Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - KQXS MB - Thứ ba
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 15DC7DC5DC 52267 |
G.Nhất | 49403 |
G.Nhì | 94349 97172 |
G.Ba | 14746 72269 73511 34127 52035 82697 |
G.Tư | 7351 7084 4566 0590 |
G.Năm | 9343 0788 8915 6238 4912 1830 |
G.Sáu | 382 411 324 |
G.Bảy | 93 25 74 65 |
Quảng Ninh - 17/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0590 1830 | 3511 7351 411 | 7172 4912 382 | 9403 9343 93 | 7084 324 74 | 2035 8915 25 65 | 4746 4566 | 4127 2697 2267 | 0788 6238 | 4349 2269 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 2DM10DM11DM 83549 |
G.Nhất | 12329 |
G.Nhì | 92542 35165 |
G.Ba | 59764 46481 97051 57851 13914 77505 |
G.Tư | 6407 6019 6797 0379 |
G.Năm | 2990 8896 1664 5590 1955 2214 |
G.Sáu | 206 597 471 |
G.Bảy | 99 01 17 63 |
Quảng Ninh - 10/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2990 5590 | 6481 7051 7851 471 01 | 2542 | 63 | 9764 3914 1664 2214 | 5165 7505 1955 | 8896 206 | 6407 6797 597 17 | 2329 6019 0379 99 3549 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 6DU11DU15DU 38823 |
G.Nhất | 33276 |
G.Nhì | 12937 37028 |
G.Ba | 36500 35499 85025 81514 69229 78054 |
G.Tư | 8592 1640 4926 2018 |
G.Năm | 9288 9910 2811 4281 7653 4235 |
G.Sáu | 998 658 806 |
G.Bảy | 66 16 72 35 |
Quảng Ninh - 03/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6500 1640 9910 | 2811 4281 | 8592 72 | 7653 8823 | 1514 8054 | 5025 4235 35 | 3276 4926 806 66 16 | 2937 | 7028 2018 9288 998 658 | 5499 9229 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 10CD14CD12CD 37376 |
G.Nhất | 12891 |
G.Nhì | 22279 64999 |
G.Ba | 31411 55239 92987 31305 21887 46023 |
G.Tư | 9693 9579 0168 4861 |
G.Năm | 8140 1306 9418 4642 9004 6377 |
G.Sáu | 948 266 172 |
G.Bảy | 50 76 24 36 |
Quảng Ninh - 25/02/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8140 50 | 2891 1411 4861 | 4642 172 | 6023 9693 | 9004 24 | 1305 | 1306 266 76 36 7376 | 2987 1887 6377 | 0168 9418 948 | 2279 4999 5239 9579 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 13CM6CM5CM 06616 |
G.Nhất | 32033 |
G.Nhì | 10879 99942 |
G.Ba | 63475 76892 07176 13773 23291 52816 |
G.Tư | 7953 6150 7212 0409 |
G.Năm | 7326 8802 2501 6687 3471 8773 |
G.Sáu | 270 964 103 |
G.Bảy | 48 41 40 59 |
Quảng Ninh - 18/02/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6150 270 40 | 3291 2501 3471 41 | 9942 6892 7212 8802 | 2033 3773 7953 8773 103 | 964 | 3475 | 7176 2816 7326 6616 | 6687 | 48 | 0879 0409 59 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 2CU10CU6CU 07696 |
G.Nhất | 05052 |
G.Nhì | 30163 69705 |
G.Ba | 97394 82663 27996 19116 09205 85254 |
G.Tư | 0137 4297 8811 5555 |
G.Năm | 1133 1664 6194 5111 1536 5086 |
G.Sáu | 368 494 493 |
G.Bảy | 70 03 36 84 |
Quảng Ninh - 11/02/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
70 | 8811 5111 | 5052 | 0163 2663 1133 493 03 | 7394 5254 1664 6194 494 84 | 9705 9205 5555 | 7996 9116 1536 5086 36 7696 | 0137 4297 | 368 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 11BD8BD10BD 44410 |
G.Nhất | 80399 |
G.Nhì | 60233 19813 |
G.Ba | 37273 22767 28665 57161 35703 23010 |
G.Tư | 2192 4561 5864 1973 |
G.Năm | 7228 2741 3932 6198 4310 4595 |
G.Sáu | 636 041 459 |
G.Bảy | 07 79 54 11 |
Quảng Ninh - 04/02/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3010 4310 4410 | 7161 4561 2741 041 11 | 2192 3932 | 0233 9813 7273 5703 1973 | 5864 54 | 8665 4595 | 636 | 2767 07 | 7228 6198 | 0399 459 79 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 15 ngày )
15 ( 13 ngày )
52 ( 11 ngày )
58 ( 11 ngày )
38 ( 9 ngày )
60 ( 9 ngày )
74 ( 8 ngày )
07 ( 7 ngày )
57 ( 7 ngày )
67 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 18 ngày )
38 ( 15 ngày )
30 ( 14 ngày )
18 ( 12 ngày )
93 ( 12 ngày )
05 ( 11 ngày )
21 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
54 ( 10 ngày )
68 ( 10 ngày )
|