Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - KQXS MB - Thứ sáu
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 91371436516GX 71307 |
G.Nhất | 20243 |
G.Nhì | 17094 60989 |
G.Ba | 31527 92382 96787 36794 48482 77297 |
G.Tư | 5626 6650 0211 7778 |
G.Năm | 1022 8863 9869 7124 5225 1665 |
G.Sáu | 011 087 756 |
G.Bảy | 52 14 44 43 |
Hải Phòng - 08/03/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6650 | 0211 011 | 2382 8482 1022 52 | 0243 8863 43 | 7094 6794 7124 14 44 | 5225 1665 | 5626 756 | 1527 6787 7297 087 1307 | 7778 | 0989 9869 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 18513103687GP 71961 |
G.Nhất | 83331 |
G.Nhì | 77826 34607 |
G.Ba | 42063 15142 67205 32829 72584 04871 |
G.Tư | 7471 1023 0796 5943 |
G.Năm | 6600 3416 2788 2153 6425 3770 |
G.Sáu | 386 092 940 |
G.Bảy | 21 23 65 46 |
Hải Phòng - 01/03/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6600 3770 940 | 3331 4871 7471 21 1961 | 5142 092 | 2063 1023 5943 2153 23 | 2584 | 7205 6425 65 | 7826 0796 3416 386 46 | 4607 | 2788 | 2829 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 19214105111815GE 16053 |
G.Nhất | 88635 |
G.Nhì | 25337 63488 |
G.Ba | 59775 29439 27290 24040 82530 67189 |
G.Tư | 0547 6741 7941 7289 |
G.Năm | 7824 5469 8625 7168 1204 5983 |
G.Sáu | 308 973 820 |
G.Bảy | 79 00 93 45 |
Hải Phòng - 23/02/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7290 4040 2530 820 00 | 6741 7941 | 5983 973 93 6053 | 7824 1204 | 8635 9775 8625 45 | 5337 0547 | 3488 7168 308 | 9439 7189 7289 5469 79 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 1311520191636FX 34864 |
G.Nhất | 00693 |
G.Nhì | 97331 18776 |
G.Ba | 56995 55805 26599 22435 58098 35835 |
G.Tư | 8683 1661 7450 8941 |
G.Năm | 8695 2954 6320 0276 2666 1431 |
G.Sáu | 720 634 467 |
G.Bảy | 98 29 58 84 |
Hải Phòng - 16/02/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7450 6320 720 | 7331 1661 8941 1431 | 0693 8683 | 2954 634 84 4864 | 6995 5805 2435 5835 8695 | 8776 0276 2666 | 467 | 8098 98 58 | 6599 29 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 1421720131916FL 28174 |
G.Nhất | 06876 |
G.Nhì | 66471 38080 |
G.Ba | 94163 33797 50042 94635 65908 04190 |
G.Tư | 8084 7218 0384 3702 |
G.Năm | 2551 4867 7331 8796 6677 5394 |
G.Sáu | 755 539 280 |
G.Bảy | 93 55 68 05 |
Hải Phòng - 02/02/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8080 4190 280 | 6471 2551 7331 | 0042 3702 | 4163 93 | 8084 0384 5394 8174 | 4635 755 55 05 | 6876 8796 | 3797 4867 6677 | 5908 7218 68 | 539 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 2010175826FB 20347 |
G.Nhất | 29197 |
G.Nhì | 19218 63399 |
G.Ba | 82560 80548 17544 73396 45107 10888 |
G.Tư | 4359 6568 4811 1038 |
G.Năm | 1823 8447 2579 2491 2352 8442 |
G.Sáu | 947 733 318 |
G.Bảy | 58 56 20 06 |
Hải Phòng - 26/01/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2560 20 | 4811 2491 | 2352 8442 | 1823 733 | 7544 | 3396 56 06 | 9197 5107 8447 947 0347 | 9218 0548 0888 6568 1038 318 58 | 3399 4359 2579 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 81919451113ET 14609 |
G.Nhất | 36645 |
G.Nhì | 12735 35132 |
G.Ba | 85646 63234 96221 05950 51526 75074 |
G.Tư | 6682 9638 7631 3787 |
G.Năm | 7833 7893 7435 8411 0155 6886 |
G.Sáu | 075 481 224 |
G.Bảy | 17 69 88 61 |
Hải Phòng - 19/01/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5950 | 6221 7631 8411 481 61 | 5132 6682 | 7833 7893 | 3234 5074 224 | 6645 2735 7435 0155 075 | 5646 1526 6886 | 3787 17 | 9638 88 | 69 4609 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 13 ngày )
15 ( 11 ngày )
29 ( 11 ngày )
52 ( 9 ngày )
58 ( 9 ngày )
03 ( 8 ngày )
42 ( 8 ngày )
96 ( 8 ngày )
17 ( 7 ngày )
23 ( 7 ngày )
38 ( 7 ngày )
60 ( 7 ngày )
89 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 17 ngày )
38 ( 14 ngày )
30 ( 13 ngày )
18 ( 11 ngày )
93 ( 11 ngày )
05 ( 10 ngày )
21 ( 10 ngày )
27 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
54 ( 9 ngày )
68 ( 9 ngày )
|