Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - KQXS MB - Thứ tư
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh - XSBN
|
|
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 13124381461CB 49650 |
G.Nhất | 06579 |
G.Nhì | 14342 12281 |
G.Ba | 41247 66322 82113 01646 94819 44572 |
G.Tư | 8517 1916 6068 4664 |
G.Năm | 1402 7744 5242 9550 5712 2726 |
G.Sáu | 931 274 752 |
G.Bảy | 13 55 70 67 |
Bắc Ninh - 12/05/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9550 70 9650 | 2281 931 | 4342 6322 4572 1402 5242 5712 752 | 2113 13 | 4664 7744 274 | 55 | 1646 1916 2726 | 1247 8517 67 | 6068 | 6579 4819 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh - XSBN
|
|
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 915142117BT 83866 |
G.Nhất | 51676 |
G.Nhì | 18736 24033 |
G.Ba | 19388 26346 44869 64943 98136 16229 |
G.Tư | 8844 1363 9702 3489 |
G.Năm | 6572 9622 4979 9375 7631 6461 |
G.Sáu | 940 517 144 |
G.Bảy | 56 90 15 53 |
Bắc Ninh - 05/05/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
940 90 | 7631 6461 | 9702 6572 9622 | 4033 4943 1363 53 | 8844 144 | 9375 15 | 1676 8736 6346 8136 56 3866 | 517 | 9388 | 4869 6229 3489 4979 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh - XSBN
|
|
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 31146158BL 91213 |
G.Nhất | 60871 |
G.Nhì | 90650 63371 |
G.Ba | 63445 44398 61559 11704 01360 29482 |
G.Tư | 8343 0783 0930 3719 |
G.Năm | 1317 9878 9400 8308 4796 5967 |
G.Sáu | 786 949 164 |
G.Bảy | 15 23 60 05 |
Bắc Ninh - 28/04/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0650 1360 0930 9400 60 | 0871 3371 | 9482 | 8343 0783 23 1213 | 1704 164 | 3445 15 05 | 4796 786 | 1317 5967 | 4398 9878 8308 | 1559 3719 949 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh - XSBN
|
|
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 2116819BC 84355 |
G.Nhất | 78496 |
G.Nhì | 47869 79897 |
G.Ba | 67143 91837 65450 63741 45899 03051 |
G.Tư | 9447 8753 7436 4241 |
G.Năm | 0135 6118 1641 5714 0577 6501 |
G.Sáu | 801 518 273 |
G.Bảy | 34 32 90 21 |
Bắc Ninh - 21/04/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5450 90 | 3741 3051 4241 1641 6501 801 21 | 32 | 7143 8753 273 | 5714 34 | 0135 4355 | 8496 7436 | 9897 1837 9447 0577 | 6118 518 | 7869 5899 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh - XSBN
|
|
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 1211810135AT 74295 |
G.Nhất | 92214 |
G.Nhì | 85483 61076 |
G.Ba | 72559 48815 40538 49532 49167 21320 |
G.Tư | 4111 2072 6501 7996 |
G.Năm | 9523 1051 5798 9184 3348 1405 |
G.Sáu | 135 132 102 |
G.Bảy | 39 80 82 38 |
Bắc Ninh - 14/04/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1320 80 | 4111 6501 1051 | 9532 2072 132 102 82 | 5483 9523 | 2214 9184 | 8815 1405 135 4295 | 1076 7996 | 9167 | 0538 5798 3348 38 | 2559 39 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh - XSBN
|
|
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 51271568AL 97675 |
G.Nhất | 55528 |
G.Nhì | 55398 29818 |
G.Ba | 54673 41639 66052 64142 06759 99796 |
G.Tư | 2370 2784 4435 5716 |
G.Năm | 5498 3510 4504 0800 2973 2388 |
G.Sáu | 693 603 533 |
G.Bảy | 13 70 81 56 |
Bắc Ninh - 07/04/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2370 3510 0800 70 | 81 | 6052 4142 | 4673 2973 693 603 533 13 | 2784 4504 | 4435 7675 | 9796 5716 56 | 5528 5398 9818 5498 2388 | 1639 6759 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh - XSBN
|
|
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 9511261AC 06996 |
G.Nhất | 71928 |
G.Nhì | 98750 07368 |
G.Ba | 91571 10665 00818 68013 49576 58931 |
G.Tư | 2288 6440 4456 9463 |
G.Năm | 3920 6744 4442 0492 7358 7055 |
G.Sáu | 578 779 351 |
G.Bảy | 16 39 03 54 |
Bắc Ninh - 31/03/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8750 6440 3920 | 1571 8931 351 | 4442 0492 | 8013 9463 03 | 6744 54 | 0665 7055 | 9576 4456 16 6996 | 1928 7368 0818 2288 7358 578 | 779 39 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 14 ngày )
15 ( 12 ngày )
29 ( 12 ngày )
52 ( 10 ngày )
58 ( 10 ngày )
96 ( 9 ngày )
23 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
60 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 18 ngày )
38 ( 15 ngày )
30 ( 14 ngày )
18 ( 12 ngày )
93 ( 12 ngày )
05 ( 11 ngày )
21 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
54 ( 10 ngày )
68 ( 10 ngày )
|