Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - KQXS MB - Thứ ba
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 5CT9CT6CT 07459 |
G.Nhất | 27920 |
G.Nhì | 98362 95934 |
G.Ba | 29468 37276 40075 04905 78665 78108 |
G.Tư | 9768 1874 8024 0416 |
G.Năm | 6069 8671 8911 8350 6580 4001 |
G.Sáu | 864 904 957 |
G.Bảy | 30 82 77 02 |
Quảng Ninh - 13/11/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7920 8350 6580 30 | 8671 8911 4001 | 8362 82 02 | 5934 1874 8024 864 904 | 0075 4905 8665 | 7276 0416 | 957 77 | 9468 8108 9768 | 6069 7459 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 4CL14CL9CL 70455 |
G.Nhất | 17222 |
G.Nhì | 50921 20383 |
G.Ba | 71174 68921 87064 94602 26879 52929 |
G.Tư | 2670 6349 1314 6166 |
G.Năm | 9557 0389 3797 4367 8187 7893 |
G.Sáu | 621 140 016 |
G.Bảy | 73 44 29 84 |
Quảng Ninh - 06/11/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2670 140 | 0921 8921 621 | 7222 4602 | 0383 7893 73 | 1174 7064 1314 44 84 | 0455 | 6166 016 | 9557 3797 4367 8187 | 6879 2929 6349 0389 29 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 5BZ1BZ3BZ 42318 |
G.Nhất | 76832 |
G.Nhì | 08069 26211 |
G.Ba | 86569 98981 87412 70283 92334 43022 |
G.Tư | 0659 4334 4992 6432 |
G.Năm | 8636 2242 1507 7424 5973 7268 |
G.Sáu | 875 032 265 |
G.Bảy | 83 58 93 16 |
Quảng Ninh - 30/10/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6211 8981 | 6832 7412 3022 4992 6432 2242 032 | 0283 5973 83 93 | 2334 4334 7424 | 875 265 | 8636 16 | 1507 | 7268 58 2318 | 8069 6569 0659 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 8BQ4BQ5BQ 08662 |
G.Nhất | 26799 |
G.Nhì | 64523 44627 |
G.Ba | 28162 63170 19235 82400 66063 06175 |
G.Tư | 9079 1604 4432 5724 |
G.Năm | 5203 0945 1099 9480 9851 7797 |
G.Sáu | 303 817 368 |
G.Bảy | 72 94 88 96 |
Quảng Ninh - 23/10/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3170 2400 9480 | 9851 | 8162 4432 72 8662 | 4523 6063 5203 303 | 1604 5724 94 | 9235 6175 0945 | 96 | 4627 7797 817 | 368 88 | 6799 9079 1099 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 8BG12BG15BG 82524 |
G.Nhất | 34244 |
G.Nhì | 34070 44290 |
G.Ba | 97357 76471 43109 97496 53085 93333 |
G.Tư | 2648 8832 1319 7867 |
G.Năm | 5675 1449 7035 6373 0023 6964 |
G.Sáu | 961 460 921 |
G.Bảy | 11 49 01 76 |
Quảng Ninh - 16/10/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4070 4290 460 | 6471 961 921 11 01 | 8832 | 3333 6373 0023 | 4244 6964 2524 | 3085 5675 7035 | 7496 76 | 7357 7867 | 2648 | 3109 1319 1449 49 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 1AX9AX14AX 99135 |
G.Nhất | 03401 |
G.Nhì | 22416 69194 |
G.Ba | 41006 79099 34228 39931 74706 24633 |
G.Tư | 4730 1056 7913 0835 |
G.Năm | 3862 0876 2311 3542 9176 1023 |
G.Sáu | 899 448 545 |
G.Bảy | 86 83 73 95 |
Quảng Ninh - 09/10/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4730 | 3401 9931 2311 | 3862 3542 | 4633 7913 1023 83 73 | 9194 | 0835 545 95 9135 | 2416 1006 4706 1056 0876 9176 86 | 4228 448 | 9099 899 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 11AN14AN10AN 75644 |
G.Nhất | 57606 |
G.Nhì | 63674 36148 |
G.Ba | 86656 34794 59282 08413 50512 35447 |
G.Tư | 3119 8670 9021 1453 |
G.Năm | 9874 4041 5134 6010 3175 9653 |
G.Sáu | 926 153 257 |
G.Bảy | 85 82 39 55 |
Quảng Ninh - 02/10/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8670 6010 | 9021 4041 | 9282 0512 82 | 8413 1453 9653 153 | 3674 4794 9874 5134 5644 | 3175 85 55 | 7606 6656 926 | 5447 257 | 6148 | 3119 39 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 15 ngày )
15 ( 13 ngày )
52 ( 11 ngày )
58 ( 11 ngày )
38 ( 9 ngày )
60 ( 9 ngày )
74 ( 8 ngày )
07 ( 7 ngày )
57 ( 7 ngày )
67 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 19 ngày )
38 ( 16 ngày )
30 ( 15 ngày )
18 ( 13 ngày )
93 ( 13 ngày )
05 ( 12 ngày )
21 ( 12 ngày )
54 ( 11 ngày )
44 ( 8 ngày )
91 ( 8 ngày )
|