 03193 |
G.Tư | 8202 5651 6217 4457 |
G.Năm | 5499 9310 2445 8227 7504 9870 |
G.Sáu | 186 669 660 |
G.Bảy | 11 46 65 24 |
Quảng Ninh - 24/08/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8560 9310 9870 660 | 8891 1681 5651 11 | 8202 | 3193 | 9614 7504 24 | 2445 65 | 186 46 | 6217 4457 8227 | 9948 1318 0418 3958 | 5499 669 8389 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 14121035GT 68162 |
G.Nhất | 90375 |
G.Nhì | 42140 94491 |
G.Ba | 18004 38721 71506 82372 84135 39909 |
G.Tư | 1286 5954 8224 7563 |
G.Năm | 3241 4669 4702 3226 8746 8089 |
G.Sáu | 102 436 157 |
G.Bảy | 02 97 95 73 |
Quảng Ninh - 17/08/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2140 | 4491 8721 3241 | 2372 4702 102 02 8162 | 7563 73 | 8004 5954 8224 | 0375 4135 95 | 1506 1286 3226 8746 436 | 157 97 | 9909 4669 8089 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 14 ngày )
15 ( 12 ngày )
29 ( 12 ngày )
52 ( 10 ngày )
58 ( 10 ngày )
96 ( 9 ngày )
23 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
60 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 18 ngày )
38 ( 15 ngày )
30 ( 14 ngày )
18 ( 12 ngày )
93 ( 12 ngày )
05 ( 11 ngày )
21 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
54 ( 10 ngày )
68 ( 10 ngày )
|