Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - KQXS MB - Thứ sáu
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 4512210387EL 13113 |
G.Nhất | 39786 |
G.Nhì | 66200 15781 |
G.Ba | 57716 05600 89058 37477 31125 85815 |
G.Tư | 2872 4210 3055 7656 |
G.Năm | 5975 9865 4483 4984 9833 9996 |
G.Sáu | 906 600 547 |
G.Bảy | 02 93 53 59 |
Hải Phòng - 12/01/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6200 5600 4210 600 | 5781 | 2872 02 | 4483 9833 93 53 3113 | 4984 | 1125 5815 3055 5975 9865 | 9786 7716 7656 9996 906 | 7477 547 | 9058 | 59 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 3841312112017EB 38267 |
G.Nhất | 08715 |
G.Nhì | 71363 28859 |
G.Ba | 50469 00804 01569 47304 36547 91458 |
G.Tư | 5367 6717 9652 1153 |
G.Năm | 9201 2426 2161 8950 6793 5932 |
G.Sáu | 011 537 441 |
G.Bảy | 96 63 69 45 |
Hải Phòng - 05/01/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8950 | 9201 2161 011 441 | 9652 5932 | 1363 1153 6793 63 | 0804 7304 | 8715 45 | 2426 96 | 6547 5367 6717 537 8267 | 1458 | 8859 0469 1569 69 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 17751120982DT 36120 |
G.Nhất | 01808 |
G.Nhì | 24143 89224 |
G.Ba | 54587 09307 57960 57721 39016 39494 |
G.Tư | 5586 6574 7750 5640 |
G.Năm | 1559 8201 7221 9586 8938 6743 |
G.Sáu | 847 456 145 |
G.Bảy | 95 93 85 84 |
Hải Phòng - 29/12/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7960 7750 5640 6120 | 7721 8201 7221 | 4143 6743 93 | 9224 9494 6574 84 | 145 95 85 | 9016 5586 9586 456 | 4587 9307 847 | 1808 8938 | 1559 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 7191821120315DL 76711 |
G.Nhất | 52564 |
G.Nhì | 49212 38823 |
G.Ba | 93262 07190 79116 44716 47391 84559 |
G.Tư | 9818 2020 3376 8782 |
G.Năm | 1832 9360 5435 0879 0951 8128 |
G.Sáu | 539 899 078 |
G.Bảy | 14 68 52 92 |
Hải Phòng - 22/12/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7190 2020 9360 | 7391 0951 6711 | 9212 3262 8782 1832 52 92 | 8823 | 2564 14 | 5435 | 9116 4716 3376 | 9818 8128 078 68 | 4559 0879 539 899 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 571812413911DB 36904 |
G.Nhất | 34735 |
G.Nhì | 42033 38294 |
G.Ba | 20473 82204 45516 49864 93509 66033 |
G.Tư | 8906 8147 9572 2463 |
G.Năm | 0060 5312 8432 6273 8809 2106 |
G.Sáu | 133 594 076 |
G.Bảy | 56 13 20 39 |
Hải Phòng - 15/12/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0060 20 | 9572 5312 8432 | 2033 0473 6033 2463 6273 133 13 | 8294 2204 9864 594 6904 | 4735 | 5516 8906 2106 076 56 | 8147 | 3509 8809 39 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 10142021312171CT 38223 |
G.Nhất | 77286 |
G.Nhì | 90185 84473 |
G.Ba | 08584 79697 95286 76506 43075 76662 |
G.Tư | 7394 0605 4471 5963 |
G.Năm | 1127 8186 4005 2106 8507 6915 |
G.Sáu | 706 481 999 |
G.Bảy | 06 39 93 97 |
Hải Phòng - 08/12/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4471 481 | 6662 | 4473 5963 93 8223 | 8584 7394 | 0185 3075 0605 4005 6915 | 7286 5286 6506 8186 2106 706 06 | 9697 1127 8507 97 | 999 39 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 4161615121917CL 12301 |
G.Nhất | 78982 |
G.Nhì | 02630 94374 |
G.Ba | 19187 84917 12364 34641 35984 38101 |
G.Tư | 0620 6862 5300 7618 |
G.Năm | 0918 6025 9110 3749 0894 8079 |
G.Sáu | 074 487 042 |
G.Bảy | 28 43 32 42 |
Hải Phòng - 01/12/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2630 0620 5300 9110 | 4641 8101 2301 | 8982 6862 042 32 42 | 43 | 4374 2364 5984 0894 074 | 6025 | 9187 4917 487 | 7618 0918 28 | 3749 8079 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 13 ngày )
15 ( 11 ngày )
29 ( 11 ngày )
52 ( 9 ngày )
58 ( 9 ngày )
03 ( 8 ngày )
42 ( 8 ngày )
96 ( 8 ngày )
17 ( 7 ngày )
23 ( 7 ngày )
38 ( 7 ngày )
60 ( 7 ngày )
89 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 17 ngày )
38 ( 14 ngày )
30 ( 13 ngày )
18 ( 11 ngày )
93 ( 11 ngày )
05 ( 10 ngày )
21 ( 10 ngày )
27 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
54 ( 9 ngày )
68 ( 9 ngày )
|