Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - KQXS MB - Thứ tư
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh - XSBN
|
|
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 913321112FA 57765 |
G.Nhất | 69270 |
G.Nhì | 33523 02685 |
G.Ba | 84523 77290 28378 00860 06188 76005 |
G.Tư | 0445 9065 6142 8859 |
G.Năm | 8856 4721 1409 3307 7321 9251 |
G.Sáu | 866 778 530 |
G.Bảy | 17 42 90 34 |
Bắc Ninh - 09/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9270 7290 0860 530 90 | 4721 7321 9251 | 6142 42 | 3523 4523 | 34 | 2685 6005 0445 9065 7765 | 8856 866 | 3307 17 | 8378 6188 778 | 8859 1409 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh - XSBN
|
|
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 146871215FK 67246 |
G.Nhất | 84000 |
G.Nhì | 91602 49667 |
G.Ba | 26643 51547 99669 56114 58512 86392 |
G.Tư | 4034 7999 8026 7738 |
G.Năm | 8540 0020 8411 9998 1978 2542 |
G.Sáu | 414 858 490 |
G.Bảy | 08 33 36 78 |
Bắc Ninh - 02/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4000 8540 0020 490 | 8411 | 1602 8512 6392 2542 | 6643 33 | 6114 4034 414 | 8026 36 7246 | 9667 1547 | 7738 9998 1978 858 08 78 | 9669 7999 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh - XSBN
|
|
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 1211410513FS 19739 |
G.Nhất | 15022 |
G.Nhì | 43172 45148 |
G.Ba | 07740 49662 70500 03869 52571 78536 |
G.Tư | 8677 3363 6150 4291 |
G.Năm | 5000 5455 1295 4611 9213 8568 |
G.Sáu | 211 109 329 |
G.Bảy | 98 01 69 70 |
Bắc Ninh - 26/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7740 0500 6150 5000 70 | 2571 4291 4611 211 01 | 5022 3172 9662 | 3363 9213 | 5455 1295 | 8536 | 8677 | 5148 8568 98 | 3869 109 329 69 9739 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh - XSBN
|
|
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 137612211EA 68879 |
G.Nhất | 46059 |
G.Nhì | 26549 42155 |
G.Ba | 33720 39460 18432 13620 28920 93358 |
G.Tư | 8789 3529 4582 6318 |
G.Năm | 8656 4294 0913 2614 3128 8153 |
G.Sáu | 790 058 472 |
G.Bảy | 80 25 18 98 |
Bắc Ninh - 19/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3720 9460 3620 8920 790 80 | 8432 4582 472 | 0913 8153 | 4294 2614 | 2155 25 | 8656 | 3358 6318 3128 058 18 98 | 6059 6549 8789 3529 8879 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh - XSBN
|
|
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 4685915EK 67145 |
G.Nhất | 28295 |
G.Nhì | 82580 33620 |
G.Ba | 73040 79146 86668 63657 04732 22245 |
G.Tư | 2449 8653 9499 0010 |
G.Năm | 0031 1635 8745 0326 2604 0686 |
G.Sáu | 971 858 036 |
G.Bảy | 22 81 01 66 |
Bắc Ninh - 12/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2580 3620 3040 0010 | 0031 971 81 01 | 4732 22 | 8653 | 2604 | 8295 2245 1635 8745 7145 | 9146 0326 0686 036 66 | 3657 | 6668 858 | 2449 9499 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh - XSBN
|
|
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 1914842ES 80983 |
G.Nhất | 09046 |
G.Nhì | 29399 08507 |
G.Ba | 72726 62831 85711 88004 51568 54046 |
G.Tư | 3784 1825 7897 5657 |
G.Năm | 0729 8051 5357 9572 5889 8522 |
G.Sáu | 953 112 874 |
G.Bảy | 37 64 78 79 |
Bắc Ninh - 05/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2831 5711 8051 | 9572 8522 112 | 953 0983 | 8004 3784 874 64 | 1825 | 9046 2726 4046 | 8507 7897 5657 5357 37 | 1568 78 | 9399 0729 5889 79 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh - XSBN
|
|
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 9111431310DA 41946 |
G.Nhất | 37992 |
G.Nhì | 99881 91950 |
G.Ba | 49017 20483 16317 30969 39736 05788 |
G.Tư | 9513 1650 8588 6805 |
G.Năm | 7872 2543 5183 9311 7738 9622 |
G.Sáu | 942 348 751 |
G.Bảy | 23 76 66 37 |
Bắc Ninh - 28/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1950 1650 | 9881 9311 751 | 7992 7872 9622 942 | 0483 9513 2543 5183 23 | 6805 | 9736 76 66 1946 | 9017 6317 37 | 5788 8588 7738 348 | 0969 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 14 ngày )
15 ( 12 ngày )
29 ( 12 ngày )
52 ( 10 ngày )
58 ( 10 ngày )
96 ( 9 ngày )
23 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
60 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 18 ngày )
38 ( 15 ngày )
30 ( 14 ngày )
18 ( 12 ngày )
93 ( 12 ngày )
05 ( 11 ngày )
21 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
54 ( 10 ngày )
68 ( 10 ngày )
|