Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - KQXS MB - Thứ ba
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 15TRTRTR 15489 |
G.Nhất | 86695 |
G.Nhì | 68207 67905 |
G.Ba | 00096 67004 18355 81739 29737 15954 |
G.Tư | 3858 9099 1147 6636 |
G.Năm | 2890 3280 8190 5703 1251 7168 |
G.Sáu | 509 244 565 |
G.Bảy | 71 41 66 27 |
Quảng Ninh - 19/06/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2890 3280 8190 | 1251 71 41 | 5703 | 7004 5954 244 | 6695 7905 8355 565 | 0096 6636 66 | 8207 9737 1147 27 | 3858 7168 | 1739 9099 509 5489 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 3SBSBSB 64199 |
G.Nhất | 48878 |
G.Nhì | 45906 36352 |
G.Ba | 32475 20367 15636 43388 92855 67525 |
G.Tư | 6306 3694 9984 0080 |
G.Năm | 6094 4084 8914 8941 1500 6554 |
G.Sáu | 816 787 962 |
G.Bảy | 53 70 01 50 |
Quảng Ninh - 12/06/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0080 1500 70 50 | 8941 01 | 6352 962 | 53 | 3694 9984 6094 4084 8914 6554 | 2475 2855 7525 | 5906 5636 6306 816 | 0367 787 | 8878 3388 | 4199 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 5SKSKSK 08485 |
G.Nhất | 84704 |
G.Nhì | 31064 25954 |
G.Ba | 22480 30874 50597 82076 20823 93032 |
G.Tư | 9043 7490 1600 8635 |
G.Năm | 4793 7828 0693 4756 5319 4816 |
G.Sáu | 727 080 646 |
G.Bảy | 31 47 32 44 |
Quảng Ninh - 05/06/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2480 7490 1600 080 | 31 | 3032 32 | 0823 9043 4793 0693 | 4704 1064 5954 0874 44 | 8635 8485 | 2076 4756 4816 646 | 0597 727 47 | 7828 | 5319 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 7STSTST 26997 |
G.Nhất | 04205 |
G.Nhì | 70919 61560 |
G.Ba | 39455 68805 35240 45918 39659 47978 |
G.Tư | 2430 1950 6705 1921 |
G.Năm | 8046 2885 8907 6897 5238 9866 |
G.Sáu | 790 263 419 |
G.Bảy | 74 99 12 80 |
Quảng Ninh - 29/05/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1560 5240 2430 1950 790 80 | 1921 | 12 | 263 | 74 | 4205 9455 8805 6705 2885 | 8046 9866 | 8907 6897 6997 | 5918 7978 5238 | 0919 9659 419 99 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 10RCRCRC 81330 |
G.Nhất | 19024 |
G.Nhì | 18124 78679 |
G.Ba | 43885 06760 25314 51693 25372 87564 |
G.Tư | 6334 8572 7030 7216 |
G.Năm | 3208 2109 9436 5665 7552 7991 |
G.Sáu | 911 773 211 |
G.Bảy | 71 60 76 72 |
Quảng Ninh - 22/05/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6760 7030 60 1330 | 7991 911 211 71 | 5372 8572 7552 72 | 1693 773 | 9024 8124 5314 7564 6334 | 3885 5665 | 7216 9436 76 | 3208 | 8679 2109 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 5RLRLRL 10316 |
G.Nhất | 89439 |
G.Nhì | 72970 44662 |
G.Ba | 50795 10488 46566 37254 47751 41266 |
G.Tư | 2267 6767 0277 1077 |
G.Năm | 3536 1818 2498 0560 5602 6165 |
G.Sáu | 805 129 214 |
G.Bảy | 99 73 88 46 |
Quảng Ninh - 15/05/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2970 0560 | 7751 | 4662 5602 | 73 | 7254 214 | 0795 6165 805 | 6566 1266 3536 46 0316 | 2267 6767 0277 1077 | 0488 1818 2498 88 | 9439 129 99 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 8RVRVRV 35876 |
G.Nhất | 48644 |
G.Nhì | 28603 02198 |
G.Ba | 66200 54324 58990 47390 91261 40404 |
G.Tư | 9696 1006 0282 6905 |
G.Năm | 4928 0112 8423 7728 7546 3058 |
G.Sáu | 040 138 094 |
G.Bảy | 42 32 83 86 |
Quảng Ninh - 08/05/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6200 8990 7390 040 | 1261 | 0282 0112 42 32 | 8603 8423 83 | 8644 4324 0404 094 | 6905 | 9696 1006 7546 86 5876 | 2198 4928 7728 3058 138 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 15 ngày )
15 ( 13 ngày )
52 ( 11 ngày )
58 ( 11 ngày )
38 ( 9 ngày )
60 ( 9 ngày )
74 ( 8 ngày )
07 ( 7 ngày )
57 ( 7 ngày )
67 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 19 ngày )
38 ( 16 ngày )
30 ( 15 ngày )
18 ( 13 ngày )
93 ( 13 ngày )
05 ( 12 ngày )
21 ( 12 ngày )
54 ( 11 ngày )
44 ( 8 ngày )
91 ( 8 ngày )
|