Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - KQXS MB - Thứ ba
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 51115917XZ 33079 |
G.Nhất | 24509 |
G.Nhì | 50297 32684 |
G.Ba | 14722 09617 06372 97642 83017 89131 |
G.Tư | 0939 2418 0471 3505 |
G.Năm | 1487 5532 3667 2075 1854 6904 |
G.Sáu | 481 024 838 |
G.Bảy | 09 13 76 49 |
Quảng Ninh - 26/01/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9131 0471 481 | 4722 6372 7642 5532 | 13 | 2684 1854 6904 024 | 3505 2075 | 76 | 0297 9617 3017 1487 3667 | 2418 838 | 4509 0939 09 49 3079 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 731591211VG 23677 |
G.Nhất | 32856 |
G.Nhì | 88201 31483 |
G.Ba | 31721 22939 19393 86338 94480 25520 |
G.Tư | 6750 4933 2122 0719 |
G.Năm | 8448 8313 5584 9527 1697 4703 |
G.Sáu | 248 646 116 |
G.Bảy | 67 96 55 52 |
Quảng Ninh - 19/01/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4480 5520 6750 | 8201 1721 | 2122 52 | 1483 9393 4933 8313 4703 | 5584 | 55 | 2856 646 116 96 | 9527 1697 67 3677 | 6338 8448 248 | 2939 0719 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 859671VQ 16592 |
G.Nhất | 87355 |
G.Nhì | 93491 45401 |
G.Ba | 68063 72753 35051 60748 57701 15172 |
G.Tư | 3720 7082 8879 5916 |
G.Năm | 7271 0472 4405 3653 0336 1701 |
G.Sáu | 411 379 906 |
G.Bảy | 92 77 82 56 |
Quảng Ninh - 12/01/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3720 | 3491 5401 5051 7701 7271 1701 411 | 5172 7082 0472 92 82 6592 | 8063 2753 3653 | 7355 4405 | 5916 0336 906 56 | 77 | 0748 | 8879 379 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 9731285VZ 19376 |
G.Nhất | 05036 |
G.Nhì | 43342 31276 |
G.Ba | 86804 90617 49547 13368 07354 12554 |
G.Tư | 4737 7623 5214 9688 |
G.Năm | 0265 9596 2704 3998 3885 2430 |
G.Sáu | 257 166 198 |
G.Bảy | 09 24 70 83 |
Quảng Ninh - 05/01/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2430 70 | 3342 | 7623 83 | 6804 7354 2554 5214 2704 24 | 0265 3885 | 5036 1276 9596 166 9376 | 0617 9547 4737 257 | 3368 9688 3998 198 | 09 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 213467UG 63111 |
G.Nhất | 97528 |
G.Nhì | 50982 14050 |
G.Ba | 69821 74802 11417 26541 90281 10317 |
G.Tư | 4779 8546 3565 9985 |
G.Năm | 3429 3910 7187 6912 3702 5600 |
G.Sáu | 107 921 432 |
G.Bảy | 45 06 39 17 |
Quảng Ninh - 29/12/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4050 3910 5600 | 9821 6541 0281 921 3111 | 0982 4802 6912 3702 432 | 3565 9985 45 | 8546 06 | 1417 0317 7187 107 17 | 7528 | 4779 3429 39 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 2416911UG 81613 |
G.Nhất | 23662 |
G.Nhì | 44579 49780 |
G.Ba | 16806 07002 62808 35975 61276 46471 |
G.Tư | 9700 1461 8428 0792 |
G.Năm | 8252 2387 5785 3416 5379 2964 |
G.Sáu | 762 867 936 |
G.Bảy | 53 60 43 90 |
Quảng Ninh - 22/12/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9780 9700 60 90 | 6471 1461 | 3662 7002 0792 8252 762 | 53 43 1613 | 2964 | 5975 5785 | 6806 1276 3416 936 | 2387 867 | 2808 8428 | 4579 5379 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 1151461513UZ 61681 |
G.Nhất | 08876 |
G.Nhì | 44011 07975 |
G.Ba | 77941 47125 83041 27038 53949 90667 |
G.Tư | 5397 9317 1272 1890 |
G.Năm | 3339 3407 9944 2231 7501 0459 |
G.Sáu | 097 602 681 |
G.Bảy | 82 53 34 20 |
Quảng Ninh - 15/12/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1890 20 | 4011 7941 3041 2231 7501 681 1681 | 1272 602 82 | 53 | 9944 34 | 7975 7125 | 8876 | 0667 5397 9317 3407 097 | 7038 | 3949 3339 0459 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 14 ngày )
15 ( 12 ngày )
29 ( 12 ngày )
52 ( 10 ngày )
58 ( 10 ngày )
96 ( 9 ngày )
23 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
60 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 18 ngày )
38 ( 15 ngày )
30 ( 14 ngày )
18 ( 12 ngày )
93 ( 12 ngày )
05 ( 11 ngày )
21 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
54 ( 10 ngày )
68 ( 10 ngày )
|