Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - KQXS MB - Thứ ba
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 52121087TG 06320 |
G.Nhất | 13198 |
G.Nhì | 27307 28417 |
G.Ba | 52727 50740 46179 32250 69985 00416 |
G.Tư | 3443 4712 7907 4528 |
G.Năm | 0442 1176 9939 2531 8939 2237 |
G.Sáu | 836 868 873 |
G.Bảy | 92 26 02 19 |
Quảng Ninh - 08/12/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0740 2250 6320 | 2531 | 4712 0442 92 02 | 3443 873 | 9985 | 0416 1176 836 26 | 7307 8417 2727 7907 2237 | 3198 4528 868 | 6179 9939 8939 19 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 14151359TQ 74507 |
G.Nhất | 71909 |
G.Nhì | 13971 76350 |
G.Ba | 06649 03750 35311 91812 15543 68736 |
G.Tư | 3827 2258 6699 5632 |
G.Năm | 3958 2665 2980 8984 5613 7336 |
G.Sáu | 393 619 868 |
G.Bảy | 49 62 08 00 |
Quảng Ninh - 01/12/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6350 3750 2980 00 | 3971 5311 | 1812 5632 62 | 5543 5613 393 | 8984 | 2665 | 8736 7336 | 3827 4507 | 2258 3958 868 08 | 1909 6649 6699 619 49 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 8275149TZ 52664 |
G.Nhất | 19501 |
G.Nhì | 56805 96006 |
G.Ba | 93783 04665 68402 87335 45196 46074 |
G.Tư | 3141 2871 9455 0441 |
G.Năm | 6218 6906 4245 1003 3351 7938 |
G.Sáu | 706 192 220 |
G.Bảy | 60 28 45 90 |
Quảng Ninh - 24/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
220 60 90 | 9501 3141 2871 0441 3351 | 8402 192 | 3783 1003 | 6074 2664 | 6805 4665 7335 9455 4245 45 | 6006 5196 6906 706 | 6218 7938 28 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 9615824SG 82093 |
G.Nhất | 69778 |
G.Nhì | 59629 07118 |
G.Ba | 07399 61532 84085 22426 98910 07225 |
G.Tư | 5246 4369 5154 7026 |
G.Năm | 6122 4435 0275 2426 6964 9486 |
G.Sáu | 462 877 629 |
G.Bảy | 50 05 86 27 |
Quảng Ninh - 17/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8910 50 | 1532 6122 462 | 2093 | 5154 6964 | 4085 7225 4435 0275 05 | 2426 5246 7026 2426 9486 86 | 877 27 | 9778 7118 | 9629 7399 4369 629 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 39515413SQ 37874 |
G.Nhất | 19947 |
G.Nhì | 17462 43759 |
G.Ba | 40610 16492 06073 87118 84073 07564 |
G.Tư | 4058 2369 2169 0120 |
G.Năm | 8235 7280 7751 5842 3494 5804 |
G.Sáu | 096 833 018 |
G.Bảy | 62 71 86 97 |
Quảng Ninh - 10/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0610 0120 7280 | 7751 71 | 7462 6492 5842 62 | 6073 4073 833 | 7564 3494 5804 7874 | 8235 | 096 86 | 9947 97 | 7118 4058 018 | 3759 2369 2169 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 13421105SZ 53818 |
G.Nhất | 63246 |
G.Nhì | 34137 06381 |
G.Ba | 74076 65599 13527 07170 40142 87238 |
G.Tư | 4234 4380 2115 0345 |
G.Năm | 9541 6392 0632 5704 3569 9912 |
G.Sáu | 112 130 034 |
G.Bảy | 24 57 00 66 |
Quảng Ninh - 03/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7170 4380 130 00 | 6381 9541 | 0142 6392 0632 9912 112 | 4234 5704 034 24 | 2115 0345 | 3246 4076 66 | 4137 3527 57 | 7238 3818 | 5599 3569 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 1548122RG 45538 |
G.Nhất | 70385 |
G.Nhì | 97679 89919 |
G.Ba | 60269 00168 95595 14413 43405 08427 |
G.Tư | 6036 3641 7545 3591 |
G.Năm | 3479 1331 8592 9128 5634 2546 |
G.Sáu | 181 311 575 |
G.Bảy | 61 65 04 57 |
Quảng Ninh - 27/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3641 3591 1331 181 311 61 | 8592 | 4413 | 5634 04 | 0385 5595 3405 7545 575 65 | 6036 2546 | 8427 57 | 0168 9128 5538 | 7679 9919 0269 3479 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 14 ngày )
15 ( 12 ngày )
29 ( 12 ngày )
52 ( 10 ngày )
58 ( 10 ngày )
96 ( 9 ngày )
23 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
60 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 18 ngày )
38 ( 15 ngày )
30 ( 14 ngày )
18 ( 12 ngày )
93 ( 12 ngày )
05 ( 11 ngày )
21 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
54 ( 10 ngày )
68 ( 10 ngày )
|