Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - KQXS MB - Thứ ba
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 91521712LM 44789 |
G.Nhất | 32941 |
G.Nhì | 51939 62426 |
G.Ba | 86373 73661 37988 86178 44560 20117 |
G.Tư | 6936 1482 8941 9520 |
G.Năm | 6696 4039 0762 5323 1903 4668 |
G.Sáu | 316 391 618 |
G.Bảy | 20 06 28 41 |
Quảng Ninh - 14/07/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4560 9520 20 | 2941 3661 8941 391 41 | 1482 0762 | 6373 5323 1903 | 2426 6936 6696 316 06 | 0117 | 7988 6178 4668 618 28 | 1939 4039 4789 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 73860 |
G.Nhất | 79082 |
G.Nhì | 31767 70928 |
G.Ba | 45597 84179 73981 16230 77374 24084 |
G.Tư | 9406 1002 0017 4909 |
G.Năm | 7556 3704 8630 9277 5903 9583 |
G.Sáu | 511 516 149 |
G.Bảy | 58 22 80 41 |
Quảng Ninh - 07/07/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6230 8630 80 3860 | 3981 511 41 | 9082 1002 22 | 5903 9583 | 7374 4084 3704 | 9406 7556 516 | 1767 5597 0017 9277 | 0928 58 | 4179 4909 149 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 1KC8KC9KC 67229 |
G.Nhất | 25778 |
G.Nhì | 32027 27889 |
G.Ba | 07636 79150 57279 24619 02049 75693 |
G.Tư | 4617 4756 0475 0856 |
G.Năm | 2592 0619 0042 0371 9868 3630 |
G.Sáu | 361 458 037 |
G.Bảy | 10 53 36 64 |
Quảng Ninh - 30/06/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9150 3630 10 | 0371 361 | 2592 0042 | 5693 53 | 64 | 0475 | 7636 4756 0856 36 | 2027 4617 037 | 5778 9868 458 | 7889 7279 4619 2049 0619 7229 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 5KM2KM4KM 34062 |
G.Nhất | 78556 |
G.Nhì | 07801 53366 |
G.Ba | 32938 84131 33243 07236 33621 22838 |
G.Tư | 6033 7665 2406 5133 |
G.Năm | 8076 4920 6244 9094 1730 1667 |
G.Sáu | 847 889 942 |
G.Bảy | 52 70 54 01 |
Quảng Ninh - 23/06/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4920 1730 70 | 7801 4131 3621 01 | 942 52 4062 | 3243 6033 5133 | 6244 9094 54 | 7665 | 8556 3366 7236 2406 8076 | 1667 847 | 2938 2838 | 889 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 13KU15KU6KU 94962 |
G.Nhất | 57945 |
G.Nhì | 53897 87741 |
G.Ba | 82799 24906 37707 00231 75387 13619 |
G.Tư | 8040 1505 6707 9788 |
G.Năm | 1519 9048 0626 7834 3330 5945 |
G.Sáu | 804 092 290 |
G.Bảy | 57 71 40 04 |
Quảng Ninh - 16/06/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8040 3330 290 40 | 7741 0231 71 | 092 4962 | 7834 804 04 | 7945 1505 5945 | 4906 0626 | 3897 7707 5387 6707 57 | 9788 9048 | 2799 3619 1519 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 15HC11HC9HC 27570 |
G.Nhất | 53306 |
G.Nhì | 70596 53264 |
G.Ba | 00724 02426 97728 00280 59507 89538 |
G.Tư | 1054 6795 0695 4598 |
G.Năm | 7578 5513 5447 8164 9021 3509 |
G.Sáu | 291 262 214 |
G.Bảy | 83 98 97 36 |
Quảng Ninh - 09/06/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0280 7570 | 9021 291 | 262 | 5513 83 | 3264 0724 1054 8164 214 | 6795 0695 | 3306 0596 2426 36 | 9507 5447 97 | 7728 9538 4598 7578 98 | 3509 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 11HM9HM4HM 79222 |
G.Nhất | 47910 |
G.Nhì | 87767 34726 |
G.Ba | 99625 15329 12223 76483 57159 48587 |
G.Tư | 8481 1746 6753 9525 |
G.Năm | 6305 6909 8550 2717 1935 6827 |
G.Sáu | 403 790 056 |
G.Bảy | 51 12 16 39 |
Quảng Ninh - 02/06/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7910 8550 790 | 8481 51 | 12 9222 | 2223 6483 6753 403 | 9625 9525 6305 1935 | 4726 1746 056 16 | 7767 8587 2717 6827 | 5329 7159 6909 39 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 14 ngày )
15 ( 12 ngày )
29 ( 12 ngày )
52 ( 10 ngày )
58 ( 10 ngày )
96 ( 9 ngày )
23 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
60 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 18 ngày )
38 ( 15 ngày )
30 ( 14 ngày )
18 ( 12 ngày )
93 ( 12 ngày )
05 ( 11 ngày )
21 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
54 ( 10 ngày )
68 ( 10 ngày )
|