Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - KQXS MB - Thứ tư
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh - XSBN
|
|
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 41410378NL 85856 |
G.Nhất | 14730 |
G.Nhì | 32232 32652 |
G.Ba | 00769 73055 50883 82745 99811 09085 |
G.Tư | 6471 6503 8288 6323 |
G.Năm | 0815 1047 2206 2694 1420 5992 |
G.Sáu | 070 761 587 |
G.Bảy | 79 70 40 74 |
Bắc Ninh - 24/11/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4730 1420 070 70 40 | 9811 6471 761 | 2232 2652 5992 | 0883 6503 6323 | 2694 74 | 3055 2745 9085 0815 | 2206 5856 | 1047 587 | 8288 | 0769 79 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh - XSBN
|
|
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 57914310NC 99342 |
G.Nhất | 53462 |
G.Nhì | 60892 76010 |
G.Ba | 08172 04710 89384 38556 56517 44121 |
G.Tư | 6524 9263 8444 5561 |
G.Năm | 8015 8646 4057 6037 3332 3728 |
G.Sáu | 192 729 801 |
G.Bảy | 87 23 66 46 |
Bắc Ninh - 17/11/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6010 4710 | 4121 5561 801 | 3462 0892 8172 3332 192 9342 | 9263 23 | 9384 6524 8444 | 8015 | 8556 8646 66 46 | 6517 4057 6037 87 | 3728 | 729 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh - XSBN
|
|
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 15741119MU 43595 |
G.Nhất | 16549 |
G.Nhì | 57132 84372 |
G.Ba | 15670 55432 05691 97496 48100 98921 |
G.Tư | 7384 0606 4163 2810 |
G.Năm | 4875 0087 5578 0863 7466 0519 |
G.Sáu | 267 811 781 |
G.Bảy | 71 60 53 76 |
Bắc Ninh - 10/11/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5670 8100 2810 60 | 5691 8921 811 781 71 | 7132 4372 5432 | 4163 0863 53 | 7384 | 4875 3595 | 7496 0606 7466 76 | 0087 267 | 5578 | 6549 0519 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh - XSBN
|
|
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 6923111ML 07267 |
G.Nhất | 18214 |
G.Nhì | 36604 45461 |
G.Ba | 30178 97124 17724 24779 77674 48280 |
G.Tư | 4552 0450 3344 6928 |
G.Năm | 9247 9087 8812 7576 5399 7902 |
G.Sáu | 050 978 222 |
G.Bảy | 91 56 69 39 |
Bắc Ninh - 03/11/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8280 0450 050 | 5461 91 | 4552 8812 7902 222 | 8214 6604 7124 7724 7674 3344 | 7576 56 | 9247 9087 7267 | 0178 6928 978 | 4779 5399 69 39 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh - XSBN
|
|
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 23681415MC 92046 |
G.Nhất | 41811 |
G.Nhì | 48897 06816 |
G.Ba | 12136 10194 66604 25468 22916 35760 |
G.Tư | 6813 7060 6512 0466 |
G.Năm | 5836 8148 5480 1722 8341 1074 |
G.Sáu | 427 683 514 |
G.Bảy | 46 07 64 09 |
Bắc Ninh - 27/10/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5760 7060 5480 | 1811 8341 | 6512 1722 | 6813 683 | 0194 6604 1074 514 64 | 6816 2136 2916 0466 5836 46 2046 | 8897 427 07 | 5468 8148 | 09 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh - XSBN
|
|
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 41511038LU 56449 |
G.Nhất | 76644 |
G.Nhì | 26081 29056 |
G.Ba | 10246 09333 44287 03397 31724 46347 |
G.Tư | 5064 2617 1255 9438 |
G.Năm | 5101 5329 9957 6899 7173 1079 |
G.Sáu | 078 211 930 |
G.Bảy | 93 72 10 29 |
Bắc Ninh - 20/10/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
930 10 | 6081 5101 211 | 72 | 9333 7173 93 | 6644 1724 5064 | 1255 | 9056 0246 | 4287 3397 6347 2617 9957 | 9438 078 | 5329 6899 1079 29 6449 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh - XSBN
|
|
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 125149211LM 49522 |
G.Nhất | 34123 |
G.Nhì | 78632 64623 |
G.Ba | 56223 06547 09009 89576 92818 86214 |
G.Tư | 2021 5690 8849 0711 |
G.Năm | 2113 8065 6311 6205 2776 7435 |
G.Sáu | 397 539 413 |
G.Bảy | 20 26 38 31 |
Bắc Ninh - 13/10/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5690 20 | 2021 0711 6311 31 | 8632 9522 | 4123 4623 6223 2113 413 | 6214 | 8065 6205 7435 | 9576 2776 26 | 6547 397 | 2818 38 | 9009 8849 539 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 14 ngày )
15 ( 12 ngày )
29 ( 12 ngày )
52 ( 10 ngày )
58 ( 10 ngày )
96 ( 9 ngày )
23 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
60 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 18 ngày )
38 ( 15 ngày )
30 ( 14 ngày )
18 ( 12 ngày )
93 ( 12 ngày )
05 ( 11 ngày )
21 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
54 ( 10 ngày )
68 ( 10 ngày )
|