Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - KQXS MB - Thứ ba
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 15AEAEAE 69654 |
G.Nhất | 16245 |
G.Nhì | 33225 02470 |
G.Ba | 23147 94734 86411 41723 49455 35449 |
G.Tư | 0081 2969 5108 2015 |
G.Năm | 4337 1504 6374 5008 6549 1387 |
G.Sáu | 676 179 850 |
G.Bảy | 51 12 01 54 |
Quảng Ninh - 25/09/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2470 850 | 6411 0081 51 01 | 12 | 1723 | 4734 1504 6374 54 9654 | 6245 3225 9455 2015 | 676 | 3147 4337 1387 | 5108 5008 | 5449 2969 6549 179 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 4ZDZDZD 91720 |
G.Nhất | 46238 |
G.Nhì | 85437 02342 |
G.Ba | 96158 19088 21463 57310 53332 74117 |
G.Tư | 6645 5537 5400 7620 |
G.Năm | 9674 5497 9306 9920 5132 4091 |
G.Sáu | 126 655 658 |
G.Bảy | 34 90 96 19 |
Quảng Ninh - 18/09/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7310 5400 7620 9920 90 1720 | 4091 | 2342 3332 5132 | 1463 | 9674 34 | 6645 655 | 9306 126 96 | 5437 4117 5537 5497 | 6238 6158 9088 658 | 19 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 10ZMZMZM 50040 |
G.Nhất | 39748 |
G.Nhì | 64849 99027 |
G.Ba | 86021 84601 56046 54579 83194 40348 |
G.Tư | 6780 9904 6715 2361 |
G.Năm | 7903 9445 4167 4120 0307 5249 |
G.Sáu | 457 577 275 |
G.Bảy | 36 98 33 27 |
Quảng Ninh - 11/09/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6780 4120 0040 | 6021 4601 2361 | 7903 33 | 3194 9904 | 6715 9445 275 | 6046 36 | 9027 4167 0307 457 577 27 | 9748 0348 98 | 4849 4579 5249 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 1ZVZVZV 64308 |
G.Nhất | 39425 |
G.Nhì | 92148 38543 |
G.Ba | 33373 80599 98461 12795 49393 86746 |
G.Tư | 1971 8602 8764 0704 |
G.Năm | 3056 3914 9678 2491 0471 9975 |
G.Sáu | 377 479 624 |
G.Bảy | 39 09 12 88 |
Quảng Ninh - 04/09/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8461 1971 2491 0471 | 8602 12 | 8543 3373 9393 | 8764 0704 3914 624 | 9425 2795 9975 | 6746 3056 | 377 | 2148 9678 88 4308 | 0599 479 39 09 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 7YEYEYE 33327 |
G.Nhất | 91427 |
G.Nhì | 23383 87975 |
G.Ba | 18202 87131 54723 82526 70901 93022 |
G.Tư | 9090 4236 8177 6620 |
G.Năm | 2226 4122 7719 1275 1385 7845 |
G.Sáu | 281 427 080 |
G.Bảy | 76 03 96 56 |
Quảng Ninh - 28/08/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9090 6620 080 | 7131 0901 281 | 8202 3022 4122 | 3383 4723 03 | 7975 1275 1385 7845 | 2526 4236 2226 76 96 56 | 1427 8177 427 3327 | 7719 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 10YNYNYN 92056 |
G.Nhất | 38670 |
G.Nhì | 79011 93194 |
G.Ba | 32880 33677 82474 91971 86071 86620 |
G.Tư | 5372 7570 2368 1723 |
G.Năm | 8031 8660 3475 1179 3756 3319 |
G.Sáu | 998 865 755 |
G.Bảy | 44 49 76 26 |
Quảng Ninh - 21/08/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8670 2880 6620 7570 8660 | 9011 1971 6071 8031 | 5372 | 1723 | 3194 2474 44 | 3475 865 755 | 3756 76 26 2056 | 3677 | 2368 998 | 1179 3319 49 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 12YXYXYX 79386 |
G.Nhất | 76807 |
G.Nhì | 37122 24309 |
G.Ba | 70623 15810 83130 02198 93673 74266 |
G.Tư | 1373 5578 4143 7548 |
G.Năm | 3898 4208 3219 6080 3781 0124 |
G.Sáu | 827 982 155 |
G.Bảy | 41 51 25 14 |
Quảng Ninh - 14/08/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5810 3130 6080 | 3781 41 51 | 7122 982 | 0623 3673 1373 4143 | 0124 14 | 155 25 | 4266 9386 | 6807 827 | 2198 5578 7548 3898 4208 | 4309 3219 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 15 ngày )
15 ( 13 ngày )
52 ( 11 ngày )
58 ( 11 ngày )
38 ( 9 ngày )
60 ( 9 ngày )
74 ( 8 ngày )
07 ( 7 ngày )
57 ( 7 ngày )
67 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 19 ngày )
38 ( 16 ngày )
30 ( 15 ngày )
18 ( 13 ngày )
93 ( 13 ngày )
05 ( 12 ngày )
21 ( 12 ngày )
54 ( 11 ngày )
44 ( 8 ngày )
91 ( 8 ngày )
|