Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - KQXS MB - Thứ tư
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh - XSBN
|
|
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 1910132014428LC 82245 |
G.Nhất | 66283 |
G.Nhì | 69636 77240 |
G.Ba | 52616 64268 27166 71829 21630 00238 |
G.Tư | 0730 2073 5794 2355 |
G.Năm | 5416 8580 7666 4490 3140 4119 |
G.Sáu | 645 320 613 |
G.Bảy | 41 20 80 60 |
Bắc Ninh - 06/10/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7240 1630 0730 8580 4490 3140 320 20 80 60 | 41 | 6283 2073 613 | 5794 | 2355 645 2245 | 9636 2616 7166 5416 7666 | 4268 0238 | 1829 4119 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh - XSBN
|
|
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 3181329KU 76477 |
G.Nhất | 24728 |
G.Nhì | 82153 20385 |
G.Ba | 09463 95654 14232 41721 92050 74476 |
G.Tư | 7366 9727 5435 7638 |
G.Năm | 0921 9039 7180 4555 3303 1709 |
G.Sáu | 941 832 396 |
G.Bảy | 77 78 54 57 |
Bắc Ninh - 29/09/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2050 7180 | 1721 0921 941 | 4232 832 | 2153 9463 3303 | 5654 54 | 0385 5435 4555 | 4476 7366 396 | 9727 77 57 6477 | 4728 7638 78 | 9039 1709 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh - XSBN
|
|
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 111368154KM 53873 |
G.Nhất | 69507 |
G.Nhì | 02330 17980 |
G.Ba | 73268 26143 12181 96869 58203 78909 |
G.Tư | 8925 3956 3169 7059 |
G.Năm | 1193 3871 8569 0231 5486 4973 |
G.Sáu | 013 531 299 |
G.Bảy | 18 01 12 42 |
Bắc Ninh - 22/09/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2330 7980 | 2181 3871 0231 531 01 | 12 42 | 6143 8203 1193 4973 013 3873 | 8925 | 3956 5486 | 9507 | 3268 18 | 6869 8909 3169 7059 8569 299 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh - XSBN
|
|
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 122514157KC 04965 |
G.Nhất | 26381 |
G.Nhì | 75078 09937 |
G.Ba | 87750 14292 31642 19830 46057 14725 |
G.Tư | 3447 5262 3595 5888 |
G.Năm | 8882 5706 6266 5117 4340 5870 |
G.Sáu | 534 904 082 |
G.Bảy | 14 12 39 42 |
Bắc Ninh - 15/09/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7750 9830 4340 5870 | 6381 | 4292 1642 5262 8882 082 12 42 | 534 904 14 | 4725 3595 4965 | 5706 6266 | 9937 6057 3447 5117 | 5078 5888 | 39 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh - XSBN
|
|
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 41459106HU 14938 |
G.Nhất | 66613 |
G.Nhì | 59445 87852 |
G.Ba | 93619 55792 12858 77312 45405 94877 |
G.Tư | 0218 2782 4363 7981 |
G.Năm | 1841 2808 1296 7899 9779 2245 |
G.Sáu | 050 787 635 |
G.Bảy | 07 29 99 51 |
Bắc Ninh - 08/09/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
050 | 7981 1841 51 | 7852 5792 7312 2782 | 6613 4363 | 9445 5405 2245 635 | 1296 | 4877 787 07 | 2858 0218 2808 4938 | 3619 7899 9779 29 99 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh - XSBN
|
|
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 7131811291516HM 74627 |
G.Nhất | 86107 |
G.Nhì | 46472 63884 |
G.Ba | 48900 57694 72368 11536 98879 70707 |
G.Tư | 6872 3269 2528 5621 |
G.Năm | 1494 6278 0725 3466 2318 1615 |
G.Sáu | 167 590 938 |
G.Bảy | 06 71 56 85 |
Bắc Ninh - 01/09/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8900 590 | 5621 71 | 6472 6872 | 3884 7694 1494 | 0725 1615 85 | 1536 3466 06 56 | 6107 0707 167 4627 | 2368 2528 6278 2318 938 | 8879 3269 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh - XSBN
|
|
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 2398141HC 60589 |
G.Nhất | 21378 |
G.Nhì | 27654 55105 |
G.Ba | 45478 49790 35749 00196 55447 00851 |
G.Tư | 7535 8532 0560 6658 |
G.Năm | 7270 0286 4039 1011 1927 4705 |
G.Sáu | 785 812 318 |
G.Bảy | 27 83 30 90 |
Bắc Ninh - 25/08/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9790 0560 7270 30 90 | 0851 1011 | 8532 812 | 83 | 7654 | 5105 7535 4705 785 | 0196 0286 | 5447 1927 27 | 1378 5478 6658 318 | 5749 4039 0589 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 14 ngày )
15 ( 12 ngày )
29 ( 12 ngày )
52 ( 10 ngày )
58 ( 10 ngày )
96 ( 9 ngày )
23 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
60 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 18 ngày )
38 ( 15 ngày )
30 ( 14 ngày )
18 ( 12 ngày )
93 ( 12 ngày )
05 ( 11 ngày )
21 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
54 ( 10 ngày )
68 ( 10 ngày )
|