Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - KQXS MB - Thứ sáu
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 8EZ11EZ2EZ 85736 |
G.Nhất | 50768 |
G.Nhì | 07778 01694 |
G.Ba | 95155 67664 71816 05675 80446 19342 |
G.Tư | 6841 3562 0268 3456 |
G.Năm | 2591 1791 1714 7101 4306 4871 |
G.Sáu | 831 374 331 |
G.Bảy | 74 73 89 21 |
Hải Phòng - 20/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6841 2591 1791 7101 4871 831 331 21 | 9342 3562 | 73 | 1694 7664 1714 374 74 | 5155 5675 | 1816 0446 3456 4306 5736 | 0768 7778 0268 | 89 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 11DH2DH4DH 73118 |
G.Nhất | 09141 |
G.Nhì | 98087 40822 |
G.Ba | 52331 72524 22989 13005 58740 98211 |
G.Tư | 8423 1719 7100 9083 |
G.Năm | 1384 9262 9040 8400 5081 4900 |
G.Sáu | 852 814 387 |
G.Bảy | 92 82 02 99 |
Hải Phòng - 13/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8740 7100 9040 8400 4900 | 9141 2331 8211 5081 | 0822 9262 852 92 82 02 | 8423 9083 | 2524 1384 814 | 3005 | 8087 387 | 3118 | 2989 1719 99 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 7DR10DR6DR 78854 |
G.Nhất | 13173 |
G.Nhì | 62902 03693 |
G.Ba | 45332 16300 90057 90003 75573 23758 |
G.Tư | 6138 6326 0423 9311 |
G.Năm | 3204 6373 0188 0021 5847 4798 |
G.Sáu | 677 363 157 |
G.Bảy | 00 83 71 17 |
Hải Phòng - 06/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6300 00 | 9311 0021 71 | 2902 5332 | 3173 3693 0003 5573 0423 6373 363 83 | 3204 8854 | 6326 | 0057 5847 677 157 17 | 3758 6138 0188 4798 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 6DZ11DZ12DZ 45982 |
G.Nhất | 62271 |
G.Nhì | 76182 59955 |
G.Ba | 72241 64855 42396 76780 05407 18088 |
G.Tư | 0834 0924 1415 6482 |
G.Năm | 0609 5070 1146 4157 9139 3659 |
G.Sáu | 804 723 789 |
G.Bảy | 65 98 27 96 |
Hải Phòng - 28/02/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6780 5070 | 2271 2241 | 6182 6482 5982 | 723 | 0834 0924 804 | 9955 4855 1415 65 | 2396 1146 96 | 5407 4157 27 | 8088 98 | 0609 9139 3659 789 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 12CH8CH14CH 36089 |
G.Nhất | 26541 |
G.Nhì | 33678 81840 |
G.Ba | 88284 23901 70618 26101 96261 59205 |
G.Tư | 6019 0705 1674 8595 |
G.Năm | 8929 7766 5065 5562 6785 3432 |
G.Sáu | 174 366 533 |
G.Bảy | 57 40 61 67 |
Hải Phòng - 21/02/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1840 40 | 6541 3901 6101 6261 61 | 5562 3432 | 533 | 8284 1674 174 | 9205 0705 8595 5065 6785 | 7766 366 | 57 67 | 3678 0618 | 6019 8929 6089 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 7CR2CR11CR 51855 |
G.Nhất | 08402 |
G.Nhì | 81863 94490 |
G.Ba | 50504 49212 24274 15269 72405 57083 |
G.Tư | 6841 4789 6299 3683 |
G.Năm | 9592 2305 9625 4188 7762 2244 |
G.Sáu | 069 488 621 |
G.Bảy | 34 68 33 70 |
Hải Phòng - 14/02/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4490 70 | 6841 621 | 8402 9212 9592 7762 | 1863 7083 3683 33 | 0504 4274 2244 34 | 2405 2305 9625 1855 | 4188 488 68 | 5269 4789 6299 069 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 12CZ14CZ13CZ 14973 |
G.Nhất | 31007 |
G.Nhì | 98439 51996 |
G.Ba | 66382 25328 33295 95453 50326 81590 |
G.Tư | 1506 6872 0979 1102 |
G.Năm | 8774 8759 1943 4848 4121 6643 |
G.Sáu | 418 419 249 |
G.Bảy | 40 71 18 12 |
Hải Phòng - 07/02/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1590 40 | 4121 71 | 6382 6872 1102 12 | 5453 1943 6643 4973 | 8774 | 3295 | 1996 0326 1506 | 1007 | 5328 4848 418 18 | 8439 0979 8759 419 249 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 15 ngày )
15 ( 13 ngày )
52 ( 11 ngày )
58 ( 11 ngày )
38 ( 9 ngày )
60 ( 9 ngày )
74 ( 8 ngày )
07 ( 7 ngày )
57 ( 7 ngày )
67 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 19 ngày )
38 ( 16 ngày )
30 ( 15 ngày )
18 ( 13 ngày )
93 ( 13 ngày )
05 ( 12 ngày )
21 ( 12 ngày )
54 ( 11 ngày )
44 ( 8 ngày )
91 ( 8 ngày )
|