Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - KQXS MB - Thứ ba
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 14HU12HU11HU 29154 |
G.Nhất | 10231 |
G.Nhì | 72151 37224 |
G.Ba | 37088 24661 17564 36179 90044 01748 |
G.Tư | 3374 7589 7515 1394 |
G.Năm | 9469 7601 6082 1709 4165 7397 |
G.Sáu | 051 155 510 |
G.Bảy | 71 50 00 61 |
Quảng Ninh - 26/05/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
510 50 00 | 0231 2151 4661 7601 051 71 61 | 6082 | 7224 7564 0044 3374 1394 9154 | 7515 4165 155 | 7397 | 7088 1748 | 6179 7589 9469 1709 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 15GC6GC2GC 96600 |
G.Nhất | 55015 |
G.Nhì | 27792 07534 |
G.Ba | 34490 65055 88157 13400 11197 51457 |
G.Tư | 1326 8810 7155 7764 |
G.Năm | 7235 0544 2837 3225 7826 8449 |
G.Sáu | 139 479 355 |
G.Bảy | 75 13 43 04 |
Quảng Ninh - 19/05/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4490 3400 8810 6600 | 7792 | 13 43 | 7534 7764 0544 04 | 5015 5055 7155 7235 3225 355 75 | 1326 7826 | 8157 1197 1457 2837 | 8449 139 479 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 15GM6GM10GM 35009 |
G.Nhất | 75293 |
G.Nhì | 07897 24629 |
G.Ba | 45761 94542 45024 59952 56580 03576 |
G.Tư | 1844 3712 9142 7518 |
G.Năm | 7961 9046 5468 7500 0685 5133 |
G.Sáu | 625 327 388 |
G.Bảy | 33 22 62 35 |
Quảng Ninh - 12/05/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6580 7500 | 5761 7961 | 4542 9952 3712 9142 22 62 | 5293 5133 33 | 5024 1844 | 0685 625 35 | 3576 9046 | 7897 327 | 7518 5468 388 | 4629 5009 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 9GU3GU5GU 56872 |
G.Nhất | 45029 |
G.Nhì | 35063 71698 |
G.Ba | 69422 76710 31542 60793 85203 34393 |
G.Tư | 6871 4393 1537 9598 |
G.Năm | 9061 6880 0722 0608 9988 7337 |
G.Sáu | 426 471 950 |
G.Bảy | 20 37 65 25 |
Quảng Ninh - 05/05/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6710 6880 950 20 | 6871 9061 471 | 9422 1542 0722 6872 | 5063 0793 5203 4393 4393 | 65 25 | 426 | 1537 7337 37 | 1698 9598 0608 9988 | 5029 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 3FC2FC8FC 69063 |
G.Nhất | 34806 |
G.Nhì | 31536 32927 |
G.Ba | 40236 10533 16407 10122 05568 50341 |
G.Tư | 8680 5441 6495 2972 |
G.Năm | 4446 0813 7173 4469 9458 5070 |
G.Sáu | 716 597 231 |
G.Bảy | 83 34 49 25 |
Quảng Ninh - 28/04/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8680 5070 | 0341 5441 231 | 0122 2972 | 0533 0813 7173 83 9063 | 34 | 6495 25 | 4806 1536 0236 4446 716 | 2927 6407 597 | 5568 9458 | 4469 49 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 5EM14EM10EM 98819 |
G.Nhất | 44179 |
G.Nhì | 96294 96108 |
G.Ba | 61368 22973 51191 28270 11119 11461 |
G.Tư | 6484 4112 0063 8515 |
G.Năm | 4555 2238 0157 5358 6076 8185 |
G.Sáu | 957 130 489 |
G.Bảy | 17 45 96 10 |
Quảng Ninh - 31/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8270 130 10 | 1191 1461 | 4112 | 2973 0063 | 6294 6484 | 8515 4555 8185 45 | 6076 96 | 0157 957 17 | 6108 1368 2238 5358 | 4179 1119 489 8819 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 10EU7EU14EU 31578 |
G.Nhất | 73112 |
G.Nhì | 34793 13159 |
G.Ba | 49320 52222 39477 62863 00021 73974 |
G.Tư | 7605 8743 3931 4385 |
G.Năm | 1116 0788 8887 1437 2565 0929 |
G.Sáu | 448 498 085 |
G.Bảy | 99 42 59 95 |
Quảng Ninh - 24/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9320 | 0021 3931 | 3112 2222 42 | 4793 2863 8743 | 3974 | 7605 4385 2565 085 95 | 1116 | 9477 8887 1437 | 0788 448 498 1578 | 3159 0929 99 59 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 15 ngày )
15 ( 13 ngày )
52 ( 11 ngày )
58 ( 11 ngày )
38 ( 9 ngày )
60 ( 9 ngày )
74 ( 8 ngày )
07 ( 7 ngày )
57 ( 7 ngày )
67 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 18 ngày )
38 ( 15 ngày )
30 ( 14 ngày )
18 ( 12 ngày )
93 ( 12 ngày )
05 ( 11 ngày )
21 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
54 ( 10 ngày )
68 ( 10 ngày )
|