Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - KQXS MB - Thứ ba
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 156181785137NT 74990 |
G.Nhất | 57985 |
G.Nhì | 77484 33052 |
G.Ba | 81364 58674 12602 83695 31774 54774 |
G.Tư | 0166 1499 3561 9098 |
G.Năm | 8561 3686 5040 9249 8868 3006 |
G.Sáu | 726 553 932 |
G.Bảy | 70 10 56 46 |
Quảng Ninh - 18/06/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5040 70 10 4990 | 3561 8561 | 3052 2602 932 | 553 | 7484 1364 8674 1774 4774 | 7985 3695 | 0166 3686 3006 726 56 46 | 9098 8868 | 1499 9249 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 127173111519NK 17409 |
G.Nhất | 34794 |
G.Nhì | 02491 77554 |
G.Ba | 05150 77600 92021 42931 73344 40793 |
G.Tư | 6405 9973 3742 9996 |
G.Năm | 2522 7755 3264 2637 9215 7973 |
G.Sáu | 460 970 823 |
G.Bảy | 07 53 52 14 |
Quảng Ninh - 11/06/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5150 7600 460 970 | 2491 2021 2931 | 3742 2522 52 | 0793 9973 7973 823 53 | 4794 7554 3344 3264 14 | 6405 7755 9215 | 9996 | 2637 07 | 7409 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 1341296201811NB 86127 |
G.Nhất | 95915 |
G.Nhì | 86841 37274 |
G.Ba | 10829 19458 85562 07521 85701 70057 |
G.Tư | 1080 3809 6267 5179 |
G.Năm | 5260 6110 9746 1518 6504 4996 |
G.Sáu | 942 278 257 |
G.Bảy | 15 82 18 55 |
Quảng Ninh - 04/06/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1080 5260 6110 | 6841 7521 5701 | 5562 942 82 | 7274 6504 | 5915 15 55 | 9746 4996 | 0057 6267 257 6127 | 9458 1518 278 18 | 0829 3809 5179 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 15149102181612MT 47490 |
G.Nhất | 72043 |
G.Nhì | 09830 29003 |
G.Ba | 30879 15157 62025 16755 23357 05880 |
G.Tư | 8291 6953 9981 1132 |
G.Năm | 0811 0341 2380 4935 4914 8694 |
G.Sáu | 232 937 880 |
G.Bảy | 63 29 75 12 |
Quảng Ninh - 28/05/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9830 5880 2380 880 7490 | 8291 9981 0811 0341 | 1132 232 12 | 2043 9003 6953 63 | 4914 8694 | 2025 6755 4935 75 | 5157 3357 937 | 0879 29 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 3108111720919MK 55200 |
G.Nhất | 18539 |
G.Nhì | 69018 79701 |
G.Ba | 77775 27106 44932 69463 49358 74462 |
G.Tư | 6188 9885 3428 9737 |
G.Năm | 1245 1061 4589 0309 8867 2047 |
G.Sáu | 832 502 909 |
G.Bảy | 79 73 50 87 |
Quảng Ninh - 21/05/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
50 5200 | 9701 1061 | 4932 4462 832 502 | 9463 73 | 7775 9885 1245 | 7106 | 9737 8867 2047 87 | 9018 9358 6188 3428 | 8539 4589 0309 909 79 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 14136115191020MB 16880 |
G.Nhất | 28703 |
G.Nhì | 39525 63916 |
G.Ba | 15096 08691 26638 16518 93526 28481 |
G.Tư | 8610 7148 0858 1031 |
G.Năm | 1597 2914 5213 4645 6661 9199 |
G.Sáu | 934 848 328 |
G.Bảy | 66 63 45 65 |
Quảng Ninh - 14/05/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8610 6880 | 8691 8481 1031 6661 | 8703 5213 63 | 2914 934 | 9525 4645 45 65 | 3916 5096 3526 66 | 1597 | 6638 6518 7148 0858 848 328 | 9199 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 751312615108LT 12317 |
G.Nhất | 81118 |
G.Nhì | 75679 55486 |
G.Ba | 53640 11641 98550 51697 35757 58353 |
G.Tư | 4876 8039 6393 9366 |
G.Năm | 1073 9098 6376 6149 3473 0458 |
G.Sáu | 004 560 330 |
G.Bảy | 28 17 01 22 |
Quảng Ninh - 07/05/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3640 8550 560 330 | 1641 01 | 22 | 8353 6393 1073 3473 | 004 | 5486 4876 9366 6376 | 1697 5757 17 2317 | 1118 9098 0458 28 | 5679 8039 6149 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 13 ngày )
15 ( 11 ngày )
29 ( 11 ngày )
52 ( 9 ngày )
58 ( 9 ngày )
03 ( 8 ngày )
42 ( 8 ngày )
96 ( 8 ngày )
17 ( 7 ngày )
23 ( 7 ngày )
38 ( 7 ngày )
60 ( 7 ngày )
89 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 17 ngày )
38 ( 14 ngày )
30 ( 13 ngày )
18 ( 11 ngày )
93 ( 11 ngày )
05 ( 10 ngày )
21 ( 10 ngày )
27 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
54 ( 9 ngày )
68 ( 9 ngày )
|