Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - KQXS MB - Thứ tư
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh - XSBN
|
|
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 15781104QU 88903 |
G.Nhất | 02061 |
G.Nhì | 93869 59013 |
G.Ba | 92993 06177 46619 09194 97034 31473 |
G.Tư | 6118 3319 7592 2055 |
G.Năm | 8692 8116 0453 5091 3093 5985 |
G.Sáu | 551 560 756 |
G.Bảy | 20 41 49 07 |
Bắc Ninh - 12/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
560 20 | 2061 5091 551 41 | 7592 8692 | 9013 2993 1473 0453 3093 8903 | 9194 7034 | 2055 5985 | 8116 756 | 6177 07 | 6118 | 3869 6619 3319 49 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh - XSBN
|
|
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 92155117QL 10619 |
G.Nhất | 38905 |
G.Nhì | 13039 16537 |
G.Ba | 26887 43941 68365 54760 52668 45771 |
G.Tư | 5792 9969 1687 3575 |
G.Năm | 2988 1861 0459 7330 4770 1692 |
G.Sáu | 588 225 041 |
G.Bảy | 50 56 28 84 |
Bắc Ninh - 05/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4760 7330 4770 50 | 3941 5771 1861 041 | 5792 1692 | 84 | 8905 8365 3575 225 | 56 | 6537 6887 1687 | 2668 2988 588 28 | 3039 9969 0459 0619 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh - XSBN
|
|
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 871215113QC 13977 |
G.Nhất | 34852 |
G.Nhì | 54309 98902 |
G.Ba | 98841 61545 24183 95816 39512 48316 |
G.Tư | 3788 9307 7068 3241 |
G.Năm | 3005 8390 9069 3853 2746 2257 |
G.Sáu | 595 243 069 |
G.Bảy | 23 94 14 12 |
Bắc Ninh - 29/12/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8390 | 8841 3241 | 4852 8902 9512 12 | 4183 3853 243 23 | 94 14 | 1545 3005 595 | 5816 8316 2746 | 9307 2257 3977 | 3788 7068 | 4309 9069 069 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh - XSBN
|
|
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 941310714PU 09078 |
G.Nhất | 85552 |
G.Nhì | 35444 38881 |
G.Ba | 54633 31208 54011 62244 64328 13749 |
G.Tư | 0511 7613 2562 2478 |
G.Năm | 4668 4642 4046 8123 1017 3403 |
G.Sáu | 425 222 603 |
G.Bảy | 02 28 73 64 |
Bắc Ninh - 22/12/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8881 4011 0511 | 5552 2562 4642 222 02 | 4633 7613 8123 3403 603 73 | 5444 2244 64 | 425 | 4046 | 1017 | 1208 4328 2478 4668 28 9078 | 3749 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh - XSBN
|
|
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 31146810PL 96009 |
G.Nhất | 44382 |
G.Nhì | 87663 47779 |
G.Ba | 74477 15968 09011 33834 70482 41067 |
G.Tư | 4831 1977 8411 9709 |
G.Năm | 3608 0942 3047 2177 7314 9471 |
G.Sáu | 379 642 166 |
G.Bảy | 53 32 45 27 |
Bắc Ninh - 15/12/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9011 4831 8411 9471 | 4382 0482 0942 642 32 | 7663 53 | 3834 7314 | 45 | 166 | 4477 1067 1977 3047 2177 27 | 5968 3608 | 7779 9709 379 6009 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh - XSBN
|
|
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 115151463PC 29115 |
G.Nhất | 43952 |
G.Nhì | 36600 38923 |
G.Ba | 87458 81344 94627 22185 45819 73892 |
G.Tư | 4696 1887 4053 3248 |
G.Năm | 3562 5881 6549 7199 3795 3803 |
G.Sáu | 896 267 012 |
G.Bảy | 62 64 80 17 |
Bắc Ninh - 08/12/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6600 80 | 5881 | 3952 3892 3562 012 62 | 8923 4053 3803 | 1344 64 | 2185 3795 9115 | 4696 896 | 4627 1887 267 17 | 7458 3248 | 5819 6549 7199 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh - XSBN
|
|
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 1745109NU 62712 |
G.Nhất | 70945 |
G.Nhì | 26438 57221 |
G.Ba | 09918 08592 11995 12421 98540 52751 |
G.Tư | 3188 7829 8910 2040 |
G.Năm | 3005 1798 8185 9883 7738 4979 |
G.Sáu | 193 717 085 |
G.Bảy | 76 77 99 41 |
Bắc Ninh - 01/12/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8540 8910 2040 | 7221 2421 2751 41 | 8592 2712 | 9883 193 | 0945 1995 3005 8185 085 | 76 | 717 77 | 6438 9918 3188 1798 7738 | 7829 4979 99 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 14 ngày )
15 ( 12 ngày )
29 ( 12 ngày )
52 ( 10 ngày )
58 ( 10 ngày )
96 ( 9 ngày )
23 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
60 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 18 ngày )
38 ( 15 ngày )
30 ( 14 ngày )
18 ( 12 ngày )
93 ( 12 ngày )
05 ( 11 ngày )
21 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
54 ( 10 ngày )
68 ( 10 ngày )
|