Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - KQXS MB - Thứ sáu
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 21946818116CB 20952 |
G.Nhất | 00044 |
G.Nhì | 09136 65520 |
G.Ba | 37660 91974 35253 52186 26203 32691 |
G.Tư | 4463 9632 9958 5680 |
G.Năm | 6964 1362 2611 0203 6272 9010 |
G.Sáu | 327 990 476 |
G.Bảy | 81 09 40 61 |
Hải Phòng - 24/11/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5520 7660 5680 9010 990 40 | 2691 2611 81 61 | 9632 1362 6272 0952 | 5253 6203 4463 0203 | 0044 1974 6964 | 9136 2186 476 | 327 | 9958 | 09 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 4210161312153BT 95110 |
G.Nhất | 91230 |
G.Nhì | 25848 37352 |
G.Ba | 46596 92391 75545 86395 28746 58992 |
G.Tư | 7879 2244 9001 6647 |
G.Năm | 4782 2335 0826 9117 2981 5762 |
G.Sáu | 366 704 757 |
G.Bảy | 38 44 68 52 |
Hải Phòng - 17/11/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1230 5110 | 2391 9001 2981 | 7352 8992 4782 5762 52 | 2244 704 44 | 5545 6395 2335 | 6596 8746 0826 366 | 6647 9117 757 | 5848 38 68 | 7879 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 2711361594BL 94670 |
G.Nhất | 63617 |
G.Nhì | 06517 67183 |
G.Ba | 73264 81508 35774 70740 13362 49497 |
G.Tư | 6748 0376 3592 9574 |
G.Năm | 7457 7387 2244 3441 9081 5173 |
G.Sáu | 578 528 643 |
G.Bảy | 02 10 21 35 |
Hải Phòng - 10/11/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0740 10 4670 | 3441 9081 21 | 3362 3592 02 | 7183 5173 643 | 3264 5774 9574 2244 | 35 | 0376 | 3617 6517 9497 7457 7387 | 1508 6748 578 528 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 215131819196BC 65761 |
G.Nhất | 49344 |
G.Nhì | 82925 55230 |
G.Ba | 10031 99488 24592 44193 01536 02935 |
G.Tư | 9661 3443 1256 0653 |
G.Năm | 2510 4208 3379 3936 7639 5952 |
G.Sáu | 932 355 850 |
G.Bảy | 87 62 24 69 |
Hải Phòng - 03/11/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5230 2510 850 | 0031 9661 5761 | 4592 5952 932 62 | 4193 3443 0653 | 9344 24 | 2925 2935 355 | 1536 1256 3936 | 87 | 9488 4208 | 3379 7639 69 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 1315101148716AT 74036 |
G.Nhất | 90111 |
G.Nhì | 31208 23123 |
G.Ba | 80782 05550 11973 66709 94867 90198 |
G.Tư | 2407 9772 9695 9048 |
G.Năm | 1855 6641 8290 9698 2413 3207 |
G.Sáu | 913 820 360 |
G.Bảy | 02 14 49 41 |
Hải Phòng - 27/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5550 8290 820 360 | 0111 6641 41 | 0782 9772 02 | 3123 1973 2413 913 | 14 | 9695 1855 | 4036 | 4867 2407 3207 | 1208 0198 9048 9698 | 6709 49 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 1612141915517AL 42888 |
G.Nhất | 28038 |
G.Nhì | 66168 37238 |
G.Ba | 34837 92816 31859 41351 87430 39622 |
G.Tư | 0360 6703 8282 7240 |
G.Năm | 9386 3538 0380 7089 0570 7341 |
G.Sáu | 515 213 302 |
G.Bảy | 41 60 43 79 |
Hải Phòng - 20/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7430 0360 7240 0380 0570 60 | 1351 7341 41 | 9622 8282 302 | 6703 213 43 | 515 | 2816 9386 | 4837 | 8038 6168 7238 3538 2888 | 1859 7089 79 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 4175731682AC 40620 |
G.Nhất | 36972 |
G.Nhì | 97683 99909 |
G.Ba | 08047 50255 63076 61617 76879 27383 |
G.Tư | 6459 0224 5895 5108 |
G.Năm | 1293 3744 8119 9435 2535 9742 |
G.Sáu | 794 879 397 |
G.Bảy | 86 35 84 68 |
Hải Phòng - 13/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0620 | 6972 9742 | 7683 7383 1293 | 0224 3744 794 84 | 0255 5895 9435 2535 35 | 3076 86 | 8047 1617 397 | 5108 68 | 9909 6879 6459 8119 879 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 13 ngày )
15 ( 11 ngày )
29 ( 11 ngày )
52 ( 9 ngày )
58 ( 9 ngày )
03 ( 8 ngày )
42 ( 8 ngày )
96 ( 8 ngày )
17 ( 7 ngày )
23 ( 7 ngày )
38 ( 7 ngày )
60 ( 7 ngày )
89 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 17 ngày )
38 ( 14 ngày )
30 ( 13 ngày )
18 ( 11 ngày )
93 ( 11 ngày )
05 ( 10 ngày )
21 ( 10 ngày )
27 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
54 ( 9 ngày )
68 ( 9 ngày )
|