Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - KQXS MB - Thứ ba
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 153121142RQ 90157 |
G.Nhất | 49318 |
G.Nhì | 41817 93470 |
G.Ba | 67476 65881 37237 44164 59594 05200 |
G.Tư | 6726 0297 9623 9801 |
G.Năm | 1285 8030 1710 2836 6037 4639 |
G.Sáu | 125 653 625 |
G.Bảy | 92 72 64 10 |
Quảng Ninh - 20/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3470 5200 8030 1710 10 | 5881 9801 | 92 72 | 9623 653 | 4164 9594 64 | 1285 125 625 | 7476 6726 2836 | 1817 7237 0297 6037 0157 | 9318 | 4639 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 1311491512RZ 46266 |
G.Nhất | 06681 |
G.Nhì | 35295 22887 |
G.Ba | 84704 24938 70761 89224 18022 90278 |
G.Tư | 7616 1060 9684 4889 |
G.Năm | 8749 0956 9135 3375 8120 3323 |
G.Sáu | 994 138 363 |
G.Bảy | 14 30 02 51 |
Quảng Ninh - 13/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1060 8120 30 | 6681 0761 51 | 8022 02 | 3323 363 | 4704 9224 9684 994 14 | 5295 9135 3375 | 7616 0956 6266 | 2887 | 4938 0278 138 | 4889 8749 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 131411741QG 34965 |
G.Nhất | 91685 |
G.Nhì | 89331 22853 |
G.Ba | 54281 12371 64157 61127 34092 21386 |
G.Tư | 2235 7767 3929 2457 |
G.Năm | 4940 7983 9776 0199 2589 5353 |
G.Sáu | 448 554 438 |
G.Bảy | 51 93 06 50 |
Quảng Ninh - 06/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4940 50 | 9331 4281 2371 51 | 4092 | 2853 7983 5353 93 | 554 | 1685 2235 4965 | 1386 9776 06 | 4157 1127 7767 2457 | 448 438 | 3929 0199 2589 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 71462912QR 59323 |
G.Nhất | 12312 |
G.Nhì | 58611 02021 |
G.Ba | 14381 85133 78198 45491 32380 54197 |
G.Tư | 0748 5768 4410 3042 |
G.Năm | 3128 3797 9060 3483 4494 6872 |
G.Sáu | 400 339 789 |
G.Bảy | 19 36 93 42 |
Quảng Ninh - 29/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2380 4410 9060 400 | 8611 2021 4381 5491 | 2312 3042 6872 42 | 5133 3483 93 9323 | 4494 | 36 | 4197 3797 | 8198 0748 5768 3128 | 339 789 19 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 142111128QZ 87486 |
G.Nhất | 91069 |
G.Nhì | 65300 14647 |
G.Ba | 04126 79476 78861 75217 65897 49586 |
G.Tư | 1687 5488 3167 3158 |
G.Năm | 5874 9738 5945 5309 4693 8233 |
G.Sáu | 384 090 746 |
G.Bảy | 06 25 86 80 |
Quảng Ninh - 22/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5300 090 80 | 8861 | 4693 8233 | 5874 384 | 5945 25 | 4126 9476 9586 746 06 86 7486 | 4647 5217 5897 1687 3167 | 5488 3158 9738 | 1069 5309 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 651110121PG 23030 |
G.Nhất | 91709 |
G.Nhì | 85782 29769 |
G.Ba | 50289 02032 55341 84037 50453 54763 |
G.Tư | 4521 2118 0952 5967 |
G.Năm | 2611 9343 3439 4487 2006 1729 |
G.Sáu | 511 959 654 |
G.Bảy | 18 35 08 52 |
Quảng Ninh - 15/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3030 | 5341 4521 2611 511 | 5782 2032 0952 52 | 0453 4763 9343 | 654 | 35 | 2006 | 4037 5967 4487 | 2118 18 08 | 1709 9769 0289 3439 1729 959 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 126411210PS 22022 |
G.Nhất | 53249 |
G.Nhì | 12116 21873 |
G.Ba | 73594 75334 35205 23355 08743 18255 |
G.Tư | 4757 1591 8512 8391 |
G.Năm | 1817 1409 3198 0564 3655 6933 |
G.Sáu | 591 558 069 |
G.Bảy | 85 56 31 83 |
Quảng Ninh - 08/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1591 8391 591 31 | 8512 2022 | 1873 8743 6933 83 | 3594 5334 0564 | 5205 3355 8255 3655 85 | 2116 56 | 4757 1817 | 3198 558 | 3249 1409 069 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 14 ngày )
15 ( 12 ngày )
29 ( 12 ngày )
52 ( 10 ngày )
58 ( 10 ngày )
96 ( 9 ngày )
23 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
60 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 18 ngày )
38 ( 15 ngày )
30 ( 14 ngày )
18 ( 12 ngày )
93 ( 12 ngày )
05 ( 11 ngày )
21 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
54 ( 10 ngày )
68 ( 10 ngày )
|