Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - KQXS MB - Thứ ba
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 24137158ZQ 60054 |
G.Nhất | 12253 |
G.Nhì | 02974 61732 |
G.Ba | 63111 13564 43038 43486 46295 39933 |
G.Tư | 6851 9112 5908 2766 |
G.Năm | 3785 7116 6216 7614 7139 5333 |
G.Sáu | 614 483 910 |
G.Bảy | 58 06 14 66 |
Quảng Ninh - 16/03/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
910 | 3111 6851 | 1732 9112 | 2253 9933 5333 483 | 2974 3564 7614 614 14 0054 | 6295 3785 | 3486 2766 7116 6216 06 66 | 3038 5908 58 | 7139 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 42151365ZY 97736 |
G.Nhất | 20562 |
G.Nhì | 27019 73169 |
G.Ba | 79781 19377 63404 63177 04844 66570 |
G.Tư | 0833 4362 9088 3597 |
G.Năm | 8002 4075 1045 7278 9575 3695 |
G.Sáu | 942 836 525 |
G.Bảy | 09 45 69 26 |
Quảng Ninh - 09/03/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6570 | 9781 | 0562 4362 8002 942 | 0833 | 3404 4844 | 4075 1045 9575 3695 525 45 | 836 26 7736 | 9377 3177 3597 | 9088 7278 | 7019 3169 09 69 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 1352968YU 87462 |
G.Nhất | 45915 |
G.Nhì | 16169 64606 |
G.Ba | 90882 13897 53971 16595 90530 47644 |
G.Tư | 7091 0350 6653 8444 |
G.Năm | 5454 6352 0665 3277 8876 6220 |
G.Sáu | 988 868 811 |
G.Bảy | 68 54 33 53 |
Quảng Ninh - 02/03/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0530 0350 6220 | 3971 7091 811 | 0882 6352 7462 | 6653 33 53 | 7644 8444 5454 54 | 5915 6595 0665 | 4606 8876 | 3897 3277 | 988 868 68 | 6169 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 56411814YQ 17110 |
G.Nhất | 80128 |
G.Nhì | 97658 76413 |
G.Ba | 85597 80481 92887 00464 54369 92065 |
G.Tư | 6321 6491 5875 2498 |
G.Năm | 7374 4158 9701 1117 6132 1301 |
G.Sáu | 983 606 343 |
G.Bảy | 26 08 59 86 |
Quảng Ninh - 23/02/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7110 | 0481 6321 6491 9701 1301 | 6132 | 6413 983 343 | 0464 7374 | 2065 5875 | 606 26 86 | 5597 2887 1117 | 0128 7658 2498 4158 08 | 4369 59 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 109111327YZ 11503 |
G.Nhất | 24958 |
G.Nhì | 42653 30557 |
G.Ba | 24766 26094 92609 67516 91720 75444 |
G.Tư | 7372 4889 3748 0586 |
G.Năm | 8770 2923 1332 5875 0746 3009 |
G.Sáu | 385 619 251 |
G.Bảy | 00 22 41 17 |
Quảng Ninh - 16/02/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1720 8770 00 | 251 41 | 7372 1332 22 | 2653 2923 1503 | 6094 5444 | 5875 385 | 4766 7516 0586 0746 | 0557 17 | 4958 3748 | 2609 4889 3009 619 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 172916151078XG 38792 |
G.Nhất | 02990 |
G.Nhì | 56382 59467 |
G.Ba | 16494 15952 87566 98018 61687 49689 |
G.Tư | 3236 0158 0289 5532 |
G.Năm | 8266 5050 3338 8384 1355 8984 |
G.Sáu | 328 663 971 |
G.Bảy | 12 62 47 36 |
Quảng Ninh - 09/02/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2990 5050 | 971 | 6382 5952 5532 12 62 8792 | 663 | 6494 8384 8984 | 1355 | 7566 3236 8266 36 | 9467 1687 47 | 8018 0158 3338 328 | 9689 0289 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 4128259XQ 15759 |
G.Nhất | 94632 |
G.Nhì | 87665 00106 |
G.Ba | 93054 14050 89707 04762 30708 66993 |
G.Tư | 3765 5489 8034 1676 |
G.Năm | 5961 7441 2050 7148 3647 1867 |
G.Sáu | 570 945 490 |
G.Bảy | 30 27 89 66 |
Quảng Ninh - 02/02/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4050 2050 570 490 30 | 5961 7441 | 4632 4762 | 6993 | 3054 8034 | 7665 3765 945 | 0106 1676 66 | 9707 3647 1867 27 | 0708 7148 | 5489 89 5759 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 14 ngày )
15 ( 12 ngày )
29 ( 12 ngày )
52 ( 10 ngày )
58 ( 10 ngày )
96 ( 9 ngày )
23 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
60 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 18 ngày )
38 ( 15 ngày )
30 ( 14 ngày )
18 ( 12 ngày )
93 ( 12 ngày )
05 ( 11 ngày )
21 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
54 ( 10 ngày )
68 ( 10 ngày )
|