Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - KQXS MB - Thứ ba
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 1512145816217EY 87441 |
G.Nhất | 45966 |
G.Nhì | 06221 88252 |
G.Ba | 27745 45816 68217 41517 41912 32545 |
G.Tư | 7691 4975 9911 6182 |
G.Năm | 6097 1046 6006 2575 2298 6725 |
G.Sáu | 022 468 449 |
G.Bảy | 74 00 49 11 |
Quảng Ninh - 23/01/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
00 | 6221 7691 9911 11 7441 | 8252 1912 6182 022 | 74 | 7745 2545 4975 2575 6725 | 5966 5816 1046 6006 | 8217 1517 6097 | 2298 468 | 449 49 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 1912413528EQ 95539 |
G.Nhất | 74503 |
G.Nhì | 37428 62493 |
G.Ba | 55215 62742 75409 13209 28223 02871 |
G.Tư | 3363 5407 6781 8041 |
G.Năm | 3501 3855 6093 3392 6002 4492 |
G.Sáu | 236 215 743 |
G.Bảy | 90 79 37 58 |
Quảng Ninh - 16/01/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
90 | 2871 6781 8041 3501 | 2742 3392 6002 4492 | 4503 2493 8223 3363 6093 743 | 5215 3855 215 | 236 | 5407 37 | 7428 58 | 5409 3209 79 5539 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 6128117131814EG 48877 |
G.Nhất | 34321 |
G.Nhì | 62959 65902 |
G.Ba | 26683 31049 98561 68229 37571 53782 |
G.Tư | 0360 5370 3054 4853 |
G.Năm | 4143 7962 1775 2023 0455 3683 |
G.Sáu | 287 175 670 |
G.Bảy | 77 68 08 91 |
Quảng Ninh - 09/01/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0360 5370 670 | 4321 8561 7571 91 | 5902 3782 7962 | 6683 4853 4143 2023 3683 | 3054 | 1775 0455 175 | 287 77 8877 | 68 08 | 2959 1049 8229 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 161292011141013DY 10956 |
G.Nhất | 44230 |
G.Nhì | 11435 21121 |
G.Ba | 29001 29348 14423 05075 13469 49804 |
G.Tư | 3705 3839 0998 9020 |
G.Năm | 1408 5422 2848 4904 4073 2200 |
G.Sáu | 387 850 383 |
G.Bảy | 35 44 10 59 |
Quảng Ninh - 02/01/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4230 9020 2200 850 10 | 1121 9001 | 5422 | 4423 4073 383 | 9804 4904 44 | 1435 5075 3705 35 | 0956 | 387 | 9348 0998 1408 2848 | 3469 3839 59 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 232012714418DQ 94636 |
G.Nhất | 47326 |
G.Nhì | 96142 87117 |
G.Ba | 27903 60316 88517 90129 38052 18824 |
G.Tư | 6196 3149 5598 6656 |
G.Năm | 0120 2073 5725 9741 2775 6044 |
G.Sáu | 216 472 185 |
G.Bảy | 29 81 31 30 |
Quảng Ninh - 26/12/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0120 30 | 9741 81 31 | 6142 8052 472 | 7903 2073 | 8824 6044 | 5725 2775 185 | 7326 0316 6196 6656 216 4636 | 7117 8517 | 5598 | 0129 3149 29 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 41514521113DG 14577 |
G.Nhất | 66388 |
G.Nhì | 72506 57508 |
G.Ba | 00305 65882 84801 38647 30901 12566 |
G.Tư | 2019 7061 7062 9014 |
G.Năm | 1202 5718 9539 9204 5379 0370 |
G.Sáu | 308 532 193 |
G.Bảy | 40 82 90 57 |
Quảng Ninh - 19/12/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0370 40 90 | 4801 0901 7061 | 5882 7062 1202 532 82 | 193 | 9014 9204 | 0305 | 2506 2566 | 8647 57 4577 | 6388 7508 5718 308 | 2019 9539 5379 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 20813161519512CY 62970 |
G.Nhất | 39467 |
G.Nhì | 40628 04048 |
G.Ba | 85828 50051 17798 87941 64115 64474 |
G.Tư | 6711 8324 0621 5607 |
G.Năm | 1058 6146 6328 5593 5917 7918 |
G.Sáu | 954 545 397 |
G.Bảy | 63 29 28 51 |
Quảng Ninh - 12/12/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2970 | 0051 7941 6711 0621 51 | 5593 63 | 4474 8324 954 | 4115 545 | 6146 | 9467 5607 5917 397 | 0628 4048 5828 7798 1058 6328 7918 28 | 29 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 13 ngày )
15 ( 11 ngày )
29 ( 11 ngày )
52 ( 9 ngày )
58 ( 9 ngày )
03 ( 8 ngày )
42 ( 8 ngày )
96 ( 8 ngày )
17 ( 7 ngày )
23 ( 7 ngày )
38 ( 7 ngày )
60 ( 7 ngày )
89 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 17 ngày )
38 ( 14 ngày )
30 ( 13 ngày )
18 ( 11 ngày )
93 ( 11 ngày )
05 ( 10 ngày )
21 ( 10 ngày )
27 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
54 ( 9 ngày )
68 ( 9 ngày )
|