Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - KQXS MB - Thứ ba
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 284101201712LK 44624 |
G.Nhất | 05886 |
G.Nhì | 75181 44812 |
G.Ba | 09211 39887 51882 98592 13100 35623 |
G.Tư | 3810 5366 3352 3783 |
G.Năm | 9442 7335 4865 8702 9454 0153 |
G.Sáu | 064 111 819 |
G.Bảy | 47 59 54 28 |
Quảng Ninh - 30/04/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3100 3810 | 5181 9211 111 | 4812 1882 8592 3352 9442 8702 | 5623 3783 0153 | 9454 064 54 4624 | 7335 4865 | 5886 5366 | 9887 47 | 28 | 819 59 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 16143987104LB 12681 |
G.Nhất | 26928 |
G.Nhì | 84568 79326 |
G.Ba | 60597 77441 98277 62191 30322 97918 |
G.Tư | 5890 9394 6338 8901 |
G.Năm | 4916 9771 1007 2806 5292 8652 |
G.Sáu | 815 466 192 |
G.Bảy | 33 16 08 17 |
Quảng Ninh - 23/04/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5890 | 7441 2191 8901 9771 2681 | 0322 5292 8652 192 | 33 | 9394 | 815 | 9326 4916 2806 466 16 | 0597 8277 1007 17 | 6928 4568 7918 6338 08 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 1719121131428KT 96850 |
G.Nhất | 66671 |
G.Nhì | 51310 74053 |
G.Ba | 36642 19172 58381 14433 62816 92024 |
G.Tư | 4787 8217 7761 0665 |
G.Năm | 8452 0869 3282 0710 4804 7663 |
G.Sáu | 366 886 216 |
G.Bảy | 12 51 91 18 |
Quảng Ninh - 16/04/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1310 0710 6850 | 6671 8381 7761 51 91 | 6642 9172 8452 3282 12 | 4053 4433 7663 | 2024 4804 | 0665 | 2816 366 886 216 | 4787 8217 | 18 | 0869 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 1491516192063KL 16510 |
G.Nhất | 57524 |
G.Nhì | 46210 99866 |
G.Ba | 59326 97595 41257 02724 00969 52074 |
G.Tư | 0760 1668 3313 3684 |
G.Năm | 6299 7898 4768 6210 3355 4816 |
G.Sáu | 717 130 568 |
G.Bảy | 69 62 27 41 |
Quảng Ninh - 09/04/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6210 0760 6210 130 6510 | 41 | 62 | 3313 | 7524 2724 2074 3684 | 7595 3355 | 9866 9326 4816 | 1257 717 27 | 1668 7898 4768 568 | 0969 6299 69 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 3281819131712KB 62909 |
G.Nhất | 09387 |
G.Nhì | 23902 06705 |
G.Ba | 05649 11928 85591 77857 24772 73380 |
G.Tư | 1057 4955 1981 8866 |
G.Năm | 8906 2314 0248 6777 3183 8562 |
G.Sáu | 262 654 029 |
G.Bảy | 65 86 54 35 |
Quảng Ninh - 02/04/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3380 | 5591 1981 | 3902 4772 8562 262 | 3183 | 2314 654 54 | 6705 4955 65 35 | 8866 8906 86 | 9387 7857 1057 6777 | 1928 0248 | 5649 029 2909 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 1419791820112HT 59619 |
G.Nhất | 57086 |
G.Nhì | 96937 20940 |
G.Ba | 23515 63359 89273 67580 12104 65171 |
G.Tư | 6781 8492 2432 0942 |
G.Năm | 4059 1308 7139 7578 4915 1820 |
G.Sáu | 728 921 919 |
G.Bảy | 82 17 99 07 |
Quảng Ninh - 26/03/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0940 7580 1820 | 5171 6781 921 | 8492 2432 0942 82 | 9273 | 2104 | 3515 4915 | 7086 | 6937 17 07 | 1308 7578 728 | 3359 4059 7139 919 99 9619 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 11569817207HL 15636 |
G.Nhất | 19173 |
G.Nhì | 85681 79930 |
G.Ba | 13044 44402 18216 83995 78186 87187 |
G.Tư | 6448 8599 4783 1398 |
G.Năm | 6959 9932 2256 7373 4400 6765 |
G.Sáu | 996 855 572 |
G.Bảy | 33 44 22 51 |
Quảng Ninh - 19/03/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9930 4400 | 5681 51 | 4402 9932 572 22 | 9173 4783 7373 33 | 3044 44 | 3995 6765 855 | 8216 8186 2256 996 5636 | 7187 | 6448 1398 | 8599 6959 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 13 ngày )
15 ( 11 ngày )
29 ( 11 ngày )
52 ( 9 ngày )
58 ( 9 ngày )
03 ( 8 ngày )
42 ( 8 ngày )
96 ( 8 ngày )
17 ( 7 ngày )
23 ( 7 ngày )
38 ( 7 ngày )
60 ( 7 ngày )
89 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 17 ngày )
38 ( 14 ngày )
30 ( 13 ngày )
18 ( 11 ngày )
93 ( 11 ngày )
05 ( 10 ngày )
21 ( 10 ngày )
27 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
54 ( 9 ngày )
68 ( 9 ngày )
|