Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - KQXS MB - Thứ ba
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 6XFXFXF 12723 |
G.Nhất | 66716 |
G.Nhì | 23425 28390 |
G.Ba | 42133 40549 21463 61965 54581 95633 |
G.Tư | 7689 5946 3549 3665 |
G.Năm | 7369 8084 5492 2228 3402 5867 |
G.Sáu | 686 993 643 |
G.Bảy | 79 58 97 77 |
Quảng Ninh - 07/08/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8390 | 4581 | 5492 3402 | 2133 1463 5633 993 643 2723 | 8084 | 3425 1965 3665 | 6716 5946 686 | 5867 97 77 | 2228 58 | 0549 7689 3549 7369 79 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 1XPXPXP 28236 |
G.Nhất | 77456 |
G.Nhì | 36893 89823 |
G.Ba | 15446 84232 72103 25666 46392 67876 |
G.Tư | 0301 8076 7202 5826 |
G.Năm | 7274 3516 7737 4944 0777 6783 |
G.Sáu | 139 242 061 |
G.Bảy | 70 86 48 51 |
Quảng Ninh - 31/07/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
70 | 0301 061 51 | 4232 6392 7202 242 | 6893 9823 2103 6783 | 7274 4944 | 7456 5446 5666 7876 8076 5826 3516 86 8236 | 7737 0777 | 48 | 139 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 14XZXZXZ 91570 |
G.Nhất | 97669 |
G.Nhì | 97482 01367 |
G.Ba | 06934 15127 70523 71273 24495 77319 |
G.Tư | 5016 9075 2963 6279 |
G.Năm | 6086 1042 6591 1862 0141 2532 |
G.Sáu | 087 440 144 |
G.Bảy | 21 08 81 96 |
Quảng Ninh - 24/07/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
440 1570 | 6591 0141 21 81 | 7482 1042 1862 2532 | 0523 1273 2963 | 6934 144 | 4495 9075 | 5016 6086 96 | 1367 5127 087 | 08 | 7669 7319 6279 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 2VGVGVG 88323 |
G.Nhất | 12739 |
G.Nhì | 33074 36293 |
G.Ba | 66566 88487 05131 09596 71509 48275 |
G.Tư | 1516 9035 8650 5997 |
G.Năm | 6839 4460 6258 2707 6424 3259 |
G.Sáu | 052 972 116 |
G.Bảy | 19 74 88 17 |
Quảng Ninh - 17/07/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8650 4460 | 5131 | 052 972 | 6293 8323 | 3074 6424 74 | 8275 9035 | 6566 9596 1516 116 | 8487 5997 2707 17 | 6258 88 | 2739 1509 6839 3259 19 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 14VQVQVQ 76157 |
G.Nhất | 85182 |
G.Nhì | 39521 44012 |
G.Ba | 58949 87866 49510 71715 59256 77348 |
G.Tư | 5875 6500 9322 3512 |
G.Năm | 7307 2994 0342 6331 2435 6240 |
G.Sáu | 256 275 169 |
G.Bảy | 54 81 06 95 |
Quảng Ninh - 10/07/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9510 6500 6240 | 9521 6331 81 | 5182 4012 9322 3512 0342 | 2994 54 | 1715 5875 2435 275 95 | 7866 9256 256 06 | 7307 6157 | 7348 | 8949 169 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 5TATATA 09530 |
G.Nhất | 32834 |
G.Nhì | 96513 27795 |
G.Ba | 80280 66092 66619 72429 88243 06863 |
G.Tư | 8420 8283 7114 7851 |
G.Năm | 4444 4704 1159 0361 1658 8926 |
G.Sáu | 095 668 559 |
G.Bảy | 34 48 35 44 |
Quảng Ninh - 03/07/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0280 8420 9530 | 7851 0361 | 6092 | 6513 8243 6863 8283 | 2834 7114 4444 4704 34 44 | 7795 095 35 | 8926 | 1658 668 48 | 6619 2429 1159 559 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 5THTHTH 53992 |
G.Nhất | 17382 |
G.Nhì | 81293 53582 |
G.Ba | 08963 02304 45971 36809 54160 25046 |
G.Tư | 5116 4604 1583 5222 |
G.Năm | 3055 8905 4377 6385 3971 9632 |
G.Sáu | 565 592 641 |
G.Bảy | 19 56 35 48 |
Quảng Ninh - 26/06/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4160 | 5971 3971 641 | 7382 3582 5222 9632 592 3992 | 1293 8963 1583 | 2304 4604 | 3055 8905 6385 565 35 | 5046 5116 56 | 4377 | 48 | 6809 19 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 15 ngày )
15 ( 13 ngày )
52 ( 11 ngày )
58 ( 11 ngày )
38 ( 9 ngày )
60 ( 9 ngày )
74 ( 8 ngày )
07 ( 7 ngày )
57 ( 7 ngày )
67 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 19 ngày )
38 ( 16 ngày )
30 ( 15 ngày )
18 ( 13 ngày )
93 ( 13 ngày )
05 ( 12 ngày )
21 ( 12 ngày )
54 ( 11 ngày )
44 ( 8 ngày )
91 ( 8 ngày )
|