Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - KQXS MB - Thứ ba
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 13QDQDQD 55556 |
G.Nhất | 33384 |
G.Nhì | 99600 90131 |
G.Ba | 62453 90739 20014 91023 69317 93889 |
G.Tư | 3105 3439 1853 6740 |
G.Năm | 0717 8852 3939 1243 6924 8742 |
G.Sáu | 978 466 249 |
G.Bảy | 62 66 78 93 |
Quảng Ninh - 01/05/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9600 6740 | 0131 | 8852 8742 62 | 2453 1023 1853 1243 93 | 3384 0014 6924 | 3105 | 466 66 5556 | 9317 0717 | 978 78 | 0739 3889 3439 3939 249 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 12QMQMQM 28845 |
G.Nhất | 68279 |
G.Nhì | 32624 23831 |
G.Ba | 19531 94046 69770 44263 50954 59694 |
G.Tư | 9085 5097 7692 7760 |
G.Năm | 1127 8924 5561 6016 1559 3072 |
G.Sáu | 356 244 831 |
G.Bảy | 20 11 18 61 |
Quảng Ninh - 24/04/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9770 7760 20 | 3831 9531 5561 831 11 61 | 7692 3072 | 4263 | 2624 0954 9694 8924 244 | 9085 8845 | 4046 6016 356 | 5097 1127 | 18 | 8279 1559 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 13QXQXQX 83064 |
G.Nhất | 63908 |
G.Nhì | 00086 45065 |
G.Ba | 51718 09055 86672 66907 51029 51214 |
G.Tư | 2567 3822 4625 8581 |
G.Năm | 5524 9901 7149 2202 7931 1304 |
G.Sáu | 416 639 040 |
G.Bảy | 83 38 35 30 |
Quảng Ninh - 17/04/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
040 30 | 8581 9901 7931 | 6672 3822 2202 | 83 | 1214 5524 1304 3064 | 5065 9055 4625 35 | 0086 416 | 6907 2567 | 3908 1718 38 | 1029 7149 639 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 3PEPEPE 79188 |
G.Nhất | 11608 |
G.Nhì | 55988 31452 |
G.Ba | 26921 19326 37623 16278 31207 26160 |
G.Tư | 2129 9852 6226 0485 |
G.Năm | 9882 0890 7722 7551 3343 3572 |
G.Sáu | 323 473 119 |
G.Bảy | 62 67 39 96 |
Quảng Ninh - 10/04/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6160 0890 | 6921 7551 | 1452 9852 9882 7722 3572 62 | 7623 3343 323 473 | 0485 | 9326 6226 96 | 1207 67 | 1608 5988 6278 9188 | 2129 119 39 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 6PNPNPN 85446 |
G.Nhất | 75389 |
G.Nhì | 13918 48474 |
G.Ba | 18273 07435 22154 92954 28360 14724 |
G.Tư | 2888 6982 1062 5422 |
G.Năm | 6876 7493 6976 6148 2507 4808 |
G.Sáu | 563 503 603 |
G.Bảy | 96 08 53 21 |
Quảng Ninh - 03/04/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8360 | 21 | 6982 1062 5422 | 8273 7493 563 503 603 53 | 8474 2154 2954 4724 | 7435 | 6876 6976 96 5446 | 2507 | 3918 2888 6148 4808 08 | 5389 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 2PYPYPY 18467 |
G.Nhất | 74831 |
G.Nhì | 62798 41578 |
G.Ba | 49359 94345 36789 21770 63082 39644 |
G.Tư | 7280 7650 3258 4403 |
G.Năm | 3450 5707 6461 8929 0875 5656 |
G.Sáu | 924 622 968 |
G.Bảy | 67 22 18 12 |
Quảng Ninh - 27/03/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1770 7280 7650 3450 | 4831 6461 | 3082 622 22 12 | 4403 | 9644 924 | 4345 0875 | 5656 | 5707 67 8467 | 2798 1578 3258 968 18 | 9359 6789 8929 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 10NFNFNF 61165 |
G.Nhất | 44567 |
G.Nhì | 27798 30957 |
G.Ba | 77438 90113 86427 52833 20583 52033 |
G.Tư | 6943 4927 0344 0106 |
G.Năm | 5148 8712 7925 4946 9146 3357 |
G.Sáu | 840 332 188 |
G.Bảy | 37 36 33 77 |
Quảng Ninh - 20/03/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
840 | 8712 332 | 0113 2833 0583 2033 6943 33 | 0344 | 7925 1165 | 0106 4946 9146 36 | 4567 0957 6427 4927 3357 37 77 | 7798 7438 5148 188 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 15 ngày )
15 ( 13 ngày )
52 ( 11 ngày )
58 ( 11 ngày )
38 ( 9 ngày )
60 ( 9 ngày )
74 ( 8 ngày )
07 ( 7 ngày )
57 ( 7 ngày )
67 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 19 ngày )
38 ( 16 ngày )
30 ( 15 ngày )
18 ( 13 ngày )
93 ( 13 ngày )
05 ( 12 ngày )
21 ( 12 ngày )
54 ( 11 ngày )
44 ( 8 ngày )
91 ( 8 ngày )
|