Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - KQXS MB - Thứ ba
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 1115120161782HB 00212 |
G.Nhất | 02044 |
G.Nhì | 54494 32692 |
G.Ba | 37525 42210 18702 87251 33797 01356 |
G.Tư | 3464 3362 1268 3795 |
G.Năm | 6389 7534 7475 0291 4719 1601 |
G.Sáu | 593 102 749 |
G.Bảy | 76 92 64 78 |
Quảng Ninh - 12/03/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2210 | 7251 0291 1601 | 2692 8702 3362 102 92 0212 | 593 | 2044 4494 3464 7534 64 | 7525 3795 7475 | 1356 76 | 3797 | 1268 78 | 6389 4719 749 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 1612101621419GT 87122 |
G.Nhất | 64388 |
G.Nhì | 51684 45089 |
G.Ba | 15702 11869 95889 95412 35845 75289 |
G.Tư | 3651 7848 0102 9621 |
G.Năm | 1951 8583 0029 9692 0278 9912 |
G.Sáu | 300 105 083 |
G.Bảy | 75 26 18 99 |
Quảng Ninh - 05/03/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
300 | 3651 9621 1951 | 5702 5412 0102 9692 9912 7122 | 8583 083 | 1684 | 5845 105 75 | 26 | 4388 7848 0278 18 | 5089 1869 5889 5289 0029 99 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 20193111618117GL 36209 |
G.Nhất | 22265 |
G.Nhì | 97620 79071 |
G.Ba | 17063 61654 47294 39697 85597 98822 |
G.Tư | 5624 5402 3167 0381 |
G.Năm | 7878 9350 3316 8097 0986 7762 |
G.Sáu | 378 568 805 |
G.Bảy | 85 80 61 76 |
Quảng Ninh - 27/02/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7620 9350 80 | 9071 0381 61 | 8822 5402 7762 | 7063 | 1654 7294 5624 | 2265 805 85 | 3316 0986 76 | 9697 5597 3167 8097 | 7878 378 568 | 6209 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 132571712620GB 57406 |
G.Nhất | 97758 |
G.Nhì | 37216 24939 |
G.Ba | 30032 78750 31430 43822 43341 22605 |
G.Tư | 7939 8580 7131 0783 |
G.Năm | 0866 9656 7260 4515 7573 3621 |
G.Sáu | 592 419 079 |
G.Bảy | 68 18 78 00 |
Quảng Ninh - 20/02/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8750 1430 8580 7260 00 | 3341 7131 3621 | 0032 3822 592 | 0783 7573 | 2605 4515 | 7216 0866 9656 7406 | 7758 68 18 78 | 4939 7939 419 079 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 411671510132FT 39100 |
G.Nhất | 22276 |
G.Nhì | 21547 14250 |
G.Ba | 25123 77887 46966 34620 73311 14277 |
G.Tư | 6749 3710 6705 8203 |
G.Năm | 1050 0680 0240 0711 5203 7214 |
G.Sáu | 944 182 395 |
G.Bảy | 63 99 31 02 |
Quảng Ninh - 13/02/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4250 4620 3710 1050 0680 0240 9100 | 3311 0711 31 | 182 02 | 5123 8203 5203 63 | 7214 944 | 6705 395 | 2276 6966 | 1547 7887 4277 | 6749 99 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 913151191823FQ 91267 |
G.Nhất | 65567 |
G.Nhì | 49583 27981 |
G.Ba | 28941 63811 68505 68457 98492 31709 |
G.Tư | 1990 1136 7461 6895 |
G.Năm | 2312 4696 2846 0206 8873 3910 |
G.Sáu | 017 320 886 |
G.Bảy | 52 59 84 15 |
Quảng Ninh - 06/02/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1990 3910 320 | 7981 8941 3811 7461 | 8492 2312 52 | 9583 8873 | 84 | 8505 6895 15 | 1136 4696 2846 0206 886 | 5567 8457 017 1267 | 1709 59 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 161915471238FG 08524 |
G.Nhất | 80556 |
G.Nhì | 02056 55365 |
G.Ba | 93363 16503 50553 55436 44146 19053 |
G.Tư | 3556 7688 6096 0141 |
G.Năm | 4932 4683 4211 6357 9871 5990 |
G.Sáu | 921 194 760 |
G.Bảy | 38 26 83 95 |
Quảng Ninh - 30/01/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5990 760 | 0141 4211 9871 921 | 4932 | 3363 6503 0553 9053 4683 83 | 194 8524 | 5365 95 | 0556 2056 5436 4146 3556 6096 26 | 6357 | 7688 38 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 13 ngày )
15 ( 11 ngày )
29 ( 11 ngày )
52 ( 9 ngày )
58 ( 9 ngày )
03 ( 8 ngày )
42 ( 8 ngày )
96 ( 8 ngày )
17 ( 7 ngày )
23 ( 7 ngày )
38 ( 7 ngày )
60 ( 7 ngày )
89 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 17 ngày )
38 ( 14 ngày )
30 ( 13 ngày )
18 ( 11 ngày )
93 ( 11 ngày )
05 ( 10 ngày )
21 ( 10 ngày )
27 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
54 ( 9 ngày )
68 ( 9 ngày )
|