Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - KQXS MB - Thứ tư
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh - XSBN
|
|
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 657342XP 76349 |
G.Nhất | 68400 |
G.Nhì | 16475 50706 |
G.Ba | 33912 66566 22883 51676 45105 32182 |
G.Tư | 0869 0360 0179 8405 |
G.Năm | 2850 6272 4043 5386 6423 4231 |
G.Sáu | 287 865 292 |
G.Bảy | 97 26 42 33 |
Bắc Ninh - 03/02/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8400 0360 2850 | 4231 | 3912 2182 6272 292 42 | 2883 4043 6423 33 | 6475 5105 8405 865 | 0706 6566 1676 5386 26 | 287 97 | 0869 0179 6349 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh - XSBN
|
|
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 74914611XY 45756 |
G.Nhất | 54147 |
G.Nhì | 75465 16811 |
G.Ba | 52280 98471 49012 75714 63753 99450 |
G.Tư | 2606 4588 9453 8418 |
G.Năm | 0470 0355 7754 5675 6912 0783 |
G.Sáu | 176 511 964 |
G.Bảy | 92 07 08 29 |
Bắc Ninh - 27/01/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2280 9450 0470 | 6811 8471 511 | 9012 6912 92 | 3753 9453 0783 | 5714 7754 964 | 5465 0355 5675 | 2606 176 5756 | 4147 07 | 4588 8418 08 | 29 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh - XSBN
|
|
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 53911156VF 60545 |
G.Nhất | 94248 |
G.Nhì | 55911 27740 |
G.Ba | 12215 57381 44280 45333 60402 47070 |
G.Tư | 3600 0336 3138 0575 |
G.Năm | 9728 4755 8161 3499 7805 1981 |
G.Sáu | 070 167 361 |
G.Bảy | 68 37 41 91 |
Bắc Ninh - 20/01/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7740 4280 7070 3600 070 | 5911 7381 8161 1981 361 41 91 | 0402 | 5333 | 2215 0575 4755 7805 0545 | 0336 | 167 37 | 4248 3138 9728 68 | 3499 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh - XSBN
|
|
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 3751121628VP 02769 |
G.Nhất | 38216 |
G.Nhì | 11276 94309 |
G.Ba | 64336 21172 87669 76214 95085 69947 |
G.Tư | 7295 0029 4713 7354 |
G.Năm | 8886 7271 3378 9059 4262 2858 |
G.Sáu | 188 146 460 |
G.Bảy | 13 35 71 99 |
Bắc Ninh - 13/01/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
460 | 7271 71 | 1172 4262 | 4713 13 | 6214 7354 | 5085 7295 35 | 8216 1276 4336 8886 146 | 9947 | 3378 2858 188 | 4309 7669 0029 9059 99 2769 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh - XSBN
|
|
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 3155679VY 90402 |
G.Nhất | 75947 |
G.Nhì | 74911 44677 |
G.Ba | 73443 21480 97489 88629 59071 00881 |
G.Tư | 2510 4621 6853 2119 |
G.Năm | 7445 3419 6129 6096 9127 9897 |
G.Sáu | 467 040 049 |
G.Bảy | 12 08 46 32 |
Bắc Ninh - 06/01/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1480 2510 040 | 4911 9071 0881 4621 | 12 32 0402 | 3443 6853 | 7445 | 6096 46 | 5947 4677 9127 9897 467 | 08 | 7489 8629 2119 3419 6129 049 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh - XSBN
|
|
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 1213156143UF 57905 |
G.Nhất | 52634 |
G.Nhì | 59730 35303 |
G.Ba | 49658 30386 70941 54982 51127 91459 |
G.Tư | 4548 4468 9722 1979 |
G.Năm | 8964 4076 5630 9597 9300 4492 |
G.Sáu | 933 491 325 |
G.Bảy | 12 77 35 86 |
Bắc Ninh - 30/12/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9730 5630 9300 | 0941 491 | 4982 9722 4492 12 | 5303 933 | 2634 8964 | 325 35 7905 | 0386 4076 86 | 1127 9597 77 | 9658 4548 4468 | 1459 1979 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh - XSBN
|
|
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 53911136UP 80188 |
G.Nhất | 42915 |
G.Nhì | 70628 29295 |
G.Ba | 21623 27580 11681 85576 77417 97548 |
G.Tư | 6998 2307 6098 5898 |
G.Năm | 1113 9485 0397 5586 1548 5419 |
G.Sáu | 892 132 112 |
G.Bảy | 11 44 27 22 |
Bắc Ninh - 23/12/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7580 | 1681 11 | 892 132 112 22 | 1623 1113 | 44 | 2915 9295 9485 | 5576 5586 | 7417 2307 0397 27 | 0628 7548 6998 6098 5898 1548 0188 | 5419 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 14 ngày )
15 ( 12 ngày )
29 ( 12 ngày )
52 ( 10 ngày )
58 ( 10 ngày )
96 ( 9 ngày )
23 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
60 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 18 ngày )
38 ( 15 ngày )
30 ( 14 ngày )
18 ( 12 ngày )
93 ( 12 ngày )
05 ( 11 ngày )
21 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
54 ( 10 ngày )
68 ( 10 ngày )
|